Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại króna Iceland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/ISK
Lịch sử thay đổi trong JNT/ISK tỷ giá
JNT/ISK tỷ giá
03 02, 2021
1 JNT = 17.64 ISK
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/króna Iceland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong króna Iceland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/ISK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/ISK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/króna Iceland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/ISK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 398.99% (3.54 ISK — 17.64 ISK)
Thay đổi trong JNT/ISK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 795.64% (1.97 ISK — 17.64 ISK)
Thay đổi trong JNT/ISK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 312.95% (4.27 ISK — 17.64 ISK)
Thay đổi trong JNT/ISK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 312.95% (4.27 ISK — 17.64 ISK)
Jibrel Network/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 17.7 ISK | ▲ 0.33 % |
04/05 | 17.45 ISK | ▼ -1.41 % |
05/05 | 16.31 ISK | ▼ -6.52 % |
06/05 | 15.84 ISK | ▼ -2.88 % |
07/05 | 15.26 ISK | ▼ -3.7 % |
08/05 | 13.91 ISK | ▼ -8.81 % |
09/05 | 13.71 ISK | ▼ -1.48 % |
10/05 | 15.06 ISK | ▲ 9.89 % |
11/05 | 14.88 ISK | ▼ -1.24 % |
12/05 | 14.57 ISK | ▼ -2.05 % |
13/05 | 14.88 ISK | ▲ 2.09 % |
14/05 | 18.96 ISK | ▲ 27.42 % |
15/05 | 16.42 ISK | ▼ -13.36 % |
16/05 | 16.08 ISK | ▼ -2.09 % |
17/05 | 17.98 ISK | ▲ 11.8 % |
18/05 | 18.24 ISK | ▲ 1.45 % |
19/05 | 27.3 ISK | ▲ 49.67 % |
20/05 | 29.21 ISK | ▲ 7.01 % |
21/05 | 28.98 ISK | ▼ -0.78 % |
22/05 | 28.25 ISK | ▼ -2.55 % |
23/05 | 27.61 ISK | ▼ -2.25 % |
24/05 | 33.8 ISK | ▲ 22.43 % |
25/05 | 36.17 ISK | ▲ 6.99 % |
26/05 | 34.16 ISK | ▼ -5.56 % |
27/05 | 52.38 ISK | ▲ 53.35 % |
28/05 | 53.96 ISK | ▲ 3.02 % |
29/05 | 60.62 ISK | ▲ 12.33 % |
30/05 | 64.98 ISK | ▲ 7.19 % |
31/05 | 66.33 ISK | ▲ 2.09 % |
01/06 | 68.35 ISK | ▲ 3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/króna Iceland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 26.96 ISK | ▲ 52.8 % |
13/05 — 19/05 | 44.31 ISK | ▲ 64.35 % |
20/05 — 26/05 | 45.22 ISK | ▲ 2.05 % |
27/05 — 02/06 | 38.97 ISK | ▼ -13.82 % |
03/06 — 09/06 | 42.69 ISK | ▲ 9.55 % |
10/06 — 16/06 | 72.06 ISK | ▲ 68.79 % |
17/06 — 23/06 | 102.73 ISK | ▲ 42.56 % |
24/06 — 30/06 | 185.75 ISK | ▲ 80.81 % |
01/07 — 07/07 | 191.37 ISK | ▲ 3.02 % |
08/07 — 14/07 | 193.91 ISK | ▲ 1.33 % |
15/07 — 21/07 | 146.18 ISK | ▼ -24.62 % |
22/07 — 28/07 | 185.88 ISK | ▲ 27.16 % |
Jibrel Network/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.49 ISK | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 16.81 ISK | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 14.6 ISK | ▼ -13.14 % |
08/2024 | 19.07 ISK | ▲ 30.59 % |
09/2024 | 13.04 ISK | ▼ -31.62 % |
10/2024 | 15.44 ISK | ▲ 18.41 % |
11/2024 | 13.31 ISK | ▼ -13.82 % |
12/2024 | 9.32 ISK | ▼ -29.95 % |
01/2025 | 7.26 ISK | ▼ -22.12 % |
02/2025 | 24.34 ISK | ▲ 235.27 % |
03/2025 | 140.01 ISK | ▲ 475.3 % |
04/2025 | 144.25 ISK | ▲ 3.03 % |
Jibrel Network/króna Iceland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.56 ISK |
Tối đa | 17.76 ISK |
Bình quân gia quyền | 8.41 ISK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.2 ISK |
Tối đa | 17.76 ISK |
Bình quân gia quyền | 4.3 ISK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.2 ISK |
Tối đa | 17.76 ISK |
Bình quân gia quyền | 3.64 ISK |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/ISK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: