Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ZEN

Lịch sử thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá

LYD/ZEN tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 0.02432843 ZEN
▲ 2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (0.02390693 ZEN — 0.02432843 ZEN)

Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 32.71% (0.0183327 ZEN — 0.02432843 ZEN)

Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.52% (0.02420164 ZEN — 0.02432843 ZEN)

Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -79.38% (0.11796384 ZEN — 0.02432843 ZEN)

dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02391121 ZEN ▼ -1.71 %
20/05 0.02267719 ZEN ▼ -5.16 %
21/05 0.02204618 ZEN ▼ -2.78 %
22/05 0.02180241 ZEN ▼ -1.11 %
23/05 0.02149938 ZEN ▼ -1.39 %
24/05 0.02175414 ZEN ▲ 1.18 %
25/05 0.02238138 ZEN ▲ 2.88 %
26/05 0.02266627 ZEN ▲ 1.27 %
27/05 0.02287044 ZEN ▲ 0.9 %
28/05 0.02245296 ZEN ▼ -1.83 %
29/05 0.02302778 ZEN ▲ 2.56 %
30/05 0.0235272 ZEN ▲ 2.17 %
31/05 0.0238553 ZEN ▲ 1.39 %
01/06 0.02308486 ZEN ▼ -3.23 %
02/06 0.02269928 ZEN ▼ -1.67 %
03/06 0.0224612 ZEN ▼ -1.05 %
04/06 0.02224567 ZEN ▼ -0.96 %
05/06 0.0217597 ZEN ▼ -2.18 %
06/06 0.02206626 ZEN ▲ 1.41 %
07/06 0.02238661 ZEN ▲ 1.45 %
08/06 0.02193001 ZEN ▼ -2.04 %
09/06 0.02219867 ZEN ▲ 1.23 %
10/06 0.02326225 ZEN ▲ 4.79 %
11/06 0.02399836 ZEN ▲ 3.16 %
12/06 0.02406714 ZEN ▲ 0.29 %
13/06 0.024175 ZEN ▲ 0.45 %
14/06 0.02387597 ZEN ▼ -1.24 %
15/06 0.02378849 ZEN ▼ -0.37 %
16/06 0.02353169 ZEN ▼ -1.08 %
17/06 0.02309568 ZEN ▼ -1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02425931 ZEN ▼ -0.28 %
27/05 — 02/06 0.02310477 ZEN ▼ -4.76 %
03/06 — 09/06 0.02079298 ZEN ▼ -10.01 %
10/06 — 16/06 0.02098902 ZEN ▲ 0.94 %
17/06 — 23/06 0.02041789 ZEN ▼ -2.72 %
24/06 — 30/06 0.02389378 ZEN ▲ 17.02 %
01/07 — 07/07 0.03498985 ZEN ▲ 46.44 %
08/07 — 14/07 0.03272834 ZEN ▼ -6.46 %
15/07 — 21/07 0.03589271 ZEN ▲ 9.67 %
22/07 — 28/07 0.03407944 ZEN ▼ -5.05 %
29/07 — 04/08 0.03654973 ZEN ▲ 7.25 %
05/08 — 11/08 0.03475288 ZEN ▼ -4.92 %

dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02260063 ZEN ▼ -7.1 %
07/2024 0.0204088 ZEN ▼ -9.7 %
08/2024 0.02488486 ZEN ▲ 21.93 %
09/2024 0.02336581 ZEN ▼ -6.1 %
10/2024 0.02046556 ZEN ▼ -12.41 %
11/2024 0.0189822 ZEN ▼ -7.25 %
12/2024 0.02142319 ZEN ▲ 12.86 %
01/2025 0.02442144 ZEN ▲ 14 %
02/2025 0.01434662 ZEN ▼ -41.25 %
03/2025 0.01145949 ZEN ▼ -20.12 %
04/2025 0.02128753 ZEN ▲ 85.76 %
05/2025 0.02062146 ZEN ▼ -3.13 %

dinar Libya/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02199629 ZEN
Tối đa 0.02452365 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02354162 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01255137 ZEN
Tối đa 0.02452365 ZEN
Bình quân gia quyền 0.01939851 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01255137 ZEN
Tối đa 0.04373804 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02360167 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu