Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại SALT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SALT

Lịch sử thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá

LYD/SALT tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 9.761064 SALT
▼ -6.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong SALT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -30.8% (14.1062 SALT — 9.761064 SALT)

Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 29.32% (7.548065 SALT — 9.761064 SALT)

Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 54.17% (6.331196 SALT — 9.761064 SALT)

Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -15.99% (11.619 SALT — 9.761064 SALT)

dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 9.448889 SALT ▼ -3.2 %
20/05 9.061504 SALT ▼ -4.1 %
21/05 9.596597 SALT ▲ 5.91 %
22/05 9.261576 SALT ▼ -3.49 %
23/05 8.815446 SALT ▼ -4.82 %
24/05 8.882925 SALT ▲ 0.77 %
25/05 9.054402 SALT ▲ 1.93 %
26/05 9.887659 SALT ▲ 9.2 %
27/05 9.771032 SALT ▼ -1.18 %
28/05 9.049287 SALT ▼ -7.39 %
29/05 8.898999 SALT ▼ -1.66 %
30/05 9.188908 SALT ▲ 3.26 %
31/05 8.622571 SALT ▼ -6.16 %
01/06 8.472874 SALT ▼ -1.74 %
02/06 8.786369 SALT ▲ 3.7 %
03/06 8.400192 SALT ▼ -4.4 %
04/06 6.987794 SALT ▼ -16.81 %
05/06 6.401832 SALT ▼ -8.39 %
06/06 6.65485 SALT ▲ 3.95 %
07/06 6.598826 SALT ▼ -0.84 %
08/06 6.375657 SALT ▼ -3.38 %
09/06 6.230392 SALT ▼ -2.28 %
10/06 6.160409 SALT ▼ -1.12 %
11/06 6.134963 SALT ▼ -0.41 %
12/06 6.474207 SALT ▲ 5.53 %
13/06 6.387937 SALT ▼ -1.33 %
14/06 6.972475 SALT ▲ 9.15 %
15/06 7.121569 SALT ▲ 2.14 %
16/06 6.961516 SALT ▼ -2.25 %
17/06 6.708574 SALT ▼ -3.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9.061225 SALT ▼ -7.17 %
27/05 — 02/06 10.0504 SALT ▲ 10.92 %
03/06 — 09/06 10.608 SALT ▲ 5.55 %
10/06 — 16/06 11.7041 SALT ▲ 10.33 %
17/06 — 23/06 8.690781 SALT ▼ -25.75 %
24/06 — 30/06 11.4184 SALT ▲ 31.38 %
01/07 — 07/07 13.6718 SALT ▲ 19.74 %
08/07 — 14/07 13.4772 SALT ▼ -1.42 %
15/07 — 21/07 12.7088 SALT ▼ -5.7 %
22/07 — 28/07 9.394789 SALT ▼ -26.08 %
29/07 — 04/08 9.459593 SALT ▲ 0.69 %
05/08 — 11/08 10.0038 SALT ▲ 5.75 %

dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.642665 SALT ▼ -1.21 %
07/2024 10.2429 SALT ▲ 6.22 %
08/2024 11.175 SALT ▲ 9.1 %
09/2024 7.303492 SALT ▼ -34.64 %
10/2024 8.010278 SALT ▲ 9.68 %
11/2024 6.926328 SALT ▼ -13.53 %
12/2024 8.808587 SALT ▲ 27.18 %
01/2025 9.567821 SALT ▲ 8.62 %
02/2025 12.3038 SALT ▲ 28.6 %
03/2025 11.9985 SALT ▼ -2.48 %
04/2025 17.4373 SALT ▲ 45.33 %
05/2025 14.9099 SALT ▼ -14.49 %

dinar Libya/SALT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.321611 SALT
Tối đa 13.77 SALT
Bình quân gia quyền 11.4294 SALT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.47007 SALT
Tối đa 13.77 SALT
Bình quân gia quyền 10.5817 SALT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.119788 SALT
Tối đa 15.2635 SALT
Bình quân gia quyền 8.474492 SALT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/SALT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu