Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/VET

Lịch sử thay đổi trong KMF/VET tỷ giá

KMF/VET tỷ giá

05 18, 2024
1 KMF = 0.06258738 VET
▲ 2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.98% (0.05396243 VET — 0.06258738 VET)

Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.29% (0.04731042 VET — 0.06258738 VET)

Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.16% (0.11208784 VET — 0.06258738 VET)

Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.06% (0.57235597 VET — 0.06258738 VET)

franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.05998245 VET ▼ -4.16 %
21/05 0.05718719 VET ▼ -4.66 %
22/05 0.05673481 VET ▼ -0.79 %
23/05 0.05622055 VET ▼ -0.91 %
24/05 0.056154 VET ▼ -0.12 %
25/05 0.05731042 VET ▲ 2.06 %
26/05 0.05897676 VET ▲ 2.91 %
27/05 0.05932888 VET ▲ 0.6 %
28/05 0.05995116 VET ▲ 1.05 %
29/05 0.05887179 VET ▼ -1.8 %
30/05 0.05985271 VET ▲ 1.67 %
31/05 0.06203647 VET ▲ 3.65 %
01/06 0.06484302 VET ▲ 4.52 %
02/06 0.06520036 VET ▲ 0.55 %
03/06 0.06396704 VET ▼ -1.89 %
04/06 0.06236677 VET ▼ -2.5 %
05/06 0.06259709 VET ▲ 0.37 %
06/06 0.06262026 VET ▲ 0.04 %
07/06 0.06430478 VET ▲ 2.69 %
08/06 0.06554521 VET ▲ 1.93 %
09/06 0.06585886 VET ▲ 0.48 %
10/06 0.06572403 VET ▼ -0.2 %
11/06 0.06667605 VET ▲ 1.45 %
12/06 0.06731202 VET ▲ 0.95 %
13/06 0.06872391 VET ▲ 2.1 %
14/06 0.06981052 VET ▲ 1.58 %
15/06 0.06858752 VET ▼ -1.75 %
16/06 0.06662831 VET ▼ -2.86 %
17/06 0.06614983 VET ▼ -0.72 %
18/06 0.06558757 VET ▼ -0.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.06211811 VET ▼ -0.75 %
27/05 — 02/06 0.06408167 VET ▲ 3.16 %
03/06 — 09/06 0.07899507 VET ▲ 23.27 %
10/06 — 16/06 0.07342308 VET ▼ -7.05 %
17/06 — 23/06 0.07137032 VET ▼ -2.8 %
24/06 — 30/06 0.07300151 VET ▲ 2.29 %
01/07 — 07/07 0.07416444 VET ▲ 1.59 %
08/07 — 14/07 0.07582294 VET ▲ 2.24 %
15/07 — 21/07 0.08124901 VET ▲ 7.16 %
22/07 — 28/07 0.08499044 VET ▲ 4.6 %
29/07 — 04/08 0.09301814 VET ▲ 9.45 %
05/08 — 11/08 0.08723899 VET ▼ -6.21 %

franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06011973 VET ▼ -3.94 %
07/2024 0.06499255 VET ▲ 8.11 %
08/2024 0.07925437 VET ▲ 21.94 %
09/2024 0.0721129 VET ▼ -9.01 %
10/2024 0.06697012 VET ▼ -7.13 %
11/2024 0.06094198 VET ▼ -9 %
12/2024 0.04136411 VET ▼ -32.13 %
01/2025 0.05004847 VET ▲ 20.99 %
02/2025 0.02472685 VET ▼ -50.59 %
03/2025 0.02626943 VET ▲ 6.24 %
04/2025 0.03608216 VET ▲ 37.35 %
05/2025 0.03598051 VET ▼ -0.28 %

franc Comoros/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05177294 VET
Tối đa 0.06491362 VET
Bình quân gia quyền 0.05863828 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04474895 VET
Tối đa 0.06491362 VET
Bình quân gia quyền 0.05259121 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04474895 VET
Tối đa 0.14886506 VET
Bình quân gia quyền 0.09415503 VET

Chia sẻ một liên kết đến KMF/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu