Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MSR
Lịch sử thay đổi trong KGS/MSR tỷ giá
KGS/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 1.891391 MSR
▲ 5.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.15% (1.349595 MSR — 1.891391 MSR)
Thay đổi trong KGS/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.94% (1.563942 MSR — 1.891391 MSR)
Thay đổi trong KGS/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.94% (1.563942 MSR — 1.891391 MSR)
Thay đổi trong KGS/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 54.12% (1.227193 MSR — 1.891391 MSR)
som Kyrgyzstan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 2.006379 MSR | ▲ 6.08 % |
04/05 | 2.15734 MSR | ▲ 7.52 % |
05/05 | 2.002406 MSR | ▼ -7.18 % |
06/05 | 1.783899 MSR | ▼ -10.91 % |
07/05 | 1.872253 MSR | ▲ 4.95 % |
08/05 | 1.823117 MSR | ▼ -2.62 % |
09/05 | 1.800613 MSR | ▼ -1.23 % |
10/05 | 2.043286 MSR | ▲ 13.48 % |
11/05 | 2.576779 MSR | ▲ 26.11 % |
12/05 | 2.93387 MSR | ▲ 13.86 % |
13/05 | 2.874243 MSR | ▼ -2.03 % |
14/05 | 2.696708 MSR | ▼ -6.18 % |
15/05 | 2.535813 MSR | ▼ -5.97 % |
16/05 | 2.509325 MSR | ▼ -1.04 % |
17/05 | 2.325579 MSR | ▼ -7.32 % |
18/05 | 2.610541 MSR | ▲ 12.25 % |
19/05 | 2.478815 MSR | ▼ -5.05 % |
20/05 | 2.41897 MSR | ▼ -2.41 % |
21/05 | 2.32576 MSR | ▼ -3.85 % |
22/05 | 2.469578 MSR | ▲ 6.18 % |
23/05 | 2.638419 MSR | ▲ 6.84 % |
24/05 | 2.560826 MSR | ▼ -2.94 % |
25/05 | 2.41188 MSR | ▼ -5.82 % |
26/05 | 2.573391 MSR | ▲ 6.7 % |
27/05 | 2.693506 MSR | ▲ 4.67 % |
28/05 | 2.637581 MSR | ▼ -2.08 % |
29/05 | 2.541608 MSR | ▼ -3.64 % |
30/05 | 2.614497 MSR | ▲ 2.87 % |
31/05 | 2.575511 MSR | ▼ -1.49 % |
01/06 | 2.594049 MSR | ▲ 0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.810917 MSR | ▼ -4.25 % |
13/05 — 19/05 | 1.592875 MSR | ▼ -12.04 % |
20/05 — 26/05 | 1.535188 MSR | ▼ -3.62 % |
27/05 — 02/06 | 1.886539 MSR | ▲ 22.89 % |
03/06 — 09/06 | 1.905417 MSR | ▲ 1 % |
10/06 — 16/06 | 2.057978 MSR | ▲ 8.01 % |
17/06 — 23/06 | 2.096166 MSR | ▲ 1.86 % |
24/06 — 30/06 | 2.113124 MSR | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 1.810373 MSR | ▼ -14.33 % |
08/07 — 14/07 | 2.992928 MSR | ▲ 65.32 % |
15/07 — 21/07 | 2.282933 MSR | ▼ -23.72 % |
22/07 — 28/07 | 4.204334 MSR | ▲ 84.16 % |
som Kyrgyzstan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.694607 MSR | ▼ -10.4 % |
07/2024 | 1.750314 MSR | ▲ 3.29 % |
07/2024 | 1.448833 MSR | ▼ -17.22 % |
08/2024 | 0.94627124 MSR | ▼ -34.69 % |
09/2024 | 1.333313 MSR | ▲ 40.9 % |
10/2024 | 1.405613 MSR | ▲ 5.42 % |
11/2024 | 1.249094 MSR | ▼ -11.14 % |
12/2024 | 2.357262 MSR | ▲ 88.72 % |
01/2025 | 2.36702 MSR | ▲ 0.41 % |
02/2025 | 2.495141 MSR | ▲ 5.41 % |
03/2025 | 2.752871 MSR | ▲ 10.33 % |
som Kyrgyzstan/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.299289 MSR |
Tối đa | 1.803698 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.649192 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.244512 MSR |
Tối đa | 1.803698 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.585566 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.244512 MSR |
Tối đa | 1.803698 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.585566 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: