Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/HTML
Lịch sử thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá
KHR/HTML tỷ giá
05 18, 2024
1 KHR = 34.5581 HTML
▲ 12.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -4.28% (36.1049 HTML — 34.5581 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -24.99% (46.071 HTML — 34.5581 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 101.46% (17.154 HTML — 34.5581 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 458.16% (6.191402 HTML — 34.5581 HTML)
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 37.7061 HTML | ▲ 9.11 % |
21/05 | 37.3353 HTML | ▼ -0.98 % |
22/05 | 37.0777 HTML | ▼ -0.69 % |
23/05 | 31.4312 HTML | ▼ -15.23 % |
24/05 | 32.5243 HTML | ▲ 3.48 % |
25/05 | 36.0375 HTML | ▲ 10.8 % |
26/05 | 36.0829 HTML | ▲ 0.13 % |
27/05 | 33.9248 HTML | ▼ -5.98 % |
28/05 | 35.6138 HTML | ▲ 4.98 % |
29/05 | 34.754 HTML | ▼ -2.41 % |
30/05 | 34.7025 HTML | ▼ -0.15 % |
31/05 | 35.3637 HTML | ▲ 1.91 % |
01/06 | 34.2881 HTML | ▼ -3.04 % |
02/06 | 34.443 HTML | ▲ 0.45 % |
03/06 | 34.6517 HTML | ▲ 0.61 % |
04/06 | 33.7005 HTML | ▼ -2.74 % |
05/06 | 33.8021 HTML | ▲ 0.3 % |
06/06 | 34.438 HTML | ▲ 1.88 % |
07/06 | 32.7295 HTML | ▼ -4.96 % |
08/06 | 32.6674 HTML | ▼ -0.19 % |
09/06 | 35.2461 HTML | ▲ 7.89 % |
10/06 | 30.2741 HTML | ▼ -14.11 % |
11/06 | 28.5134 HTML | ▼ -5.82 % |
12/06 | 29.4939 HTML | ▲ 3.44 % |
13/06 | 28.6787 HTML | ▼ -2.76 % |
14/06 | 29.3885 HTML | ▲ 2.48 % |
15/06 | 31.2047 HTML | ▲ 6.18 % |
16/06 | 32.3975 HTML | ▲ 3.82 % |
17/06 | 32.4981 HTML | ▲ 0.31 % |
18/06 | 32.9079 HTML | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.0019 HTML | ▼ -10.29 % |
27/05 — 02/06 | 30.8144 HTML | ▼ -0.61 % |
03/06 — 09/06 | 37.8824 HTML | ▲ 22.94 % |
10/06 — 16/06 | 36.2042 HTML | ▼ -4.43 % |
17/06 — 23/06 | 33.132 HTML | ▼ -8.49 % |
24/06 — 30/06 | 32.67 HTML | ▼ -1.39 % |
01/07 — 07/07 | 38.1567 HTML | ▲ 16.79 % |
08/07 — 14/07 | 34.6086 HTML | ▼ -9.3 % |
15/07 — 21/07 | 38.627 HTML | ▲ 11.61 % |
22/07 — 28/07 | 38.3113 HTML | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 32.5973 HTML | ▼ -14.91 % |
05/08 — 11/08 | 38.7744 HTML | ▲ 18.95 % |
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.9307 HTML | ▲ 41.59 % |
07/2024 | 55.2544 HTML | ▲ 12.92 % |
08/2024 | 53.871 HTML | ▼ -2.5 % |
09/2024 | 60.8346 HTML | ▲ 12.93 % |
10/2024 | 48.2598 HTML | ▼ -20.67 % |
11/2024 | 69.123 HTML | ▲ 43.23 % |
12/2024 | 65.2906 HTML | ▼ -5.54 % |
01/2025 | 75.6484 HTML | ▲ 15.86 % |
02/2025 | 51.8254 HTML | ▼ -31.49 % |
03/2025 | 49.431 HTML | ▼ -4.62 % |
04/2025 | 59.17 HTML | ▲ 19.7 % |
05/2025 | 58.6127 HTML | ▼ -0.94 % |
riel Campuchia/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.641 HTML |
Tối đa | 33.8174 HTML |
Bình quân gia quyền | 32.8834 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.0527 HTML |
Tối đa | 41.5556 HTML |
Bình quân gia quyền | 32.6658 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.1001 HTML |
Tối đa | 44.7296 HTML |
Bình quân gia quyền | 33.8447 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: