Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/ZEN
Lịch sử thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá
MDL/ZEN tỷ giá
05 18, 2024
1 MDL = 0.00665628 ZEN
▲ 2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2.4% (0.00650022 ZEN — 0.00665628 ZEN)
Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 33.93% (0.00496995 ZEN — 0.00665628 ZEN)
Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 1.52% (0.00655649 ZEN — 0.00665628 ZEN)
Thay đổi trong MDL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -28.34% (0.00928933 ZEN — 0.00665628 ZEN)
leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00650658 ZEN | ▼ -2.25 % |
21/05 | 0.00610119 ZEN | ▼ -6.23 % |
22/05 | 0.00598284 ZEN | ▼ -1.94 % |
23/05 | 0.00591148 ZEN | ▼ -1.19 % |
24/05 | 0.00585921 ZEN | ▼ -0.88 % |
25/05 | 0.00591391 ZEN | ▲ 0.93 % |
26/05 | 0.0060868 ZEN | ▲ 2.92 % |
27/05 | 0.00613389 ZEN | ▲ 0.77 % |
28/05 | 0.00619651 ZEN | ▲ 1.02 % |
29/05 | 0.00606607 ZEN | ▼ -2.11 % |
30/05 | 0.00634688 ZEN | ▲ 4.63 % |
31/05 | 0.00651727 ZEN | ▲ 2.68 % |
01/06 | 0.00659792 ZEN | ▲ 1.24 % |
02/06 | 0.00634924 ZEN | ▼ -3.77 % |
03/06 | 0.00625914 ZEN | ▼ -1.42 % |
04/06 | 0.00618591 ZEN | ▼ -1.17 % |
05/06 | 0.00614758 ZEN | ▼ -0.62 % |
06/06 | 0.00604247 ZEN | ▼ -1.71 % |
07/06 | 0.00612294 ZEN | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.0062134 ZEN | ▲ 1.48 % |
09/06 | 0.00610773 ZEN | ▼ -1.7 % |
10/06 | 0.00618295 ZEN | ▲ 1.23 % |
11/06 | 0.00640656 ZEN | ▲ 3.62 % |
12/06 | 0.00665269 ZEN | ▲ 3.84 % |
13/06 | 0.00668868 ZEN | ▲ 0.54 % |
14/06 | 0.00670844 ZEN | ▲ 0.3 % |
15/06 | 0.00662715 ZEN | ▼ -1.21 % |
16/06 | 0.00659487 ZEN | ▼ -0.49 % |
17/06 | 0.00647416 ZEN | ▼ -1.83 % |
18/06 | 0.00635964 ZEN | ▼ -1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00664432 ZEN | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.00637361 ZEN | ▼ -4.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00550905 ZEN | ▼ -13.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.00555273 ZEN | ▲ 0.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.0055057 ZEN | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.00620091 ZEN | ▲ 12.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.00969369 ZEN | ▲ 56.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.00879006 ZEN | ▼ -9.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.00943919 ZEN | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00912158 ZEN | ▼ -3.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.00998613 ZEN | ▲ 9.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.00941095 ZEN | ▼ -5.76 % |
leu Moldova/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00634976 ZEN | ▼ -4.6 % |
07/2024 | 0.00603259 ZEN | ▼ -5 % |
08/2024 | 0.00774957 ZEN | ▲ 28.46 % |
09/2024 | 0.00726762 ZEN | ▼ -6.22 % |
10/2024 | 0.0066034 ZEN | ▼ -9.14 % |
11/2024 | 0.00616381 ZEN | ▼ -6.66 % |
12/2024 | 0.00687628 ZEN | ▲ 11.56 % |
01/2025 | 0.00761206 ZEN | ▲ 10.7 % |
02/2025 | 0.00468366 ZEN | ▼ -38.47 % |
03/2025 | 0.00382864 ZEN | ▼ -18.26 % |
04/2025 | 0.00775646 ZEN | ▲ 102.59 % |
05/2025 | 0.00742372 ZEN | ▼ -4.29 % |
leu Moldova/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00601261 ZEN |
Tối đa | 0.00676843 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.006453 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00342452 ZEN |
Tối đa | 0.00676843 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00529797 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00342452 ZEN |
Tối đa | 0.00917991 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00638043 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: