Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/LBC
Lịch sử thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá
KMF/LBC tỷ giá
05 01, 2024
1 KMF = 0.69342442 LBC
▲ 0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 104.84% (0.33852544 LBC — 0.69342442 LBC)
Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 25.91% (0.55072871 LBC — 0.69342442 LBC)
Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 253.28% (0.19628247 LBC — 0.69342442 LBC)
Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 230.45% (0.20984425 LBC — 0.69342442 LBC)
franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.7384665 LBC | ▲ 6.5 % |
04/05 | 0.75849459 LBC | ▲ 2.71 % |
05/05 | 0.74962693 LBC | ▼ -1.17 % |
06/05 | 0.7406565 LBC | ▼ -1.2 % |
07/05 | 0.73077613 LBC | ▼ -1.33 % |
08/05 | 0.75845667 LBC | ▲ 3.79 % |
09/05 | 0.79936479 LBC | ▲ 5.39 % |
10/05 | 0.80192586 LBC | ▲ 0.32 % |
11/05 | 1.120743 LBC | ▲ 39.76 % |
12/05 | 1.481745 LBC | ▲ 32.21 % |
13/05 | 1.747791 LBC | ▲ 17.95 % |
14/05 | 1.838742 LBC | ▲ 5.2 % |
15/05 | 1.748233 LBC | ▼ -4.92 % |
16/05 | 1.60368 LBC | ▼ -8.27 % |
17/05 | 1.616738 LBC | ▲ 0.81 % |
18/05 | 1.677915 LBC | ▲ 3.78 % |
19/05 | 1.728681 LBC | ▲ 3.03 % |
20/05 | 1.607919 LBC | ▼ -6.99 % |
21/05 | 1.568091 LBC | ▼ -2.48 % |
22/05 | 1.681018 LBC | ▲ 7.2 % |
23/05 | 1.688941 LBC | ▲ 0.47 % |
24/05 | 1.692171 LBC | ▲ 0.19 % |
25/05 | 1.696468 LBC | ▲ 0.25 % |
26/05 | 1.69978 LBC | ▲ 0.2 % |
27/05 | 1.700443 LBC | ▲ 0.04 % |
28/05 | 1.651106 LBC | ▼ -2.9 % |
29/05 | 1.613077 LBC | ▼ -2.3 % |
30/05 | 1.594729 LBC | ▼ -1.14 % |
31/05 | 1.599585 LBC | ▲ 0.3 % |
01/06 | 1.693533 LBC | ▲ 5.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.68654256 LBC | ▼ -0.99 % |
13/05 — 19/05 | 0.63627632 LBC | ▼ -7.32 % |
20/05 — 26/05 | 0.5261651 LBC | ▼ -17.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.57067199 LBC | ▲ 8.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.56687874 LBC | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.29863357 LBC | ▼ -47.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.3300642 LBC | ▲ 10.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.3758786 LBC | ▲ 13.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.75531627 LBC | ▲ 100.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.80534435 LBC | ▲ 6.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.73825978 LBC | ▼ -8.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.78051046 LBC | ▲ 5.72 % |
franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.70946812 LBC | ▲ 2.31 % |
07/2024 | 0.78407416 LBC | ▲ 10.52 % |
07/2024 | 0.85966035 LBC | ▲ 9.64 % |
08/2024 | 0.86078982 LBC | ▲ 0.13 % |
09/2024 | 0.58795188 LBC | ▼ -31.7 % |
10/2024 | 1.904096 LBC | ▲ 223.85 % |
11/2024 | 4.468937 LBC | ▲ 134.7 % |
12/2024 | 1.859972 LBC | ▼ -58.38 % |
01/2025 | 1.996209 LBC | ▲ 7.32 % |
02/2025 | 1.490299 LBC | ▼ -25.34 % |
03/2025 | 0.98626128 LBC | ▼ -33.82 % |
04/2025 | 2.468295 LBC | ▲ 150.27 % |
franc Comoros/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35385338 LBC |
Tối đa | 0.71403271 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.59537559 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29596565 LBC |
Tối đa | 0.71403271 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.51642513 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14591252 LBC |
Tối đa | 1.078807 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.38595891 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: