Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/IDR

Lịch sử thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá

LYD/IDR tỷ giá

06 07, 2024
1 LYD = 3,370 IDR
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.88% (3,307 IDR — 3,370 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (3,230 IDR — 3,370 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (3,070 IDR — 3,370 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2914.01% (111.8 IDR — 3,370 IDR)

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 3,365 IDR ▼ -0.15 %
09/06 3,372 IDR ▲ 0.22 %
10/06 3,368 IDR ▼ -0.11 %
11/06 3,367 IDR ▼ -0.05 %
12/06 3,370 IDR ▲ 0.1 %
13/06 3,381 IDR ▲ 0.32 %
14/06 3,359 IDR ▼ -0.66 %
15/06 3,355 IDR ▼ -0.11 %
16/06 3,361 IDR ▲ 0.19 %
17/06 3,370 IDR ▲ 0.25 %
18/06 3,383 IDR ▲ 0.37 %
19/06 3,377 IDR ▼ -0.16 %
20/06 3,370 IDR ▼ -0.21 %
21/06 3,371 IDR ▲ 0.03 %
22/06 3,377 IDR ▲ 0.19 %
23/06 3,376 IDR ▼ -0.05 %
24/06 3,376 IDR ▲ 0.01 %
25/06 3,377 IDR ▲ 0.02 %
26/06 3,378 IDR ▲ 0.04 %
27/06 3,383 IDR ▲ 0.13 %
28/06 3,396 IDR ▲ 0.4 %
29/06 3,402 IDR ▲ 0.18 %
30/06 3,414 IDR ▲ 0.34 %
01/07 3,411 IDR ▼ -0.1 %
02/07 3,411 IDR ▲ 0 %
03/07 3,403 IDR ▼ -0.24 %
04/07 3,421 IDR ▲ 0.54 %
05/07 3,424 IDR ▲ 0.11 %
06/07 3,421 IDR ▼ -0.11 %
07/07 3,407 IDR ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3,338 IDR ▼ -0.94 %
17/06 — 23/06 3,351 IDR ▲ 0.39 %
24/06 — 30/06 3,342 IDR ▼ -0.27 %
01/07 — 07/07 3,391 IDR ▲ 1.48 %
08/07 — 14/07 3,392 IDR ▲ 0.03 %
15/07 — 21/07 3,399 IDR ▲ 0.19 %
22/07 — 28/07 3,360 IDR ▼ -1.15 %
29/07 — 04/08 3,369 IDR ▲ 0.28 %
05/08 — 11/08 3,382 IDR ▲ 0.4 %
12/08 — 18/08 3,383 IDR ▲ 0.03 %
19/08 — 25/08 3,412 IDR ▲ 0.84 %
26/08 — 01/09 3,426 IDR ▲ 0.4 %

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3,364 IDR ▼ -0.16 %
08/2024 3,365 IDR ▲ 0.03 %
09/2024 3,366 IDR ▲ 0.02 %
10/2024 3,483 IDR ▲ 3.48 %
11/2024 3,444 IDR ▼ -1.13 %
12/2024 3,453 IDR ▲ 0.28 %
01/2025 3,508 IDR ▲ 1.59 %
02/2025 3,500 IDR ▼ -0.25 %
03/2025 3,554 IDR ▲ 1.57 %
04/2025 3,591 IDR ▲ 1.04 %
05/2025 3,626 IDR ▲ 0.98 %
06/2025 3,632 IDR ▲ 0.16 %

dinar Libya/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,288 IDR
Tối đa 3,368 IDR
Bình quân gia quyền 3,325 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,226 IDR
Tối đa 3,368 IDR
Bình quân gia quyền 3,305 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,077 IDR
Tối đa 5,382 IDR
Bình quân gia quyền 3,229 IDR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu