Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/WABI
Lịch sử thay đổi trong JOD/WABI tỷ giá
JOD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 JOD = 1,174 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.06% (1,003 WABI — 1,174 WABI)
Thay đổi trong JOD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10354.07% (11.2268 WABI — 1,174 WABI)
Thay đổi trong JOD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3194.63% (35.6233 WABI — 1,174 WABI)
Thay đổi trong JOD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6070.01% (19.0219 WABI — 1,174 WABI)
dinar Jordan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,371 WABI | ▲ 16.82 % |
09/06 | 1,186 WABI | ▼ -13.5 % |
10/06 | 836.49 WABI | ▼ -29.47 % |
11/06 | 1,185 WABI | ▲ 41.66 % |
12/06 | 1,799 WABI | ▲ 51.79 % |
13/06 | 1,906 WABI | ▲ 5.95 % |
14/06 | 613.95 WABI | ▼ -67.78 % |
15/06 | 1,089 WABI | ▲ 77.33 % |
16/06 | 1,044 WABI | ▼ -4.12 % |
17/06 | 608.45 WABI | ▼ -41.71 % |
18/06 | 486.79 WABI | ▼ -20 % |
19/06 | 336.05 WABI | ▼ -30.97 % |
20/06 | 455.38 WABI | ▲ 35.51 % |
21/06 | 769.09 WABI | ▲ 68.89 % |
22/06 | 511.32 WABI | ▼ -33.52 % |
23/06 | 340.81 WABI | ▼ -33.35 % |
24/06 | 349.86 WABI | ▲ 2.66 % |
25/06 | 778.69 WABI | ▲ 122.57 % |
26/06 | 792.03 WABI | ▲ 1.71 % |
27/06 | 624.14 WABI | ▼ -21.2 % |
28/06 | 619.71 WABI | ▼ -0.71 % |
29/06 | 780.81 WABI | ▲ 26 % |
30/06 | 885.82 WABI | ▲ 13.45 % |
01/07 | 898.22 WABI | ▲ 1.4 % |
02/07 | 973.73 WABI | ▲ 8.41 % |
03/07 | 970.83 WABI | ▼ -0.3 % |
04/07 | 973.09 WABI | ▲ 0.23 % |
05/07 | 982.69 WABI | ▲ 0.99 % |
06/07 | 971.06 WABI | ▼ -1.18 % |
07/07 | 942.59 WABI | ▼ -2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,173 WABI | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,249 WABI | ▲ 6.46 % |
24/06 — 30/06 | 1,448 WABI | ▲ 15.94 % |
01/07 — 07/07 | 6,703 WABI | ▲ 363.01 % |
08/07 — 14/07 | 19,991 WABI | ▲ 198.24 % |
15/07 — 21/07 | 29,675 WABI | ▲ 48.44 % |
22/07 — 28/07 | 64,234 WABI | ▲ 116.46 % |
29/07 — 04/08 | 159,087 WABI | ▲ 147.67 % |
05/08 — 11/08 | 41,959 WABI | ▼ -73.62 % |
12/08 — 18/08 | 69,895 WABI | ▲ 66.58 % |
19/08 — 25/08 | 105,627 WABI | ▲ 51.12 % |
26/08 — 01/09 | 103,307 WABI | ▼ -2.2 % |
dinar Jordan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,122 WABI | ▼ -4.43 % |
08/2024 | 825.18 WABI | ▼ -26.43 % |
09/2024 | 592.78 WABI | ▼ -28.16 % |
10/2024 | 230.4 WABI | ▼ -61.13 % |
11/2024 | 267.17 WABI | ▲ 15.96 % |
12/2024 | 223.3 WABI | ▼ -16.42 % |
01/2025 | 288.05 WABI | ▲ 29 % |
02/2025 | 258.87 WABI | ▼ -10.13 % |
03/2025 | 222.7 WABI | ▼ -13.97 % |
04/2025 | 7,563 WABI | ▲ 3296 % |
05/2025 | 21,963 WABI | ▲ 190.41 % |
06/2025 | 33,283 WABI | ▲ 51.54 % |
dinar Jordan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 475.35 WABI |
Tối đa | 1,174 WABI |
Bình quân gia quyền | 862.61 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.643569 WABI |
Tối đa | 1,174 WABI |
Bình quân gia quyền | 348.48 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.445216 WABI |
Tối đa | 1,174 WABI |
Bình quân gia quyền | 101.53 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: