Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RVN

Lịch sử thay đổi trong LYD/RVN tỷ giá

LYD/RVN tỷ giá

05 31, 2024
1 LYD = 7.260234 RVN
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (7.231313 RVN — 7.260234 RVN)

Thay đổi trong LYD/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (7.259841 RVN — 7.260234 RVN)

Thay đổi trong LYD/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.71% (10.1847 RVN — 7.260234 RVN)

Thay đổi trong LYD/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (38.6187 RVN — 7.260234 RVN)

dinar Libya/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 7.063823 RVN ▼ -2.71 %
03/06 6.821111 RVN ▼ -3.44 %
04/06 6.617469 RVN ▼ -2.99 %
05/06 6.602978 RVN ▼ -0.22 %
06/06 6.493604 RVN ▼ -1.66 %
07/06 6.686312 RVN ▲ 2.97 %
08/06 6.800658 RVN ▲ 1.71 %
09/06 6.66961 RVN ▼ -1.93 %
10/06 6.749758 RVN ▲ 1.2 %
11/06 7.104708 RVN ▲ 5.26 %
12/06 7.23595 RVN ▲ 1.85 %
13/06 7.251006 RVN ▲ 0.21 %
14/06 7.325973 RVN ▲ 1.03 %
15/06 7.232351 RVN ▼ -1.28 %
16/06 6.797685 RVN ▼ -6.01 %
17/06 6.748995 RVN ▼ -0.72 %
18/06 6.691736 RVN ▼ -0.85 %
19/06 6.83797 RVN ▲ 2.19 %
20/06 6.69944 RVN ▼ -2.03 %
21/06 6.362407 RVN ▼ -5.03 %
22/06 6.433765 RVN ▲ 1.12 %
23/06 6.846054 RVN ▲ 6.41 %
24/06 6.775305 RVN ▼ -1.03 %
25/06 6.722934 RVN ▼ -0.77 %
26/06 6.82263 RVN ▲ 1.48 %
27/06 6.816567 RVN ▼ -0.09 %
28/06 6.858978 RVN ▲ 0.62 %
29/06 6.985892 RVN ▲ 1.85 %
30/06 7.09488 RVN ▲ 1.56 %
01/07 7.17184 RVN ▲ 1.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 7.390319 RVN ▲ 1.79 %
10/06 — 16/06 7.086887 RVN ▼ -4.11 %
17/06 — 23/06 3.094923 RVN ▼ -56.33 %
24/06 — 30/06 3.469984 RVN ▲ 12.12 %
01/07 — 07/07 4.605373 RVN ▲ 32.72 %
08/07 — 14/07 4.248267 RVN ▼ -7.75 %
15/07 — 21/07 4.567584 RVN ▲ 7.52 %
22/07 — 28/07 4.443089 RVN ▼ -2.73 %
29/07 — 04/08 4.851569 RVN ▲ 9.19 %
05/08 — 11/08 4.462686 RVN ▼ -8.02 %
12/08 — 18/08 4.432238 RVN ▼ -0.68 %
19/08 — 25/08 4.622147 RVN ▲ 4.28 %

dinar Libya/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 6.565847 RVN ▼ -9.56 %
07/2024 7.70703 RVN ▲ 17.38 %
08/2024 9.842067 RVN ▲ 27.7 %
09/2024 9.121584 RVN ▼ -7.32 %
10/2024 7.772657 RVN ▼ -14.79 %
11/2024 7.17063 RVN ▼ -7.75 %
12/2024 6.40045 RVN ▼ -10.74 %
01/2025 7.552936 RVN ▲ 18.01 %
02/2025 5.649927 RVN ▼ -25.2 %
03/2025 3.174545 RVN ▼ -43.81 %
04/2025 4.799936 RVN ▲ 51.2 %
05/2025 4.756677 RVN ▼ -0.9 %

dinar Libya/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.596143 RVN
Tối đa 7.333412 RVN
Bình quân gia quyền 6.963119 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.198173 RVN
Tối đa 8.198431 RVN
Bình quân gia quyền 6.646477 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.198173 RVN
Tối đa 18.5368 RVN
Bình quân gia quyền 10.3265 RVN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu