Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/XEM

Lịch sử thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá

KPW/XEM tỷ giá

06 07, 2024
1 KPW = 0.05122399 XEM
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 72.64% (0.02967048 XEM — 0.05122399 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 148.09% (0.02064736 XEM — 0.05122399 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33.81% (0.03828064 XEM — 0.05122399 XEM)

Thay đổi trong KPW/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 80.55% (0.0283716 XEM — 0.05122399 XEM)

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.05127866 XEM ▲ 0.11 %
09/06 0.05092265 XEM ▼ -0.69 %
10/06 0.052205 XEM ▲ 2.52 %
11/06 0.05415731 XEM ▲ 3.74 %
12/06 0.05528147 XEM ▲ 2.08 %
13/06 0.05490916 XEM ▼ -0.67 %
14/06 0.05287031 XEM ▼ -3.71 %
15/06 0.05165425 XEM ▼ -2.3 %
16/06 0.05077005 XEM ▼ -1.71 %
17/06 0.04984435 XEM ▼ -1.82 %
18/06 0.0513882 XEM ▲ 3.1 %
19/06 0.05049685 XEM ▼ -1.73 %
20/06 0.04867387 XEM ▼ -3.61 %
21/06 0.04898668 XEM ▲ 0.64 %
22/06 0.05207395 XEM ▲ 6.3 %
23/06 0.05276424 XEM ▲ 1.33 %
24/06 0.05261148 XEM ▼ -0.29 %
25/06 0.05240683 XEM ▼ -0.39 %
26/06 0.05212791 XEM ▼ -0.53 %
27/06 0.05134045 XEM ▼ -1.51 %
28/06 0.05130278 XEM ▼ -0.07 %
29/06 0.05263296 XEM ▲ 2.59 %
30/06 0.05435374 XEM ▲ 3.27 %
01/07 0.05395684 XEM ▼ -0.73 %
02/07 0.05510079 XEM ▲ 2.12 %
03/07 0.06810735 XEM ▲ 23.61 %
04/07 0.07889187 XEM ▲ 15.83 %
05/07 0.08228481 XEM ▲ 4.3 %
06/07 0.08722447 XEM ▲ 6 %
07/07 0.09031479 XEM ▲ 3.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.04859448 XEM ▼ -5.13 %
17/06 — 23/06 0.04930365 XEM ▲ 1.46 %
24/06 — 30/06 0.04855717 XEM ▼ -1.51 %
01/07 — 07/07 0.06751361 XEM ▲ 39.04 %
08/07 — 14/07 0.06173821 XEM ▼ -8.55 %
15/07 — 21/07 0.06757592 XEM ▲ 9.46 %
22/07 — 28/07 0.06399306 XEM ▼ -5.3 %
29/07 — 04/08 0.07075424 XEM ▲ 10.57 %
05/08 — 11/08 0.06321125 XEM ▼ -10.66 %
12/08 — 18/08 0.06441444 XEM ▲ 1.9 %
19/08 — 25/08 0.08454066 XEM ▲ 31.24 %
26/08 — 01/09 0.11480564 XEM ▲ 35.8 %

won Triều Tiên/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.05098196 XEM ▼ -0.47 %
08/2024 0.06352878 XEM ▲ 24.61 %
09/2024 0.05683982 XEM ▼ -10.53 %
10/2024 0.04638917 XEM ▼ -18.39 %
11/2024 0.04179514 XEM ▼ -9.9 %
12/2024 0.0370235 XEM ▼ -11.42 %
01/2025 0.04277786 XEM ▲ 15.54 %
02/2025 0.03587742 XEM ▼ -16.13 %
03/2025 0.03211784 XEM ▼ -10.48 %
04/2025 0.04895941 XEM ▲ 52.44 %
05/2025 0.0474934 XEM ▼ -2.99 %
06/2025 0.08414505 XEM ▲ 77.17 %

won Triều Tiên/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0282264 XEM
Tối đa 0.0510579 XEM
Bình quân gia quyền 0.03261944 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01961867 XEM
Tối đa 0.0510579 XEM
Bình quân gia quyền 0.02782317 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01961867 XEM
Tối đa 0.0510579 XEM
Bình quân gia quyền 0.03368846 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KPW/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu