Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ARDR
Lịch sử thay đổi trong ISK/ARDR tỷ giá
ISK/ARDR tỷ giá
05 29, 2024
1 ISK = 1.440515 ARDR
▼ -3.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -21.07% (1.824997 ARDR — 1.440515 ARDR)
Thay đổi trong ISK/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (1.496717 ARDR — 1.440515 ARDR)
Thay đổi trong ISK/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 1409.33% (0.09544086 ARDR — 1.440515 ARDR)
Thay đổi trong ISK/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 29, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 434.14% (0.26969029 ARDR — 1.440515 ARDR)
króna Iceland/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1.449632 ARDR | ▲ 0.63 % |
31/05 | 1.415616 ARDR | ▼ -2.35 % |
01/06 | 1.323701 ARDR | ▼ -6.49 % |
02/06 | 1.268343 ARDR | ▼ -4.18 % |
03/06 | 1.270563 ARDR | ▲ 0.18 % |
04/06 | 1.289444 ARDR | ▲ 1.49 % |
05/06 | 1.297138 ARDR | ▲ 0.6 % |
06/06 | 1.294695 ARDR | ▼ -0.19 % |
07/06 | 1.300249 ARDR | ▲ 0.43 % |
08/06 | 1.288975 ARDR | ▼ -0.87 % |
09/06 | 1.279675 ARDR | ▼ -0.72 % |
10/06 | 1.295257 ARDR | ▲ 1.22 % |
11/06 | 1.304464 ARDR | ▲ 0.71 % |
12/06 | 1.306525 ARDR | ▲ 0.16 % |
13/06 | 1.326767 ARDR | ▲ 1.55 % |
14/06 | 1.30288 ARDR | ▼ -1.8 % |
15/06 | 1.286116 ARDR | ▼ -1.29 % |
16/06 | 1.274163 ARDR | ▼ -0.93 % |
17/06 | 1.215625 ARDR | ▼ -4.59 % |
18/06 | 1.196518 ARDR | ▼ -1.57 % |
19/06 | 1.179865 ARDR | ▼ -1.39 % |
20/06 | 1.142787 ARDR | ▼ -3.14 % |
21/06 | 1.172687 ARDR | ▲ 2.62 % |
22/06 | 1.218844 ARDR | ▲ 3.94 % |
23/06 | 1.21813 ARDR | ▼ -0.06 % |
24/06 | 1.193312 ARDR | ▼ -2.04 % |
25/06 | 1.236362 ARDR | ▲ 3.61 % |
26/06 | 1.20635 ARDR | ▼ -2.43 % |
27/06 | 1.190154 ARDR | ▼ -1.34 % |
28/06 | 1.431901 ARDR | ▲ 20.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.357523 ARDR | ▼ -5.76 % |
10/06 — 16/06 | 1.366759 ARDR | ▲ 0.68 % |
17/06 — 23/06 | 1.1464 ARDR | ▼ -16.12 % |
24/06 — 30/06 | 1.183965 ARDR | ▲ 3.28 % |
01/07 — 07/07 | 1.313017 ARDR | ▲ 10.9 % |
08/07 — 14/07 | 1.082232 ARDR | ▼ -17.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.130528 ARDR | ▲ 4.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.98650091 ARDR | ▼ -12.74 % |
29/07 — 04/08 | 1.001498 ARDR | ▲ 1.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.90947998 ARDR | ▼ -9.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.96159013 ARDR | ▲ 5.73 % |
19/08 — 25/08 | 1.193143 ARDR | ▲ 24.08 % |
króna Iceland/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.412226 ARDR | ▼ -1.96 % |
07/2024 | 1.355726 ARDR | ▼ -4 % |
08/2024 | 1.77405 ARDR | ▲ 30.86 % |
09/2024 | 1.545865 ARDR | ▼ -12.86 % |
10/2024 | 1.283705 ARDR | ▼ -16.96 % |
11/2024 | 17.0998 ARDR | ▲ 1232.06 % |
12/2024 | 19.3137 ARDR | ▲ 12.95 % |
01/2025 | 14.809 ARDR | ▼ -23.32 % |
02/2025 | 15.4509 ARDR | ▲ 4.33 % |
03/2025 | 16.5427 ARDR | ▲ 7.07 % |
04/2025 | 16.6233 ARDR | ▲ 0.49 % |
05/2025 | 17.4459 ARDR | ▲ 4.95 % |
króna Iceland/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06871265 ARDR |
Tối đa | 1.873019 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.210047 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05154102 ARDR |
Tối đa | 2.257976 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.345863 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05154102 ARDR |
Tối đa | 2.257976 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.79210468 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: