Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XLM

Lịch sử thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá

LYD/XLM tỷ giá

06 07, 2024
1 LYD = 1.952277 XLM
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1.34% (1.926541 XLM — 1.952277 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 34.35% (1.453088 XLM — 1.952277 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.79% (2.374659 XLM — 1.952277 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -85.52% (13.4793 XLM — 1.952277 XLM)

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 1.963553 XLM ▲ 0.58 %
09/06 1.962312 XLM ▼ -0.06 %
10/06 1.983592 XLM ▲ 1.08 %
11/06 2.002909 XLM ▲ 0.97 %
12/06 2.022662 XLM ▲ 0.99 %
13/06 2.047392 XLM ▲ 1.22 %
14/06 2.026776 XLM ▼ -1.01 %
15/06 1.982291 XLM ▼ -2.19 %
16/06 1.966657 XLM ▼ -0.79 %
17/06 1.963197 XLM ▼ -0.18 %
18/06 2.00967 XLM ▲ 2.37 %
19/06 1.95807 XLM ▼ -2.57 %
20/06 1.878779 XLM ▼ -4.05 %
21/06 1.892691 XLM ▲ 0.74 %
22/06 1.971195 XLM ▲ 4.15 %
23/06 1.93963 XLM ▼ -1.6 %
24/06 1.92671 XLM ▼ -0.67 %
25/06 1.940721 XLM ▲ 0.73 %
26/06 1.943798 XLM ▲ 0.16 %
27/06 1.949117 XLM ▲ 0.27 %
28/06 1.967341 XLM ▲ 0.93 %
29/06 1.988766 XLM ▲ 1.09 %
30/06 2.000665 XLM ▲ 0.6 %
01/07 1.992441 XLM ▼ -0.41 %
02/07 2.010686 XLM ▲ 0.92 %
03/07 2.011965 XLM ▲ 0.06 %
04/07 2.019388 XLM ▲ 0.37 %
05/07 1.995636 XLM ▼ -1.18 %
06/07 2.013708 XLM ▲ 0.91 %
07/07 2.033754 XLM ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.900348 XLM ▼ -2.66 %
17/06 — 23/06 1.884036 XLM ▼ -0.86 %
24/06 — 30/06 2.002266 XLM ▲ 6.28 %
01/07 — 07/07 2.494572 XLM ▲ 24.59 %
08/07 — 14/07 2.288775 XLM ▼ -8.25 %
15/07 — 21/07 2.389327 XLM ▲ 4.39 %
22/07 — 28/07 2.407296 XLM ▲ 0.75 %
29/07 — 04/08 2.55037 XLM ▲ 5.94 %
05/08 — 11/08 2.444594 XLM ▼ -4.15 %
12/08 — 18/08 2.407363 XLM ▼ -1.52 %
19/08 — 25/08 2.496145 XLM ▲ 3.69 %
26/08 — 01/09 2.515569 XLM ▲ 0.78 %

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.987538 XLM ▲ 1.81 %
08/2024 2.584203 XLM ▲ 30.02 %
09/2024 2.587606 XLM ▲ 0.13 %
10/2024 2.38559 XLM ▼ -7.81 %
11/2024 2.453852 XLM ▲ 2.86 %
12/2024 2.221751 XLM ▼ -9.46 %
01/2025 2.715636 XLM ▲ 22.23 %
02/2025 2.449225 XLM ▼ -9.81 %
03/2025 2.198273 XLM ▼ -10.25 %
04/2025 2.949278 XLM ▲ 34.16 %
05/2025 3.022356 XLM ▲ 2.48 %
06/2025 3.072412 XLM ▲ 1.66 %

dinar Libya/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.847752 XLM
Tối đa 1.982324 XLM
Bình quân gia quyền 1.925033 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.41603 XLM
Tối đa 1.982324 XLM
Bình quân gia quyền 1.759868 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.306065 XLM
Tối đa 3.662312 XLM
Bình quân gia quyền 1.773611 XLM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu