Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/RKN

Lịch sử thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá

MDL/RKN tỷ giá

05 02, 2024
1 MDL = 0.85938352 RKN
▲ 1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 75.51% (0.48964904 RKN — 0.85938352 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 78.07% (0.48261739 RKN — 0.85938352 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 198.78% (0.28762798 RKN — 0.85938352 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.8% (0.78983928 RKN — 0.85938352 RKN)

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.88555412 RKN ▲ 3.05 %
04/05 0.90800052 RKN ▲ 2.53 %
05/05 0.88734407 RKN ▼ -2.27 %
06/05 0.92050201 RKN ▲ 3.74 %
07/05 0.84036836 RKN ▼ -8.71 %
08/05 0.84408582 RKN ▲ 0.44 %
09/05 0.90549259 RKN ▲ 7.27 %
10/05 0.9341729 RKN ▲ 3.17 %
11/05 0.88059699 RKN ▼ -5.74 %
12/05 0.96206865 RKN ▲ 9.25 %
13/05 1.041761 RKN ▲ 8.28 %
14/05 1.228694 RKN ▲ 17.94 %
15/05 1.41492 RKN ▲ 15.16 %
16/05 1.507523 RKN ▲ 6.54 %
17/05 1.198637 RKN ▼ -20.49 %
18/05 1.026429 RKN ▼ -14.37 %
19/05 0.98911566 RKN ▼ -3.64 %
20/05 1.086071 RKN ▲ 9.8 %
21/05 1.285036 RKN ▲ 18.32 %
22/05 1.408207 RKN ▲ 9.59 %
23/05 1.40234 RKN ▼ -0.42 %
24/05 1.418578 RKN ▲ 1.16 %
25/05 1.227113 RKN ▼ -13.5 %
26/05 1.15659 RKN ▼ -5.75 %
27/05 1.282088 RKN ▲ 10.85 %
28/05 1.318821 RKN ▲ 2.87 %
29/05 1.35797 RKN ▲ 2.97 %
30/05 1.419357 RKN ▲ 4.52 %
31/05 1.461197 RKN ▲ 2.95 %
01/06 1.473327 RKN ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.78619624 RKN ▼ -8.52 %
13/05 — 19/05 0.94246285 RKN ▲ 19.88 %
20/05 — 26/05 1.135153 RKN ▲ 20.45 %
27/05 — 02/06 1.045801 RKN ▼ -7.87 %
03/06 — 09/06 1.199488 RKN ▲ 14.7 %
10/06 — 16/06 0.35683941 RKN ▼ -70.25 %
17/06 — 23/06 0.73057588 RKN ▲ 104.74 %
24/06 — 30/06 0.81383587 RKN ▲ 11.4 %
01/07 — 07/07 1.407122 RKN ▲ 72.9 %
08/07 — 14/07 1.435882 RKN ▲ 2.04 %
15/07 — 21/07 1.45873 RKN ▲ 1.59 %
22/07 — 28/07 1.596918 RKN ▲ 9.47 %

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.83897597 RKN ▼ -2.37 %
07/2024 0.89209816 RKN ▲ 6.33 %
07/2024 1.061207 RKN ▲ 18.96 %
08/2024 1.116016 RKN ▲ 5.16 %
09/2024 1.1077 RKN ▼ -0.75 %
10/2024 1.213056 RKN ▲ 9.51 %
11/2024 1.294061 RKN ▲ 6.68 %
12/2024 1.422272 RKN ▲ 9.91 %
01/2025 1.431865 RKN ▲ 0.67 %
02/2025 1.273519 RKN ▼ -11.06 %
03/2025 2.935811 RKN ▲ 130.53 %
04/2025 2.960074 RKN ▲ 0.83 %

leu Moldova/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.52928522 RKN
Tối đa 0.85192436 RKN
Bình quân gia quyền 0.6574332 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27302185 RKN
Tối đa 0.85192436 RKN
Bình quân gia quyền 0.52474747 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27302185 RKN
Tối đa 0.85192436 RKN
Bình quân gia quyền 0.39897571 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MDL/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu