Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MED

Lịch sử thay đổi trong KHR/MED tỷ giá

KHR/MED tỷ giá

05 14, 2024
1 KHR = 0.02062964 MED
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 11.17% (0.01855676 MED — 0.02062964 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -7.45% (0.02228932 MED — 0.02062964 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 21.69% (0.01695323 MED — 0.02062964 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -78.95% (0.09801459 MED — 0.02062964 MED)

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.02045552 MED ▼ -0.84 %
16/05 0.02059506 MED ▲ 0.68 %
17/05 0.02033918 MED ▼ -1.24 %
18/05 0.0208191 MED ▲ 2.36 %
19/05 0.02072168 MED ▼ -0.47 %
20/05 0.01928046 MED ▼ -6.96 %
21/05 0.01892885 MED ▼ -1.82 %
22/05 0.01934208 MED ▲ 2.18 %
23/05 0.01925708 MED ▼ -0.44 %
24/05 0.01952654 MED ▲ 1.4 %
25/05 0.02014077 MED ▲ 3.15 %
26/05 0.02022857 MED ▲ 0.44 %
27/05 0.02055726 MED ▲ 1.62 %
28/05 0.01987378 MED ▼ -3.32 %
29/05 0.02058375 MED ▲ 3.57 %
30/05 0.02119718 MED ▲ 2.98 %
31/05 0.02202614 MED ▲ 3.91 %
01/06 0.02203838 MED ▲ 0.06 %
02/06 0.02124786 MED ▼ -3.59 %
03/06 0.02075626 MED ▼ -2.31 %
04/06 0.02064976 MED ▼ -0.51 %
05/06 0.020641 MED ▼ -0.04 %
06/06 0.02097303 MED ▲ 1.61 %
07/06 0.02146851 MED ▲ 2.36 %
08/06 0.02168624 MED ▲ 1.01 %
09/06 0.02178936 MED ▲ 0.48 %
10/06 0.02199351 MED ▲ 0.94 %
11/06 0.02201316 MED ▲ 0.09 %
12/06 0.02241817 MED ▲ 1.84 %
13/06 0.02245842 MED ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01920912 MED ▼ -6.89 %
27/05 — 02/06 0.01672192 MED ▼ -12.95 %
03/06 — 09/06 0.02041191 MED ▲ 22.07 %
10/06 — 16/06 0.01901438 MED ▼ -6.85 %
17/06 — 23/06 0.01975321 MED ▲ 3.89 %
24/06 — 30/06 0.02009884 MED ▲ 1.75 %
01/07 — 07/07 0.02479009 MED ▲ 23.34 %
08/07 — 14/07 0.02320318 MED ▼ -6.4 %
15/07 — 21/07 0.02536432 MED ▲ 9.31 %
22/07 — 28/07 0.02603527 MED ▲ 2.65 %
29/07 — 04/08 0.02797464 MED ▲ 7.45 %
05/08 — 11/08 0.02802463 MED ▲ 0.18 %

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02045279 MED ▼ -0.86 %
07/2024 0.01795166 MED ▼ -12.23 %
08/2024 0.02476043 MED ▲ 37.93 %
09/2024 0.02450228 MED ▼ -1.04 %
10/2024 0.0215701 MED ▼ -11.97 %
11/2024 0.01832171 MED ▼ -15.06 %
12/2024 0.01743168 MED ▼ -4.86 %
01/2025 0.02196959 MED ▲ 26.03 %
02/2025 0.01321933 MED ▼ -39.83 %
03/2025 0.01196647 MED ▼ -9.48 %
04/2025 0.01629452 MED ▲ 36.17 %
05/2025 0.01660807 MED ▲ 1.92 %

riel Campuchia/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01768078 MED
Tối đa 0.02038058 MED
Bình quân gia quyền 0.01905786 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01270009 MED
Tối đa 0.02170974 MED
Bình quân gia quyền 0.0171417 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01270009 MED
Tối đa 0.02845998 MED
Bình quân gia quyền 0.02078519 MED

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu