Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/VND
Lịch sử thay đổi trong LTL/VND tỷ giá
LTL/VND tỷ giá
05 31, 2024
1 LTL = 9,357 VND
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (9,212 VND — 9,357 VND)
Thay đổi trong LTL/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (9,060 VND — 9,357 VND)
Thay đổi trong LTL/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (8,562 VND — 9,357 VND)
Thay đổi trong LTL/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.8% (8,762 VND — 9,357 VND)
Litva Litva/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 9,425 VND | ▲ 0.72 % |
03/06 | 9,463 VND | ▲ 0.4 % |
04/06 | 9,479 VND | ▲ 0.17 % |
05/06 | 9,475 VND | ▼ -0.05 % |
06/06 | 9,460 VND | ▼ -0.15 % |
07/06 | 9,466 VND | ▲ 0.06 % |
08/06 | 9,458 VND | ▼ -0.09 % |
09/06 | 9,483 VND | ▲ 0.26 % |
10/06 | 9,498 VND | ▲ 0.17 % |
11/06 | 9,505 VND | ▲ 0.07 % |
12/06 | 9,499 VND | ▼ -0.07 % |
13/06 | 9,503 VND | ▲ 0.05 % |
14/06 | 9,520 VND | ▲ 0.18 % |
15/06 | 9,559 VND | ▲ 0.4 % |
16/06 | 9,573 VND | ▲ 0.15 % |
17/06 | 9,582 VND | ▲ 0.09 % |
18/06 | 9,603 VND | ▲ 0.22 % |
19/06 | 9,590 VND | ▼ -0.14 % |
20/06 | 9,583 VND | ▼ -0.07 % |
21/06 | 9,573 VND | ▼ -0.1 % |
22/06 | 9,563 VND | ▼ -0.1 % |
23/06 | 9,552 VND | ▼ -0.11 % |
24/06 | 9,557 VND | ▲ 0.05 % |
25/06 | 9,570 VND | ▲ 0.14 % |
26/06 | 9,565 VND | ▼ -0.05 % |
27/06 | 9,562 VND | ▼ -0.03 % |
28/06 | 9,574 VND | ▲ 0.12 % |
29/06 | 9,538 VND | ▼ -0.37 % |
30/06 | 9,530 VND | ▼ -0.08 % |
01/07 | 9,536 VND | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9,343 VND | ▼ -0.15 % |
10/06 — 16/06 | 9,321 VND | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 9,267 VND | ▼ -0.58 % |
24/06 — 30/06 | 9,361 VND | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 9,248 VND | ▼ -1.2 % |
08/07 — 14/07 | 9,385 VND | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 9,401 VND | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 9,476 VND | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 9,509 VND | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 9,600 VND | ▲ 0.96 % |
12/08 — 18/08 | 9,589 VND | ▼ -0.12 % |
19/08 — 25/08 | 9,568 VND | ▼ -0.22 % |
Litva Litva/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9,384 VND | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 9,517 VND | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 9,521 VND | ▲ 0.04 % |
09/2024 | 9,357 VND | ▼ -1.72 % |
10/2024 | 9,499 VND | ▲ 1.52 % |
11/2024 | 9,735 VND | ▲ 2.48 % |
12/2024 | 9,837 VND | ▲ 1.05 % |
01/2025 | 9,715 VND | ▼ -1.24 % |
02/2025 | 9,787 VND | ▲ 0.74 % |
03/2025 | 9,789 VND | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 9,889 VND | ▲ 1.03 % |
05/2025 | 10,088 VND | ▲ 2.01 % |
Litva Litva/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,231 VND |
Tối đa | 9,390 VND |
Bình quân gia quyền | 9,321 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,048 VND |
Tối đa | 9,390 VND |
Bình quân gia quyền | 9,192 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,525 VND |
Tối đa | 9,390 VND |
Bình quân gia quyền | 8,944 VND |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: