Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/TERN
Lịch sử thay đổi trong LVL/TERN tỷ giá
LVL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 LVL = 67.4525 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (221.16 TERN — 67.4525 TERN)
Thay đổi trong LVL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (247.72 TERN — 67.4525 TERN)
Thay đổi trong LVL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (223.79 TERN — 67.4525 TERN)
Thay đổi trong LVL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (223.79 TERN — 67.4525 TERN)
Latvian lat/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 65.9152 TERN | ▼ -2.28 % |
04/05 | 66.5873 TERN | ▲ 1.02 % |
05/05 | 63.9856 TERN | ▼ -3.91 % |
06/05 | 63.2322 TERN | ▼ -1.18 % |
07/05 | 68.3589 TERN | ▲ 8.11 % |
08/05 | 67.3094 TERN | ▼ -1.54 % |
09/05 | 62.3083 TERN | ▼ -7.43 % |
10/05 | 63.6664 TERN | ▲ 2.18 % |
11/05 | 67.0365 TERN | ▲ 5.29 % |
12/05 | 66.4624 TERN | ▼ -0.86 % |
13/05 | 64.381 TERN | ▼ -3.13 % |
14/05 | 64.538 TERN | ▲ 0.24 % |
15/05 | 64.8219 TERN | ▲ 0.44 % |
16/05 | 65.127 TERN | ▲ 0.47 % |
17/05 | 65.1011 TERN | ▼ -0.04 % |
18/05 | 64.8037 TERN | ▼ -0.46 % |
19/05 | 65.8355 TERN | ▲ 1.59 % |
20/05 | 66.7919 TERN | ▲ 1.45 % |
21/05 | 67.6214 TERN | ▲ 1.24 % |
22/05 | 66.5888 TERN | ▼ -1.53 % |
23/05 | 66.318 TERN | ▼ -0.41 % |
24/05 | 59.3607 TERN | ▼ -10.49 % |
25/05 | 34.0207 TERN | ▼ -42.69 % |
26/05 | 31.737 TERN | ▼ -6.71 % |
27/05 | 28.6416 TERN | ▼ -9.75 % |
28/05 | 27.2725 TERN | ▼ -4.78 % |
29/05 | 22.4851 TERN | ▼ -17.55 % |
30/05 | 24.0037 TERN | ▲ 6.75 % |
31/05 | 25.7423 TERN | ▲ 7.24 % |
01/06 | 21.9693 TERN | ▼ -14.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 64.7078 TERN | ▼ -4.07 % |
13/05 — 19/05 | 63.5937 TERN | ▼ -1.72 % |
20/05 — 26/05 | 60.5379 TERN | ▼ -4.81 % |
27/05 — 02/06 | 62.4775 TERN | ▲ 3.2 % |
03/06 — 09/06 | 32.4013 TERN | ▼ -48.14 % |
10/06 — 16/06 | 29.0181 TERN | ▼ -10.44 % |
17/06 — 23/06 | 19.107 TERN | ▼ -34.15 % |
24/06 — 30/06 | 17.5261 TERN | ▼ -8.27 % |
01/07 — 07/07 | 17.8778 TERN | ▲ 2.01 % |
08/07 — 14/07 | 19.6649 TERN | ▲ 10 % |
15/07 — 21/07 | 20.3519 TERN | ▲ 3.49 % |
22/07 — 28/07 | 18.2041 TERN | ▼ -10.55 % |
Latvian lat/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.1692 TERN | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 98.5959 TERN | ▲ 40.51 % |
07/2024 | 83.4919 TERN | ▼ -15.32 % |
08/2024 | 94.5372 TERN | ▲ 13.23 % |
09/2024 | 161.38 TERN | ▲ 70.71 % |
10/2024 | 42.6796 TERN | ▼ -73.55 % |
11/2024 | 44.5871 TERN | ▲ 4.47 % |
12/2024 | 86.4732 TERN | ▲ 93.94 % |
01/2025 | 92.4465 TERN | ▲ 6.91 % |
02/2025 | 80.3579 TERN | ▼ -13.08 % |
03/2025 | 11.4773 TERN | ▼ -85.72 % |
04/2025 | 9.802731 TERN | ▼ -14.59 % |
Latvian lat/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.8651 TERN |
Tối đa | 215.55 TERN |
Bình quân gia quyền | 129.8 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.8651 TERN |
Tối đa | 266.65 TERN |
Bình quân gia quyền | 219.87 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007991 TERN |
Tối đa | 266.65 TERN |
Bình quân gia quyền | 167.96 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: