Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/MLN

Lịch sử thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá

MITH/MLN tỷ giá

06 08, 2024
1 MITH = 0.00003408 MLN
▲ 0.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (0.00003533 MLN — 0.00003408 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -35.6% (0.00005292 MLN — 0.00003408 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 08, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -71.72% (0.00012053 MLN — 0.00003408 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (0.00123307 MLN — 0.00003408 MLN)

Mithril/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00003401 MLN ▼ -0.21 %
10/06 0.00003434 MLN ▲ 0.97 %
11/06 0.00003497 MLN ▲ 1.83 %
12/06 0.00003564 MLN ▲ 1.91 %
13/06 0.00003619 MLN ▲ 1.55 %
14/06 0.0000359 MLN ▼ -0.8 %
15/06 0.00003429 MLN ▼ -4.48 %
16/06 0.00003234 MLN ▼ -5.7 %
17/06 0.00003372 MLN ▲ 4.29 %
18/06 0.00003584 MLN ▲ 6.27 %
19/06 0.00003401 MLN ▼ -5.1 %
20/06 0.00003213 MLN ▼ -5.52 %
21/06 0.00003261 MLN ▲ 1.49 %
22/06 0.00003393 MLN ▲ 4.06 %
23/06 0.00003498 MLN ▲ 3.08 %
24/06 0.00003387 MLN ▼ -3.16 %
25/06 0.00003267 MLN ▼ -3.57 %
26/06 0.0000324 MLN ▼ -0.8 %
27/06 0.00003295 MLN ▲ 1.7 %
28/06 0.00003284 MLN ▼ -0.35 %
29/06 0.00003167 MLN ▼ -3.55 %
30/06 0.00003047 MLN ▼ -3.81 %
01/07 0.00003037 MLN ▼ -0.32 %
02/07 0.00003222 MLN ▲ 6.08 %
03/07 0.00003293 MLN ▲ 2.2 %
04/07 0.00003251 MLN ▼ -1.27 %
05/07 0.00003153 MLN ▼ -2.99 %
06/07 0.00002986 MLN ▼ -5.29 %
07/07 0.00003085 MLN ▲ 3.31 %
08/07 0.00003187 MLN ▲ 3.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00003597 MLN ▲ 5.56 %
17/06 — 23/06 0.00003433 MLN ▼ -4.56 %
24/06 — 30/06 0.00003362 MLN ▼ -2.07 %
01/07 — 07/07 0.00002559 MLN ▼ -23.9 %
08/07 — 14/07 0.0000268 MLN ▲ 4.76 %
15/07 — 21/07 0.0000296 MLN ▲ 10.41 %
22/07 — 28/07 0.00002973 MLN ▲ 0.44 %
29/07 — 04/08 0.00003131 MLN ▲ 5.33 %
05/08 — 11/08 0.00003007 MLN ▼ -3.95 %
12/08 — 18/08 0.0000284 MLN ▼ -5.57 %
19/08 — 25/08 0.00002881 MLN ▲ 1.46 %
26/08 — 01/09 0.00002822 MLN ▼ -2.08 %

Mithril/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00003384 MLN ▼ -0.71 %
08/2024 0.00004735 MLN ▲ 39.92 %
09/2024 0.00004291 MLN ▼ -9.36 %
10/2024 0.00000891 MLN ▼ -79.23 %
11/2024 0.00000936 MLN ▲ 5 %
12/2024 0.00001401 MLN ▲ 49.72 %
01/2025 0.00001359 MLN ▼ -3.03 %
02/2025 0.00001351 MLN ▼ -0.57 %
03/2025 0.00001073 MLN ▼ -20.56 %
04/2025 0.00000869 MLN ▼ -19.02 %
05/2025 0.00000775 MLN ▼ -10.83 %
06/2025 0.00000829 MLN ▲ 7 %

Mithril/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003192 MLN
Tối đa 0.00003803 MLN
Bình quân gia quyền 0.00003498 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002784 MLN
Tối đa 0.00005711 MLN
Bình quân gia quyền 0.0000381 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002784 MLN
Tối đa 0.00013212 MLN
Bình quân gia quyền 0.00006442 MLN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu