Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại MCO

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MCO

Lịch sử thay đổi trong LYD/MCO tỷ giá

LYD/MCO tỷ giá

12 23, 2021
1 LYD = 0.01369806 MCO
▼ -21.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong MCO.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 14.89% (0.01192297 MCO — 0.01369806 MCO)

Thay đổi trong LYD/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -63.75% (0.03779233 MCO — 0.01369806 MCO)

Thay đổi trong LYD/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -95.81% (0.32687516 MCO — 0.01369806 MCO)

Thay đổi trong LYD/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -89.28% (0.12772842 MCO — 0.01369806 MCO)

dinar Libya/MCO dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.0136202 MCO ▼ -0.57 %
09/06 0.01028718 MCO ▼ -24.47 %
10/06 0.00814754 MCO ▼ -20.8 %
11/06 0.00829848 MCO ▲ 1.85 %
12/06 0.00744555 MCO ▼ -10.28 %
13/06 0.00897229 MCO ▲ 20.51 %
14/06 0.00808427 MCO ▼ -9.9 %
15/06 0.00637664 MCO ▼ -21.12 %
16/06 0.00634881 MCO ▼ -0.44 %
17/06 0.00659997 MCO ▲ 3.96 %
18/06 0.00753729 MCO ▲ 14.2 %
19/06 0.00796913 MCO ▲ 5.73 %
20/06 0.00745457 MCO ▼ -6.46 %
21/06 0.00739055 MCO ▼ -0.86 %
22/06 0.00778376 MCO ▲ 5.32 %
23/06 0.00860368 MCO ▲ 10.53 %
24/06 0.0086181 MCO ▲ 0.17 %
25/06 0.00811906 MCO ▼ -5.79 %
26/06 0.00773107 MCO ▼ -4.78 %
27/06 0.0083914 MCO ▲ 8.54 %
28/06 0.00784731 MCO ▼ -6.48 %
29/06 0.00810151 MCO ▲ 3.24 %
30/06 0.00790055 MCO ▼ -2.48 %
01/07 0.00608936 MCO ▼ -22.92 %
02/07 0.00635354 MCO ▲ 4.34 %
03/07 0.00683438 MCO ▲ 7.57 %
04/07 0.00756598 MCO ▲ 10.7 %
05/07 0.00800996 MCO ▲ 5.87 %
06/07 0.00856139 MCO ▲ 6.88 %
07/07 0.0104601 MCO ▲ 22.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01315718 MCO ▼ -3.95 %
17/06 — 23/06 0.01118689 MCO ▼ -14.98 %
24/06 — 30/06 0.01486518 MCO ▲ 32.88 %
01/07 — 07/07 0.01251587 MCO ▼ -15.8 %
08/07 — 14/07 0.01258045 MCO ▲ 0.52 %
15/07 — 21/07 0.01220105 MCO ▼ -3.02 %
22/07 — 28/07 0.00760215 MCO ▼ -37.69 %
29/07 — 04/08 0.00620727 MCO ▼ -18.35 %
05/08 — 11/08 0.00716319 MCO ▲ 15.4 %
12/08 — 18/08 0.00783949 MCO ▲ 9.44 %
19/08 — 25/08 0.00735205 MCO ▼ -6.22 %
26/08 — 01/09 0.00962515 MCO ▲ 30.92 %

dinar Libya/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01337822 MCO ▼ -2.33 %
08/2024 0.01261544 MCO ▼ -5.7 %
09/2024 0.00905026 MCO ▼ -28.26 %
10/2024 -0.00013745 MCO ▼ -101.52 %
11/2024 -0.00032896 MCO ▲ 139.33 %
12/2024 -0.0003368 MCO ▲ 2.38 %
01/2025 -0.00040498 MCO ▲ 20.24 %
02/2025 -0.0004009 MCO ▼ -1.01 %
03/2025 -0.00062811 MCO ▲ 56.67 %
04/2025 -0.00040247 MCO ▼ -35.92 %
05/2025 -0.00019787 MCO ▼ -50.84 %
06/2025 -0.00030252 MCO ▲ 52.89 %

dinar Libya/MCO thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01182299 MCO
Tối đa 0.01466478 MCO
Bình quân gia quyền 0.01354118 MCO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01182299 MCO
Tối đa 0.04015055 MCO
Bình quân gia quyền 0.02233457 MCO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00533977 MCO
Tối đa 0.31014447 MCO
Bình quân gia quyền 0.04809612 MCO

Chia sẻ một liên kết đến LYD/MCO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu