Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/DTA
Lịch sử thay đổi trong KPW/DTA tỷ giá
KPW/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 KPW = 52.8913 DTA
▲ 6.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.05% (34.7862 DTA — 52.8913 DTA)
Thay đổi trong KPW/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (36.9588 DTA — 52.8913 DTA)
Thay đổi trong KPW/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 452.71% (9.569479 DTA — 52.8913 DTA)
Thay đổi trong KPW/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 915.82% (5.206745 DTA — 52.8913 DTA)
won Triều Tiên/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 53.3515 DTA | ▲ 0.87 % |
09/06 | 55.6038 DTA | ▲ 4.22 % |
10/06 | 53.49 DTA | ▼ -3.8 % |
11/06 | 49.6684 DTA | ▼ -7.14 % |
12/06 | 49.6803 DTA | ▲ 0.02 % |
13/06 | 51.0021 DTA | ▲ 2.66 % |
14/06 | 54.0151 DTA | ▲ 5.91 % |
15/06 | 55.4397 DTA | ▲ 2.64 % |
16/06 | 54.8676 DTA | ▼ -1.03 % |
17/06 | 53.3841 DTA | ▼ -2.7 % |
18/06 | 55.91 DTA | ▲ 4.73 % |
19/06 | 54.889 DTA | ▼ -1.83 % |
20/06 | 52.5932 DTA | ▼ -4.18 % |
21/06 | 55.2207 DTA | ▲ 5 % |
22/06 | 52.456 DTA | ▼ -5.01 % |
23/06 | 53.7387 DTA | ▲ 2.45 % |
24/06 | 53.3141 DTA | ▼ -0.79 % |
25/06 | 53.7283 DTA | ▲ 0.78 % |
26/06 | 54.0601 DTA | ▲ 0.62 % |
27/06 | 54.4851 DTA | ▲ 0.79 % |
28/06 | 56.3532 DTA | ▲ 3.43 % |
29/06 | 58.1529 DTA | ▲ 3.19 % |
30/06 | 59.5123 DTA | ▲ 2.34 % |
01/07 | 60.7601 DTA | ▲ 2.1 % |
02/07 | 69.211 DTA | ▲ 13.91 % |
03/07 | 77.6408 DTA | ▲ 12.18 % |
04/07 | 78.7602 DTA | ▲ 1.44 % |
05/07 | 78.8177 DTA | ▲ 0.07 % |
06/07 | 74.8134 DTA | ▼ -5.08 % |
07/07 | 72.4314 DTA | ▼ -3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 208.45 DTA | ▲ 294.1 % |
17/06 — 23/06 | 205.62 DTA | ▼ -1.36 % |
24/06 — 30/06 | 154.12 DTA | ▼ -25.05 % |
01/07 — 07/07 | 183.46 DTA | ▲ 19.04 % |
08/07 — 14/07 | 185.81 DTA | ▲ 1.28 % |
15/07 — 21/07 | 196.72 DTA | ▲ 5.87 % |
22/07 — 28/07 | 278.67 DTA | ▲ 41.66 % |
29/07 — 04/08 | 262.72 DTA | ▼ -5.73 % |
05/08 — 11/08 | 247.28 DTA | ▼ -5.87 % |
12/08 — 18/08 | 249.09 DTA | ▲ 0.73 % |
19/08 — 25/08 | 239.82 DTA | ▼ -3.72 % |
26/08 — 01/09 | 309.28 DTA | ▲ 28.96 % |
won Triều Tiên/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 54.2209 DTA | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 52.5569 DTA | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 38.7022 DTA | ▼ -26.36 % |
10/2024 | 82.3602 DTA | ▲ 112.81 % |
11/2024 | 66.7861 DTA | ▼ -18.91 % |
12/2024 | 275.28 DTA | ▲ 312.18 % |
01/2025 | 259.39 DTA | ▼ -5.77 % |
02/2025 | 307.63 DTA | ▲ 18.6 % |
03/2025 | 1,111 DTA | ▲ 261 % |
04/2025 | 1,144 DTA | ▲ 3.06 % |
05/2025 | 1,108 DTA | ▼ -3.15 % |
06/2025 | 1,508 DTA | ▲ 36.09 % |
won Triều Tiên/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.2886 DTA |
Tối đa | 51.2544 DTA |
Bình quân gia quyền | 39.1971 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.2886 DTA |
Tối đa | 51.2544 DTA |
Bình quân gia quyền | 37.6145 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.221855 DTA |
Tối đa | 51.2544 DTA |
Bình quân gia quyền | 30.7842 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: