Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/ETN

Lịch sử thay đổi trong LTL/ETN tỷ giá

LTL/ETN tỷ giá

05 18, 2024
1 LTL = 107.63 ETN
▼ -5.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 72.59% (62.3623 ETN — 107.63 ETN)

Thay đổi trong LTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (116.35 ETN — 107.63 ETN)

Thay đổi trong LTL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.49% (152.65 ETN — 107.63 ETN)

Thay đổi trong LTL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -34.47% (164.24 ETN — 107.63 ETN)

Litva Litva/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 101.98 ETN ▼ -5.25 %
21/05 109.9 ETN ▲ 7.76 %
22/05 111.2 ETN ▲ 1.18 %
23/05 117.84 ETN ▲ 5.97 %
24/05 128.35 ETN ▲ 8.92 %
25/05 128.41 ETN ▲ 0.05 %
26/05 129.04 ETN ▲ 0.49 %
27/05 134.44 ETN ▲ 4.19 %
28/05 136.46 ETN ▲ 1.5 %
29/05 141.15 ETN ▲ 3.44 %
30/05 148.33 ETN ▲ 5.09 %
31/05 159.89 ETN ▲ 7.79 %
01/06 160.95 ETN ▲ 0.66 %
02/06 160.41 ETN ▼ -0.33 %
03/06 143.09 ETN ▼ -10.8 %
04/06 151.51 ETN ▲ 5.89 %
05/06 153.16 ETN ▲ 1.08 %
06/06 153.64 ETN ▲ 0.32 %
07/06 155.15 ETN ▲ 0.98 %
08/06 169.53 ETN ▲ 9.27 %
09/06 177.47 ETN ▲ 4.68 %
10/06 155.21 ETN ▼ -12.54 %
11/06 160.85 ETN ▲ 3.63 %
12/06 174.87 ETN ▲ 8.72 %
13/06 170 ETN ▼ -2.79 %
14/06 173.61 ETN ▲ 2.13 %
15/06 171.91 ETN ▼ -0.98 %
16/06 172.64 ETN ▲ 0.42 %
17/06 188.27 ETN ▲ 9.06 %
18/06 194.6 ETN ▲ 3.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 76.6095 ETN ▼ -28.82 %
27/05 — 02/06 74.3178 ETN ▼ -2.99 %
03/06 — 09/06 93.8987 ETN ▲ 26.35 %
10/06 — 16/06 71.0551 ETN ▼ -24.33 %
17/06 — 23/06 74.5115 ETN ▲ 4.86 %
24/06 — 30/06 67.1872 ETN ▼ -9.83 %
01/07 — 07/07 94.938 ETN ▲ 41.3 %
08/07 — 14/07 115.88 ETN ▲ 22.06 %
15/07 — 21/07 139.68 ETN ▲ 20.54 %
22/07 — 28/07 139.89 ETN ▲ 0.14 %
29/07 — 04/08 155.22 ETN ▲ 10.96 %
05/08 — 11/08 177.12 ETN ▲ 14.11 %

Litva Litva/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 106.9 ETN ▼ -0.68 %
07/2024 101.67 ETN ▼ -4.9 %
08/2024 119.32 ETN ▲ 17.37 %
09/2024 103.79 ETN ▼ -13.02 %
10/2024 128.88 ETN ▲ 24.17 %
11/2024 124.48 ETN ▼ -3.41 %
12/2024 80.5245 ETN ▼ -35.31 %
01/2025 100.69 ETN ▲ 25.04 %
02/2025 63.2482 ETN ▼ -37.18 %
03/2025 36.0551 ETN ▼ -42.99 %
04/2025 80.4966 ETN ▲ 123.26 %
05/2025 89.4725 ETN ▲ 11.15 %

Litva Litva/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.1659 ETN
Tối đa 105.99 ETN
Bình quân gia quyền 91.7044 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 48.7616 ETN
Tối đa 119.86 ETN
Bình quân gia quyền 76.9421 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 48.7616 ETN
Tối đa 207.84 ETN
Bình quân gia quyền 140.52 ETN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu