Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/BRD
Lịch sử thay đổi trong IRR/BRD tỷ giá
IRR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 IRR = 0.00210772 BRD
▼ -1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.99% (0.00369728 BRD — 0.00210772 BRD)
Thay đổi trong IRR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (0.0039816 BRD — 0.00210772 BRD)
Thay đổi trong IRR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 466.53% (0.00037204 BRD — 0.00210772 BRD)
Thay đổi trong IRR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 907.47% (0.00020921 BRD — 0.00210772 BRD)
rial Iran/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.00246285 BRD | ▲ 16.85 % |
03/06 | 0.00246197 BRD | ▼ -0.04 % |
04/06 | 0.00278101 BRD | ▲ 12.96 % |
05/06 | 0.00255741 BRD | ▼ -8.04 % |
06/06 | 0.0027918 BRD | ▲ 9.16 % |
07/06 | 0.00235935 BRD | ▼ -15.49 % |
08/06 | 0.00304751 BRD | ▲ 29.17 % |
09/06 | 0.00190045 BRD | ▼ -37.64 % |
10/06 | 0.00214816 BRD | ▲ 13.03 % |
11/06 | 0.00257962 BRD | ▲ 20.09 % |
12/06 | 0.00258558 BRD | ▲ 0.23 % |
13/06 | 0.00224483 BRD | ▼ -13.18 % |
14/06 | 0.00234979 BRD | ▲ 4.68 % |
15/06 | 0.00227832 BRD | ▼ -3.04 % |
16/06 | 0.00209849 BRD | ▼ -7.89 % |
17/06 | 0.00242537 BRD | ▲ 15.58 % |
18/06 | 0.00293912 BRD | ▲ 21.18 % |
19/06 | 0.00237772 BRD | ▼ -19.1 % |
20/06 | 0.00243006 BRD | ▲ 2.2 % |
21/06 | 0.00239688 BRD | ▼ -1.37 % |
22/06 | 0.00278674 BRD | ▲ 16.27 % |
23/06 | 0.0027829 BRD | ▼ -0.14 % |
24/06 | 0.00282432 BRD | ▲ 1.49 % |
25/06 | 0.00224295 BRD | ▼ -20.58 % |
26/06 | 0.00238496 BRD | ▲ 6.33 % |
27/06 | 0.00238727 BRD | ▲ 0.1 % |
28/06 | 0.00238989 BRD | ▲ 0.11 % |
29/06 | 0.00197861 BRD | ▼ -17.21 % |
30/06 | 0.00152461 BRD | ▼ -22.95 % |
01/07 | 0.00148538 BRD | ▼ -2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00216179 BRD | ▲ 2.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.00222749 BRD | ▲ 3.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.00662926 BRD | ▲ 197.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.00588153 BRD | ▼ -11.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.00743607 BRD | ▲ 26.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00477965 BRD | ▼ -35.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00497702 BRD | ▲ 4.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.00589245 BRD | ▲ 18.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.00595999 BRD | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.00491545 BRD | ▼ -17.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.00512595 BRD | ▲ 4.28 % |
19/08 — 25/08 | 0.00349193 BRD | ▼ -31.88 % |
rial Iran/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00233899 BRD | ▲ 10.97 % |
07/2024 | 0.00302064 BRD | ▲ 29.14 % |
08/2024 | 0.00183661 BRD | ▼ -39.2 % |
09/2024 | 0.01372858 BRD | ▲ 647.5 % |
10/2024 | 0.01438362 BRD | ▲ 4.77 % |
11/2024 | 0.01482587 BRD | ▲ 3.07 % |
12/2024 | 0.015203 BRD | ▲ 2.54 % |
01/2025 | 0.03755417 BRD | ▲ 147.02 % |
02/2025 | 0.03513873 BRD | ▼ -6.43 % |
03/2025 | 0.03197577 BRD | ▼ -9 % |
04/2025 | 0.02892322 BRD | ▼ -9.55 % |
05/2025 | 0.01473515 BRD | ▼ -49.05 % |
rial Iran/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00213645 BRD |
Tối đa | 0.00387453 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00326868 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00213645 BRD |
Tối đa | 0.00460859 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00410244 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029053 BRD |
Tối đa | 0.00509987 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00295829 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: