Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/BIF
Lịch sử thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá
LINK/BIF tỷ giá
05 18, 2024
1 LINK = 46,291 BIF
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 16.07% (39,882 BIF — 46,291 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -19.33% (57,385 BIF — 46,291 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 152.24% (18,352 BIF — 46,291 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 624.68% (6,388 BIF — 46,291 BIF)
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 47,976 BIF | ▲ 3.64 % |
21/05 | 50,967 BIF | ▲ 6.23 % |
22/05 | 52,182 BIF | ▲ 2.39 % |
23/05 | 54,954 BIF | ▲ 5.31 % |
24/05 | 54,843 BIF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 53,780 BIF | ▼ -1.94 % |
26/05 | 52,797 BIF | ▼ -1.83 % |
27/05 | 52,856 BIF | ▲ 0.11 % |
28/05 | 51,836 BIF | ▼ -1.93 % |
29/05 | 51,159 BIF | ▼ -1.31 % |
30/05 | 50,122 BIF | ▼ -2.03 % |
31/05 | 48,911 BIF | ▼ -2.42 % |
01/06 | 47,829 BIF | ▼ -2.21 % |
02/06 | 49,084 BIF | ▲ 2.62 % |
03/06 | 50,126 BIF | ▲ 2.12 % |
04/06 | 51,407 BIF | ▲ 2.56 % |
05/06 | 51,881 BIF | ▲ 0.92 % |
06/06 | 52,828 BIF | ▲ 1.82 % |
07/06 | 52,006 BIF | ▼ -1.56 % |
08/06 | 50,048 BIF | ▼ -3.77 % |
09/06 | 50,587 BIF | ▲ 1.08 % |
10/06 | 49,709 BIF | ▼ -1.74 % |
11/06 | 48,393 BIF | ▼ -2.65 % |
12/06 | 48,007 BIF | ▼ -0.8 % |
13/06 | 48,142 BIF | ▲ 0.28 % |
14/06 | 47,174 BIF | ▼ -2.01 % |
15/06 | 47,669 BIF | ▲ 1.05 % |
16/06 | 52,726 BIF | ▲ 10.61 % |
17/06 | 57,949 BIF | ▲ 9.91 % |
18/06 | 59,440 BIF | ▲ 2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45,369 BIF | ▼ -1.99 % |
27/05 — 02/06 | 47,397 BIF | ▲ 4.47 % |
03/06 — 09/06 | 35,788 BIF | ▼ -24.49 % |
10/06 — 16/06 | 39,311 BIF | ▲ 9.84 % |
17/06 — 23/06 | 38,900 BIF | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 37,898 BIF | ▼ -2.58 % |
01/07 — 07/07 | 26,936 BIF | ▼ -28.92 % |
08/07 — 14/07 | 30,430 BIF | ▲ 12.97 % |
15/07 — 21/07 | 27,932 BIF | ▼ -8.21 % |
22/07 — 28/07 | 29,022 BIF | ▲ 3.9 % |
29/07 — 04/08 | 26,691 BIF | ▼ -8.03 % |
05/08 — 11/08 | 33,891 BIF | ▲ 26.98 % |
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,739 BIF | ▲ 3.13 % |
07/2024 | 54,455 BIF | ▲ 14.07 % |
08/2024 | 39,744 BIF | ▼ -27.02 % |
09/2024 | 50,544 BIF | ▲ 27.17 % |
10/2024 | 67,014 BIF | ▲ 32.59 % |
11/2024 | 84,382 BIF | ▲ 25.92 % |
12/2024 | 87,765 BIF | ▲ 4.01 % |
01/2025 | 93,020 BIF | ▲ 5.99 % |
02/2025 | 117,310 BIF | ▲ 26.11 % |
03/2025 | 110,992 BIF | ▼ -5.39 % |
04/2025 | 66,162 BIF | ▼ -40.39 % |
05/2025 | 80,746 BIF | ▲ 22.04 % |
Chainlink/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,521 BIF |
Tối đa | 47,669 BIF |
Bình quân gia quyền | 40,922 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,504 BIF |
Tối đa | 61,757 BIF |
Bình quân gia quyền | 48,692 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,181 BIF |
Tối đa | 61,757 BIF |
Bình quân gia quyền | 34,007 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: