Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/LUN
Lịch sử thay đổi trong LSK/LUN tỷ giá
LSK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 LSK = 36.5506 LUN
▼ -2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.91% (50.7003 LUN — 36.5506 LUN)
Thay đổi trong LSK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.96% (50.7362 LUN — 36.5506 LUN)
Thay đổi trong LSK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.96% (50.7362 LUN — 36.5506 LUN)
Thay đổi trong LSK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2080.3% (1.676401 LUN — 36.5506 LUN)
Lisk/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 35.4094 LUN | ▼ -3.12 % |
09/06 | 34.8642 LUN | ▼ -1.54 % |
10/06 | 35.2688 LUN | ▲ 1.16 % |
11/06 | 35.7596 LUN | ▲ 1.39 % |
12/06 | 35.8633 LUN | ▲ 0.29 % |
13/06 | 36.2277 LUN | ▲ 1.02 % |
14/06 | 36.0266 LUN | ▼ -0.56 % |
15/06 | 31.4408 LUN | ▼ -12.73 % |
16/06 | 22.5879 LUN | ▼ -28.16 % |
17/06 | 14.6492 LUN | ▼ -35.15 % |
18/06 | 16.8692 LUN | ▲ 15.15 % |
19/06 | 14.4934 LUN | ▼ -14.08 % |
20/06 | 14.0887 LUN | ▼ -2.79 % |
21/06 | 13.5861 LUN | ▼ -3.57 % |
22/06 | 13.1894 LUN | ▼ -2.92 % |
23/06 | 12.8701 LUN | ▼ -2.42 % |
24/06 | 12.7829 LUN | ▼ -0.68 % |
25/06 | 12.843 LUN | ▲ 0.47 % |
26/06 | 12.7432 LUN | ▼ -0.78 % |
27/06 | 22.2905 LUN | ▲ 74.92 % |
28/06 | 28.344 LUN | ▲ 27.16 % |
29/06 | 27.6864 LUN | ▼ -2.32 % |
30/06 | 27.7913 LUN | ▲ 0.38 % |
01/07 | 27.9347 LUN | ▲ 0.52 % |
02/07 | 28.2265 LUN | ▲ 1.04 % |
03/07 | 27.574 LUN | ▼ -2.31 % |
04/07 | 27.2818 LUN | ▼ -1.06 % |
05/07 | 26.9538 LUN | ▼ -1.2 % |
06/07 | 27.1603 LUN | ▲ 0.77 % |
07/07 | 27.6385 LUN | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.5654 LUN | ▲ 5.51 % |
17/06 — 23/06 | 38.8611 LUN | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 36.4704 LUN | ▼ -6.15 % |
01/07 — 07/07 | 9.009248 LUN | ▼ -75.3 % |
08/07 — 14/07 | 14.8718 LUN | ▲ 65.07 % |
15/07 — 21/07 | 20.0576 LUN | ▲ 34.87 % |
22/07 — 28/07 | 20.1947 LUN | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 22.0691 LUN | ▲ 9.28 % |
05/08 — 11/08 | 22.947 LUN | ▲ 3.98 % |
12/08 — 18/08 | 20.5691 LUN | ▼ -10.36 % |
19/08 — 25/08 | 33.5543 LUN | ▲ 63.13 % |
26/08 — 01/09 | 174.57 LUN | ▲ 420.26 % |
Lisk/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.6342 LUN | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 28.5652 LUN | ▼ -24.1 % |
09/2024 | 17.6114 LUN | ▼ -38.35 % |
10/2024 | 91.6219 LUN | ▲ 420.24 % |
11/2024 | 153.26 LUN | ▲ 67.27 % |
12/2024 | 160.34 LUN | ▲ 4.62 % |
01/2025 | 121.04 LUN | ▼ -24.51 % |
02/2025 | 816.23 LUN | ▲ 574.37 % |
03/2025 | 866.64 LUN | ▲ 6.18 % |
04/2025 | 335.2 LUN | ▼ -61.32 % |
05/2025 | 439.78 LUN | ▲ 31.2 % |
Lisk/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.6968 LUN |
Tối đa | 50.7003 LUN |
Bình quân gia quyền | 33.6832 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6968 LUN |
Tối đa | 57.4979 LUN |
Bình quân gia quyền | 40.0656 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.6968 LUN |
Tối đa | 57.4979 LUN |
Bình quân gia quyền | 40.0656 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: