Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/LUN

Lịch sử thay đổi trong MGA/LUN tỷ giá

MGA/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MGA = 0.00971332 LUN
▲ 0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.12% (0.01034598 LUN — 0.00971332 LUN)

Thay đổi trong MGA/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.68% (0.01165819 LUN — 0.00971332 LUN)

Thay đổi trong MGA/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.68% (0.01165819 LUN — 0.00971332 LUN)

Thay đổi trong MGA/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2179.27% (0.00042616 LUN — 0.00971332 LUN)

ariary Madagascar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00965669 LUN ▼ -0.58 %
10/06 0.00961133 LUN ▼ -0.47 %
11/06 0.0095131 LUN ▼ -1.02 %
12/06 0.00959449 LUN ▲ 0.86 %
13/06 0.00966494 LUN ▲ 0.73 %
14/06 0.00970621 LUN ▲ 0.43 %
15/06 0.00968814 LUN ▼ -0.19 %
16/06 0.00838984 LUN ▼ -13.4 %
17/06 0.00533092 LUN ▼ -36.46 %
18/06 0.00318346 LUN ▼ -40.28 %
19/06 0.00324684 LUN ▲ 1.99 %
20/06 0.00322816 LUN ▼ -0.58 %
21/06 0.00324384 LUN ▲ 0.49 %
22/06 0.00319762 LUN ▼ -1.42 %
23/06 0.00308758 LUN ▼ -3.44 %
24/06 0.00303644 LUN ▼ -1.66 %
25/06 0.00299865 LUN ▼ -1.24 %
26/06 0.00302268 LUN ▲ 0.8 %
27/06 0.00303528 LUN ▲ 0.42 %
28/06 0.00472486 LUN ▲ 55.66 %
29/06 0.00643649 LUN ▲ 36.23 %
30/06 0.00623304 LUN ▼ -3.16 %
01/07 0.00618367 LUN ▼ -0.79 %
02/07 0.00610635 LUN ▼ -1.25 %
03/07 0.00611552 LUN ▲ 0.15 %
04/07 0.00618932 LUN ▲ 1.21 %
05/07 0.00635003 LUN ▲ 2.6 %
06/07 0.00645755 LUN ▲ 1.69 %
07/07 0.00641986 LUN ▼ -0.58 %
08/07 0.0064396 LUN ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00939563 LUN ▼ -3.27 %
17/06 — 23/06 0.00894083 LUN ▼ -4.84 %
24/06 — 30/06 0.00864755 LUN ▼ -3.28 %
01/07 — 07/07 0.0040302 LUN ▼ -53.39 %
08/07 — 14/07 0.00632727 LUN ▲ 57 %
15/07 — 21/07 0.00847877 LUN ▲ 34 %
22/07 — 28/07 0.00858632 LUN ▲ 1.27 %
29/07 — 04/08 0.00936882 LUN ▲ 9.11 %
05/08 — 11/08 0.00902054 LUN ▼ -3.72 %
12/08 — 18/08 0.00813772 LUN ▼ -9.79 %
19/08 — 25/08 0.01068941 LUN ▲ 31.36 %
26/08 — 01/09 0.05209712 LUN ▲ 387.37 %

ariary Madagascar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00749637 LUN ▼ -22.82 %
08/2024 0.00534896 LUN ▼ -28.65 %
09/2024 0.00381496 LUN ▼ -28.68 %
10/2024 0.01873016 LUN ▲ 390.97 %
11/2024 0.03644704 LUN ▲ 94.59 %
12/2024 0.04618726 LUN ▲ 26.72 %
01/2025 0.04291039 LUN ▼ -7.09 %
02/2025 0.31248246 LUN ▲ 628.22 %
03/2025 0.29525604 LUN ▼ -5.51 %
04/2025 0.15894647 LUN ▼ -46.17 %
05/2025 0.23326395 LUN ▲ 46.76 %

ariary Madagascar/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00391832 LUN
Tối đa 0.01035721 LUN
Bình quân gia quyền 0.00765721 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00391832 LUN
Tối đa 0.01156167 LUN
Bình quân gia quyền 0.00882877 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00391832 LUN
Tối đa 0.01156167 LUN
Bình quân gia quyền 0.00882877 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MGA/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu