Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LBC/ELLA tỷ giá
LBC/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LBC = 3.734697 ELLA
▲ 6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -0.2% (3.742289 ELLA — 3.734697 ELLA)
Thay đổi trong LBC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -60.09% (9.357172 ELLA — 3.734697 ELLA)
Thay đổi trong LBC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -70.88% (12.8245 ELLA — 3.734697 ELLA)
Thay đổi trong LBC/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -70.88% (12.8245 ELLA — 3.734697 ELLA)
LBRY Credits/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 4.018481 ELLA | ▲ 7.6 % |
09/06 | 4.074388 ELLA | ▲ 1.39 % |
10/06 | 3.969187 ELLA | ▼ -2.58 % |
11/06 | 3.917115 ELLA | ▼ -1.31 % |
12/06 | 3.845942 ELLA | ▼ -1.82 % |
13/06 | 3.708413 ELLA | ▼ -3.58 % |
14/06 | 3.549821 ELLA | ▼ -4.28 % |
15/06 | 3.536093 ELLA | ▼ -0.39 % |
16/06 | 3.522828 ELLA | ▼ -0.38 % |
17/06 | 3.548666 ELLA | ▲ 0.73 % |
18/06 | 3.916199 ELLA | ▲ 10.36 % |
19/06 | 3.6791 ELLA | ▼ -6.05 % |
20/06 | 3.623505 ELLA | ▼ -1.51 % |
21/06 | 3.828356 ELLA | ▲ 5.65 % |
22/06 | 4.175853 ELLA | ▲ 9.08 % |
23/06 | 4.116439 ELLA | ▼ -1.42 % |
24/06 | 4.680593 ELLA | ▲ 13.7 % |
25/06 | 5.354458 ELLA | ▲ 14.4 % |
26/06 | 5.287488 ELLA | ▼ -1.25 % |
27/06 | 5.879856 ELLA | ▲ 11.2 % |
28/06 | 4.40075 ELLA | ▼ -25.16 % |
29/06 | 5.495281 ELLA | ▲ 24.87 % |
30/06 | 4.712892 ELLA | ▼ -14.24 % |
01/07 | 3.662501 ELLA | ▼ -22.29 % |
02/07 | 3.41315 ELLA | ▼ -6.81 % |
03/07 | 3.579586 ELLA | ▲ 4.88 % |
04/07 | 3.946827 ELLA | ▲ 10.26 % |
05/07 | 3.667688 ELLA | ▼ -7.07 % |
06/07 | 3.804889 ELLA | ▲ 3.74 % |
07/07 | 3.722904 ELLA | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.875099 ELLA | ▼ -49.79 % |
17/06 — 23/06 | 2.592386 ELLA | ▲ 38.25 % |
24/06 — 30/06 | 2.039815 ELLA | ▼ -21.32 % |
01/07 — 07/07 | 2.005519 ELLA | ▼ -1.68 % |
08/07 — 14/07 | 3.405664 ELLA | ▲ 69.81 % |
15/07 — 21/07 | 2.485745 ELLA | ▼ -27.01 % |
22/07 — 28/07 | 1.01208 ELLA | ▼ -59.28 % |
29/07 — 04/08 | 1.113381 ELLA | ▲ 10.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.94210632 ELLA | ▼ -15.38 % |
12/08 — 18/08 | 1.091391 ELLA | ▲ 15.85 % |
19/08 — 25/08 | 1.122998 ELLA | ▲ 2.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.96496497 ELLA | ▼ -14.07 % |
LBRY Credits/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.574482 ELLA | ▲ 156.37 % |
08/2024 | 13.6803 ELLA | ▲ 42.88 % |
09/2024 | 10.3436 ELLA | ▼ -24.39 % |
10/2024 | 2.095859 ELLA | ▼ -79.74 % |
11/2024 | 1.286879 ELLA | ▼ -38.6 % |
12/2024 | 2.42223 ELLA | ▲ 88.23 % |
01/2025 | 0.41775503 ELLA | ▼ -82.75 % |
02/2025 | 0.42149659 ELLA | ▲ 0.9 % |
LBRY Credits/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.145283 ELLA |
Tối đa | 5.572786 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.856361 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.145283 ELLA |
Tối đa | 12.2143 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.934156 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.145283 ELLA |
Tối đa | 75.2997 ELLA |
Bình quân gia quyền | 20.6233 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: