Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong KES/MEETONE tỷ giá
KES/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 KES = 3.367323 MEETONE
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 1.73% (3.310197 MEETONE — 3.367323 MEETONE)
Thay đổi trong KES/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (3.608573 MEETONE — 3.367323 MEETONE)
Thay đổi trong KES/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 85.31% (1.817097 MEETONE — 3.367323 MEETONE)
Thay đổi trong KES/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -89.77% (32.9084 MEETONE — 3.367323 MEETONE)
shilling Kenya/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 3.380502 MEETONE | ▲ 0.39 % |
10/06 | 3.406348 MEETONE | ▲ 0.76 % |
11/06 | 3.374245 MEETONE | ▼ -0.94 % |
12/06 | 3.215743 MEETONE | ▼ -4.7 % |
13/06 | 3.186398 MEETONE | ▼ -0.91 % |
14/06 | 3.14267 MEETONE | ▼ -1.37 % |
15/06 | 3.142148 MEETONE | ▼ -0.02 % |
16/06 | 3.211695 MEETONE | ▲ 2.21 % |
17/06 | 3.189213 MEETONE | ▼ -0.7 % |
18/06 | 3.167093 MEETONE | ▼ -0.69 % |
19/06 | 3.347819 MEETONE | ▲ 5.71 % |
20/06 | 3.487146 MEETONE | ▲ 4.16 % |
21/06 | 3.463219 MEETONE | ▼ -0.69 % |
22/06 | 3.413749 MEETONE | ▼ -1.43 % |
23/06 | 3.591573 MEETONE | ▲ 5.21 % |
24/06 | 3.673171 MEETONE | ▲ 2.27 % |
25/06 | 3.547812 MEETONE | ▼ -3.41 % |
26/06 | 3.469507 MEETONE | ▼ -2.21 % |
27/06 | 3.514125 MEETONE | ▲ 1.29 % |
28/06 | 3.475395 MEETONE | ▼ -1.1 % |
29/06 | 3.494825 MEETONE | ▲ 0.56 % |
30/06 | 3.462334 MEETONE | ▼ -0.93 % |
01/07 | 3.471919 MEETONE | ▲ 0.28 % |
02/07 | 3.533669 MEETONE | ▲ 1.78 % |
03/07 | 3.54437 MEETONE | ▲ 0.3 % |
04/07 | 3.535705 MEETONE | ▼ -0.24 % |
05/07 | 3.534176 MEETONE | ▼ -0.04 % |
06/07 | 3.540148 MEETONE | ▲ 0.17 % |
07/07 | 3.526462 MEETONE | ▼ -0.39 % |
08/07 | 3.528472 MEETONE | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.967649 MEETONE | ▼ -11.87 % |
17/06 — 23/06 | 2.615711 MEETONE | ▼ -11.86 % |
24/06 — 30/06 | 2.581411 MEETONE | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 2.527918 MEETONE | ▼ -2.07 % |
08/07 — 14/07 | 2.423073 MEETONE | ▼ -4.15 % |
15/07 — 21/07 | 2.610426 MEETONE | ▲ 7.73 % |
22/07 — 28/07 | 2.475782 MEETONE | ▼ -5.16 % |
29/07 — 04/08 | 2.510992 MEETONE | ▲ 1.42 % |
05/08 — 11/08 | 2.51242 MEETONE | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 2.532303 MEETONE | ▲ 0.79 % |
19/08 — 25/08 | 2.550542 MEETONE | ▲ 0.72 % |
26/08 — 01/09 | 2.538223 MEETONE | ▼ -0.48 % |
shilling Kenya/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.557047 MEETONE | ▼ -53.76 % |
08/2024 | 0.93429732 MEETONE | ▼ -40 % |
09/2024 | 1.178253 MEETONE | ▲ 26.11 % |
10/2024 | 2.709523 MEETONE | ▲ 129.96 % |
11/2024 | 2.685196 MEETONE | ▼ -0.9 % |
12/2024 | 3.430147 MEETONE | ▲ 27.74 % |
01/2025 | 3.369707 MEETONE | ▼ -1.76 % |
02/2025 | 2.94717 MEETONE | ▼ -12.54 % |
03/2025 | 3.237654 MEETONE | ▲ 9.86 % |
04/2025 | 4.022631 MEETONE | ▲ 24.25 % |
05/2025 | 2.960847 MEETONE | ▼ -26.4 % |
06/2025 | 2.973144 MEETONE | ▲ 0.42 % |
shilling Kenya/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.186805 MEETONE |
Tối đa | 3.510519 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 3.342395 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.186805 MEETONE |
Tối đa | 4.44839 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 3.722014 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97811024 MEETONE |
Tối đa | 7.829681 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 3.347628 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến KES/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: