Tỷ giá hối đoái Maker chống lại leu Romania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RON

Lịch sử thay đổi trong MKR/RON tỷ giá

MKR/RON tỷ giá

06 07, 2024
1 MKR = 808.89 RON
▼ -4.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/leu Romania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong leu Romania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/leu Romania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -18.18% (988.59 RON — 808.89 RON)

Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 29.84% (623.01 RON — 808.89 RON)

Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 35.52% (596.88 RON — 808.89 RON)

Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 06 07, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -40.35% (1,356 RON — 808.89 RON)

Maker/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/leu Romania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 800.87 RON ▼ -0.99 %
09/06 789.92 RON ▼ -1.37 %
10/06 800.61 RON ▲ 1.35 %
11/06 807.31 RON ▲ 0.84 %
12/06 801.56 RON ▼ -0.71 %
13/06 809.39 RON ▲ 0.98 %
14/06 808.22 RON ▼ -0.15 %
15/06 806.96 RON ▼ -0.16 %
16/06 798.8 RON ▼ -1.01 %
17/06 825.76 RON ▲ 3.38 %
18/06 819.07 RON ▼ -0.81 %
19/06 829.15 RON ▲ 1.23 %
20/06 900.41 RON ▲ 8.59 %
21/06 866.59 RON ▼ -3.76 %
22/06 795.33 RON ▼ -8.22 %
23/06 783.68 RON ▼ -1.47 %
24/06 784.63 RON ▲ 0.12 %
25/06 799.98 RON ▲ 1.96 %
26/06 794.21 RON ▼ -0.72 %
27/06 778.89 RON ▼ -1.93 %
28/06 774.67 RON ▼ -0.54 %
29/06 776.04 RON ▲ 0.18 %
30/06 793.26 RON ▲ 2.22 %
01/07 779.19 RON ▼ -1.77 %
02/07 753.9 RON ▼ -3.25 %
03/07 739.74 RON ▼ -1.88 %
04/07 735.09 RON ▼ -0.63 %
05/07 753.25 RON ▲ 2.47 %
06/07 743.83 RON ▼ -1.25 %
07/07 -52.54 RON ▼ -107.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/leu Romania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/leu Romania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 839.5 RON ▲ 3.78 %
17/06 — 23/06 949.75 RON ▲ 13.13 %
24/06 — 30/06 915.01 RON ▼ -3.66 %
01/07 — 07/07 790.01 RON ▼ -13.66 %
08/07 — 14/07 744.87 RON ▼ -5.71 %
15/07 — 21/07 733.61 RON ▼ -1.51 %
22/07 — 28/07 734.26 RON ▲ 0.09 %
29/07 — 04/08 710.98 RON ▼ -3.17 %
05/08 — 11/08 736.86 RON ▲ 3.64 %
12/08 — 18/08 709.23 RON ▼ -3.75 %
19/08 — 25/08 664.23 RON ▼ -6.35 %
26/08 — 01/09 140.42 RON ▼ -78.86 %

Maker/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 827.25 RON ▲ 2.27 %
08/2024 883.57 RON ▲ 6.81 %
09/2024 1,379 RON ▲ 56.02 %
10/2024 1,086 RON ▼ -21.24 %
11/2024 907.52 RON ▼ -16.42 %
12/2024 803 RON ▼ -11.52 %
01/2025 883.99 RON ▲ 10.09 %
02/2025 940.14 RON ▲ 6.35 %
03/2025 1,652 RON ▲ 75.76 %
04/2025 1,143 RON ▼ -30.82 %
05/2025 1,130 RON ▼ -1.16 %
06/2025 171.09 RON ▼ -84.86 %

Maker/leu Romania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,482 RON
Tối đa 1,056 RON
Bình quân gia quyền 3,801 RON
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,482 RON
Tối đa 1,080 RON
Bình quân gia quyền 4,055 RON
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,718 RON
Tối đa 3,555 RON
Bình quân gia quyền 3,094 RON

Chia sẻ một liên kết đến MKR/RON tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu