Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/XEM
Lịch sử thay đổi trong LSL/XEM tỷ giá
LSL/XEM tỷ giá
04 29, 2024
1 LSL = 1.430881 XEM
▲ 5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36.79% (1.046062 XEM — 1.430881 XEM)
Thay đổi trong LSL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.08% (1.476413 XEM — 1.430881 XEM)
Thay đổi trong LSL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.44% (1.497436 XEM — 1.430881 XEM)
Thay đổi trong LSL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (1.425817 XEM — 1.430881 XEM)
loti Lesotho/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1.433636 XEM | ▲ 0.19 % |
01/05 | 1.485738 XEM | ▲ 3.63 % |
02/05 | 1.549546 XEM | ▲ 4.29 % |
03/05 | 1.65114 XEM | ▲ 6.56 % |
04/05 | 1.638706 XEM | ▼ -0.75 % |
05/05 | 1.618344 XEM | ▼ -1.24 % |
06/05 | 1.590006 XEM | ▼ -1.75 % |
07/05 | 1.554643 XEM | ▼ -2.22 % |
08/05 | 1.501364 XEM | ▼ -3.43 % |
09/05 | 1.49206 XEM | ▼ -0.62 % |
10/05 | 1.55953 XEM | ▲ 4.52 % |
11/05 | 1.55473 XEM | ▼ -0.31 % |
12/05 | 1.664416 XEM | ▲ 7.06 % |
13/05 | 2.139104 XEM | ▲ 28.52 % |
14/05 | 2.170389 XEM | ▲ 1.46 % |
15/05 | 2.10855 XEM | ▼ -2.85 % |
16/05 | 2.190377 XEM | ▲ 3.88 % |
17/05 | 2.207969 XEM | ▲ 0.8 % |
18/05 | 2.189988 XEM | ▼ -0.81 % |
19/05 | 2.098778 XEM | ▼ -4.16 % |
20/05 | 1.982658 XEM | ▼ -5.53 % |
21/05 | 1.919452 XEM | ▼ -3.19 % |
22/05 | 1.89644 XEM | ▼ -1.2 % |
23/05 | 1.873612 XEM | ▼ -1.2 % |
24/05 | 1.859338 XEM | ▼ -0.76 % |
25/05 | 1.990477 XEM | ▲ 7.05 % |
26/05 | 2.055299 XEM | ▲ 3.26 % |
27/05 | 2.099181 XEM | ▲ 2.14 % |
28/05 | 2.043574 XEM | ▼ -2.65 % |
29/05 | 2.080074 XEM | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.384385 XEM | ▼ -3.25 % |
13/05 — 19/05 | 1.314088 XEM | ▼ -5.08 % |
20/05 — 26/05 | 1.277454 XEM | ▼ -2.79 % |
27/05 — 02/06 | 0.97192124 XEM | ▼ -23.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.86334973 XEM | ▼ -11.17 % |
10/06 — 16/06 | 1.040101 XEM | ▲ 20.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.97619635 XEM | ▼ -6.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.99196777 XEM | ▲ 1.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.99430653 XEM | ▲ 0.24 % |
08/07 — 14/07 | 1.428235 XEM | ▲ 43.64 % |
15/07 — 21/07 | 1.325601 XEM | ▼ -7.19 % |
22/07 — 28/07 | 1.459296 XEM | ▲ 10.09 % |
loti Lesotho/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.260737 XEM | ▼ -11.89 % |
06/2024 | 1.42225 XEM | ▲ 12.81 % |
07/2024 | 1.484698 XEM | ▲ 4.39 % |
08/2024 | 1.863244 XEM | ▲ 25.5 % |
09/2024 | 1.672417 XEM | ▼ -10.24 % |
10/2024 | 1.412429 XEM | ▼ -15.55 % |
11/2024 | 1.275224 XEM | ▼ -9.71 % |
12/2024 | 1.161421 XEM | ▼ -8.92 % |
01/2025 | 1.289399 XEM | ▲ 11.02 % |
02/2025 | 0.90117412 XEM | ▼ -30.11 % |
03/2025 | 0.80405936 XEM | ▼ -10.78 % |
04/2025 | 1.115632 XEM | ▲ 38.75 % |
loti Lesotho/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.049168 XEM |
Tối đa | 1.465794 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.27335 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.94645759 XEM |
Tối đa | 1.553448 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.253517 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.94645759 XEM |
Tối đa | 2.238618 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.62154 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: