Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/STAK
Lịch sử thay đổi trong LBP/STAK tỷ giá
LBP/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 LBP = 8.713031 STAK
▼ -8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -11.39% (9.833077 STAK — 8.713031 STAK)
Thay đổi trong LBP/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 1421.32% (0.57272659 STAK — 8.713031 STAK)
Thay đổi trong LBP/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 697.03% (1.093182 STAK — 8.713031 STAK)
Thay đổi trong LBP/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 897.85% (0.87317932 STAK — 8.713031 STAK)
Bảng Lebanon/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 8.343179 STAK | ▼ -4.24 % |
03/06 | 7.151579 STAK | ▼ -14.28 % |
04/06 | 6.930407 STAK | ▼ -3.09 % |
05/06 | 6.048958 STAK | ▼ -12.72 % |
06/06 | 6.666135 STAK | ▲ 10.2 % |
07/06 | 7.082459 STAK | ▲ 6.25 % |
08/06 | 6.267489 STAK | ▼ -11.51 % |
09/06 | 6.282049 STAK | ▲ 0.23 % |
10/06 | 6.802217 STAK | ▲ 8.28 % |
11/06 | 7.608573 STAK | ▲ 11.85 % |
12/06 | 7.514196 STAK | ▼ -1.24 % |
13/06 | 7.213371 STAK | ▼ -4 % |
14/06 | 3.760792 STAK | ▼ -47.86 % |
15/06 | 4.683595 STAK | ▲ 24.54 % |
16/06 | 7.342418 STAK | ▲ 56.77 % |
17/06 | 7.100964 STAK | ▼ -3.29 % |
18/06 | 5.653381 STAK | ▼ -20.39 % |
19/06 | 5.265236 STAK | ▼ -6.87 % |
20/06 | 6.407073 STAK | ▲ 21.69 % |
21/06 | 6.387499 STAK | ▼ -0.31 % |
22/06 | 6.482311 STAK | ▲ 1.48 % |
23/06 | 6.535024 STAK | ▲ 0.81 % |
24/06 | 6.093207 STAK | ▼ -6.76 % |
25/06 | 8.25033 STAK | ▲ 35.4 % |
26/06 | 7.563213 STAK | ▼ -8.33 % |
27/06 | 13.7136 STAK | ▲ 81.32 % |
28/06 | 14.7365 STAK | ▲ 7.46 % |
29/06 | 74.9461 STAK | ▲ 408.58 % |
30/06 | 74.1487 STAK | ▼ -1.06 % |
01/07 | 90.8218 STAK | ▲ 22.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11.5056 STAK | ▲ 32.05 % |
10/06 — 16/06 | 11.4129 STAK | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 6.944817 STAK | ▼ -39.15 % |
24/06 — 30/06 | 7.017409 STAK | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 6.149435 STAK | ▼ -12.37 % |
08/07 — 14/07 | 12.3256 STAK | ▲ 100.43 % |
15/07 — 21/07 | 7.412914 STAK | ▼ -39.86 % |
22/07 — 28/07 | 9.892059 STAK | ▲ 33.44 % |
29/07 — 04/08 | 7.287879 STAK | ▼ -26.33 % |
05/08 — 11/08 | 10.6047 STAK | ▲ 45.51 % |
12/08 — 18/08 | 14.4652 STAK | ▲ 36.4 % |
19/08 — 25/08 | 89.7862 STAK | ▲ 520.7 % |
Bảng Lebanon/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.679419 STAK | ▼ -0.39 % |
07/2024 | 595.62 STAK | ▲ 6762.42 % |
08/2024 | 434.92 STAK | ▼ -26.98 % |
09/2024 | -89.56884779 STAK | ▼ -120.59 % |
10/2024 | -145.02529201 STAK | ▲ 61.91 % |
11/2024 | -374.26103044 STAK | ▲ 158.07 % |
12/2024 | -961.48846556 STAK | ▲ 156.9 % |
01/2025 | -436.54796321 STAK | ▼ -54.6 % |
02/2025 | -575.63592808 STAK | ▲ 31.86 % |
03/2025 | -1,123.9435029 STAK | ▲ 95.25 % |
04/2025 | -4,777.98991774 STAK | ▲ 325.11 % |
05/2025 | -6,299.44559245 STAK | ▲ 31.84 % |
Bảng Lebanon/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64740048 STAK |
Tối đa | 9.834735 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.27968 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35282943 STAK |
Tối đa | 9.834735 STAK |
Bình quân gia quyền | 1.220245 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07054103 STAK |
Tối đa | 9.834735 STAK |
Bình quân gia quyền | 1.235872 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: