Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/LUN
Lịch sử thay đổi trong KES/LUN tỷ giá
KES/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 0.31218239 LUN
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -7.73% (0.33834255 LUN — 0.31218239 LUN)
Thay đổi trong KES/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.76% (0.38426652 LUN — 0.31218239 LUN)
Thay đổi trong KES/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.76% (0.38426652 LUN — 0.31218239 LUN)
Thay đổi trong KES/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1968.73% (0.01509055 LUN — 0.31218239 LUN)
shilling Kenya/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.309277 LUN | ▼ -0.93 % |
21/05 | 0.30732519 LUN | ▼ -0.63 % |
22/05 | 0.30387799 LUN | ▼ -1.12 % |
23/05 | 0.30803736 LUN | ▲ 1.37 % |
24/05 | 0.31137712 LUN | ▲ 1.08 % |
25/05 | 0.31117944 LUN | ▼ -0.06 % |
26/05 | 0.31057246 LUN | ▼ -0.2 % |
27/05 | 0.28146805 LUN | ▼ -9.37 % |
28/05 | 0.20718542 LUN | ▼ -26.39 % |
29/05 | 0.12159825 LUN | ▼ -41.31 % |
30/05 | 0.12445952 LUN | ▲ 2.35 % |
31/05 | 0.12398444 LUN | ▼ -0.38 % |
01/06 | 0.12406611 LUN | ▲ 0.07 % |
02/06 | 0.1212583 LUN | ▼ -2.26 % |
03/06 | 0.11913065 LUN | ▼ -1.75 % |
04/06 | 0.1170019 LUN | ▼ -1.79 % |
05/06 | 0.115791 LUN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.11734629 LUN | ▲ 1.34 % |
07/06 | 0.11842657 LUN | ▲ 0.92 % |
08/06 | 0.22094062 LUN | ▲ 86.56 % |
09/06 | 0.30808613 LUN | ▲ 39.44 % |
10/06 | 0.29427869 LUN | ▼ -4.48 % |
11/06 | 0.29247959 LUN | ▼ -0.61 % |
12/06 | 0.28864394 LUN | ▼ -1.31 % |
13/06 | 0.28937464 LUN | ▲ 0.25 % |
14/06 | 0.29266291 LUN | ▲ 1.14 % |
15/06 | 0.30042471 LUN | ▲ 2.65 % |
16/06 | 0.30436446 LUN | ▲ 1.31 % |
17/06 | 0.30205746 LUN | ▼ -0.76 % |
18/06 | 0.30374052 LUN | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.29500347 LUN | ▼ -5.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.28344942 LUN | ▼ -3.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.26928896 LUN | ▼ -5 % |
10/06 — 16/06 | 0.11188831 LUN | ▼ -58.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.16215035 LUN | ▲ 44.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.21314441 LUN | ▲ 31.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.21646978 LUN | ▲ 1.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.24648322 LUN | ▲ 13.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.23592569 LUN | ▼ -4.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.22326085 LUN | ▼ -5.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.30424534 LUN | ▲ 36.27 % |
05/08 — 11/08 | 1.964382 LUN | ▲ 545.66 % |
shilling Kenya/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26755173 LUN | ▼ -14.3 % |
07/2024 | 0.22039696 LUN | ▼ -17.62 % |
08/2024 | 0.13626748 LUN | ▼ -38.17 % |
09/2024 | 0.45431422 LUN | ▲ 233.4 % |
10/2024 | 0.70830113 LUN | ▲ 55.91 % |
11/2024 | 0.84582101 LUN | ▲ 19.42 % |
12/2024 | 0.7813792 LUN | ▼ -7.62 % |
01/2025 | 5.171345 LUN | ▲ 561.82 % |
02/2025 | 4.810556 LUN | ▼ -6.98 % |
03/2025 | 3.038827 LUN | ▼ -36.83 % |
04/2025 | 4.673072 LUN | ▲ 53.78 % |
shilling Kenya/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12720104 LUN |
Tối đa | 0.34026394 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.24876729 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12720104 LUN |
Tối đa | 0.38245217 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.287891 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12720104 LUN |
Tối đa | 0.38245217 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.287891 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KES/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: