Tỷ giá hối đoái Melon chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/IQD
Lịch sử thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá
MLN/IQD tỷ giá
05 18, 2024
1 MLN = 27,447 IQD
▼ -6.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -3.96% (28,579 IQD — 27,447 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 11.48% (24,621 IQD — 27,447 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 12.47% (24,405 IQD — 27,447 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 712.73% (3,377 IQD — 27,447 IQD)
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 28,997 IQD | ▲ 5.65 % |
21/05 | 30,707 IQD | ▲ 5.9 % |
22/05 | 31,714 IQD | ▲ 3.28 % |
23/05 | 32,114 IQD | ▲ 1.26 % |
24/05 | 31,038 IQD | ▼ -3.35 % |
25/05 | 30,039 IQD | ▼ -3.22 % |
26/05 | 29,680 IQD | ▼ -1.2 % |
27/05 | 29,501 IQD | ▼ -0.6 % |
28/05 | 28,929 IQD | ▼ -1.94 % |
29/05 | 29,219 IQD | ▲ 1 % |
30/05 | 28,835 IQD | ▼ -1.31 % |
31/05 | 27,963 IQD | ▼ -3.03 % |
01/06 | 27,680 IQD | ▼ -1.01 % |
02/06 | 28,469 IQD | ▲ 2.85 % |
03/06 | 29,345 IQD | ▲ 3.08 % |
04/06 | 30,146 IQD | ▲ 2.73 % |
05/06 | 30,403 IQD | ▲ 0.85 % |
06/06 | 31,125 IQD | ▲ 2.37 % |
07/06 | 31,052 IQD | ▼ -0.23 % |
08/06 | 29,618 IQD | ▼ -4.62 % |
09/06 | 29,296 IQD | ▼ -1.09 % |
10/06 | 29,514 IQD | ▲ 0.74 % |
11/06 | 29,157 IQD | ▼ -1.21 % |
12/06 | 27,881 IQD | ▼ -4.37 % |
13/06 | 27,262 IQD | ▼ -2.22 % |
14/06 | 26,765 IQD | ▼ -1.82 % |
15/06 | 26,901 IQD | ▲ 0.51 % |
16/06 | 28,034 IQD | ▲ 4.21 % |
17/06 | 29,353 IQD | ▲ 4.71 % |
18/06 | 29,814 IQD | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,616 IQD | ▲ 4.26 % |
27/05 — 02/06 | 31,149 IQD | ▲ 8.85 % |
03/06 — 09/06 | 28,425 IQD | ▼ -8.74 % |
10/06 — 16/06 | 33,241 IQD | ▲ 16.94 % |
17/06 — 23/06 | 33,725 IQD | ▲ 1.46 % |
24/06 — 30/06 | 33,006 IQD | ▼ -2.13 % |
01/07 — 07/07 | 26,008 IQD | ▼ -21.2 % |
08/07 — 14/07 | 29,300 IQD | ▲ 12.66 % |
15/07 — 21/07 | 26,459 IQD | ▼ -9.7 % |
22/07 — 28/07 | 28,170 IQD | ▲ 6.47 % |
29/07 — 04/08 | 25,114 IQD | ▼ -10.85 % |
05/08 — 11/08 | 27,834 IQD | ▲ 10.83 % |
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,489 IQD | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 30,603 IQD | ▲ 11.33 % |
08/2024 | 21,418 IQD | ▼ -30.01 % |
09/2024 | 22,011 IQD | ▲ 2.77 % |
10/2024 | 22,682 IQD | ▲ 3.05 % |
11/2024 | 21,511 IQD | ▼ -5.16 % |
12/2024 | 29,168 IQD | ▲ 35.6 % |
01/2025 | 23,083 IQD | ▼ -20.86 % |
02/2025 | 29,332 IQD | ▲ 27.07 % |
03/2025 | 38,371 IQD | ▲ 30.82 % |
04/2025 | 25,538 IQD | ▼ -33.44 % |
05/2025 | 27,921 IQD | ▲ 9.33 % |
Melon/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,388 IQD |
Tối đa | 32,739 IQD |
Bình quân gia quyền | 28,526 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,969 IQD |
Tối đa | 42,681 IQD |
Bình quân gia quyền | 29,735 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,064 IQD |
Tối đa | 42,681 IQD |
Bình quân gia quyền | 23,954 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: