Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MTH

Lịch sử thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá

LBP/MTH tỷ giá

06 08, 2024
1 LBP = 0.24701994 MTH
▼ -7.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (0.28083524 MTH — 0.24701994 MTH)

Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -48.16% (0.47653463 MTH — 0.24701994 MTH)

Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 08, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1685.16% (0.01383741 MTH — 0.24701994 MTH)

Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 109.47% (0.11792627 MTH — 0.24701994 MTH)

Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.24894492 MTH ▲ 0.78 %
10/06 0.25220138 MTH ▲ 1.31 %
11/06 0.24916951 MTH ▼ -1.2 %
12/06 0.24249646 MTH ▼ -2.68 %
13/06 0.23041449 MTH ▼ -4.98 %
14/06 0.2218172 MTH ▼ -3.73 %
15/06 0.22399868 MTH ▲ 0.98 %
16/06 0.22661629 MTH ▲ 1.17 %
17/06 0.23680927 MTH ▲ 4.5 %
18/06 0.24323824 MTH ▲ 2.71 %
19/06 0.24292668 MTH ▼ -0.13 %
20/06 0.23186389 MTH ▼ -4.55 %
21/06 0.21663079 MTH ▼ -6.57 %
22/06 0.2346156 MTH ▲ 8.3 %
23/06 0.21874285 MTH ▼ -6.77 %
24/06 0.21171781 MTH ▼ -3.21 %
25/06 0.23952647 MTH ▲ 13.13 %
26/06 0.24378843 MTH ▲ 1.78 %
27/06 0.21909251 MTH ▼ -10.13 %
28/06 0.20910806 MTH ▼ -4.56 %
29/06 0.21876244 MTH ▲ 4.62 %
30/06 0.21146187 MTH ▼ -3.34 %
01/07 0.2141674 MTH ▲ 1.28 %
02/07 0.18800343 MTH ▼ -12.22 %
03/07 0.19885899 MTH ▲ 5.77 %
04/07 0.18315263 MTH ▼ -7.9 %
05/07 0.18437894 MTH ▲ 0.67 %
06/07 0.21791553 MTH ▲ 18.19 %
07/07 0.19933493 MTH ▼ -8.53 %
08/07 0.25251502 MTH ▲ 26.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.28130858 MTH ▲ 13.88 %
17/06 — 23/06 0.18552316 MTH ▼ -34.05 %
24/06 — 30/06 0.2057941 MTH ▲ 10.93 %
01/07 — 07/07 0.15104041 MTH ▼ -26.61 %
08/07 — 14/07 0.15806504 MTH ▲ 4.65 %
15/07 — 21/07 0.16959251 MTH ▲ 7.29 %
22/07 — 28/07 0.15452246 MTH ▼ -8.89 %
29/07 — 04/08 0.14329883 MTH ▼ -7.26 %
05/08 — 11/08 0.14264914 MTH ▼ -0.45 %
12/08 — 18/08 0.14906307 MTH ▲ 4.5 %
19/08 — 25/08 0.12567903 MTH ▼ -15.69 %
26/08 — 01/09 0.15982272 MTH ▲ 27.17 %

Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.22928301 MTH ▼ -7.18 %
08/2024 0.2228892 MTH ▼ -2.79 %
09/2024 0.28610755 MTH ▲ 28.36 %
10/2024 0.13551322 MTH ▼ -52.64 %
11/2024 0.48549345 MTH ▲ 258.26 %
12/2024 2.786637 MTH ▲ 473.98 %
01/2025 6.918818 MTH ▲ 148.29 %
02/2025 7.504651 MTH ▲ 8.47 %
03/2025 6.067282 MTH ▼ -19.15 %
04/2025 4.791527 MTH ▼ -21.03 %
05/2025 3.626132 MTH ▼ -24.32 %
06/2025 4.944598 MTH ▲ 36.36 %

Bảng Lebanon/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00449257 MTH
Tối đa 0.28945746 MTH
Bình quân gia quyền 0.1944966 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00394931 MTH
Tối đa 0.69997581 MTH
Bình quân gia quyền 0.25252934 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00245873 MTH
Tối đa 0.73918828 MTH
Bình quân gia quyền 0.15560316 MTH

Chia sẻ một liên kết đến LBP/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu