Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong IQD/YOYOW tỷ giá

IQD/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 IQD = 11.4563 YOYOW
▲ 10.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3993.61% (0.27985872 YOYOW — 11.4563 YOYOW)

Thay đổi trong IQD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 4041.69% (0.2766102 YOYOW — 11.4563 YOYOW)

Thay đổi trong IQD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 4041.69% (0.2766102 YOYOW — 11.4563 YOYOW)

Thay đổi trong IQD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10122.44% (0.11207042 YOYOW — 11.4563 YOYOW)

dinar Iraq/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 13.1128 YOYOW ▲ 14.46 %
30/04 15.005 YOYOW ▲ 14.43 %
01/05 16.5689 YOYOW ▲ 10.42 %
02/05 15.2377 YOYOW ▼ -8.03 %
03/05 16.0746 YOYOW ▲ 5.49 %
04/05 16.3369 YOYOW ▲ 1.63 %
05/05 17.3237 YOYOW ▲ 6.04 %
06/05 19.335 YOYOW ▲ 11.61 %
07/05 19.5198 YOYOW ▲ 0.96 %
08/05 19.518 YOYOW ▼ -0.01 %
09/05 21.8178 YOYOW ▲ 11.78 %
10/05 21.7654 YOYOW ▼ -0.24 %
11/05 20.4372 YOYOW ▼ -6.1 %
12/05 20.7205 YOYOW ▲ 1.39 %
13/05 21.3024 YOYOW ▲ 2.81 %
14/05 21.0522 YOYOW ▼ -1.17 %
15/05 68.7776 YOYOW ▲ 226.7 %
16/05 124.27 YOYOW ▲ 80.68 %
17/05 135.83 YOYOW ▲ 9.3 %
18/05 190.31 YOYOW ▲ 40.11 %
19/05 185.7 YOYOW ▼ -2.42 %
20/05 199.34 YOYOW ▲ 7.34 %
21/05 232.89 YOYOW ▲ 16.83 %
22/05 402.43 YOYOW ▲ 72.8 %
23/05 550.9 YOYOW ▲ 36.89 %
24/05 586.32 YOYOW ▲ 6.43 %
25/05 612.35 YOYOW ▲ 4.44 %
26/05 582.52 YOYOW ▼ -4.87 %
27/05 582.33 YOYOW ▼ -0.03 %
28/05 617.17 YOYOW ▲ 5.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 12.0364 YOYOW ▲ 5.06 %
06/05 — 12/05 13.3208 YOYOW ▲ 10.67 %
13/05 — 19/05 10.8545 YOYOW ▼ -18.51 %
20/05 — 26/05 11.4347 YOYOW ▲ 5.35 %
27/05 — 02/06 13.5515 YOYOW ▲ 18.51 %
03/06 — 09/06 11.3357 YOYOW ▼ -16.35 %
10/06 — 16/06 9.128353 YOYOW ▼ -19.47 %
17/06 — 23/06 12.4486 YOYOW ▲ 36.37 %
24/06 — 30/06 14.342 YOYOW ▲ 15.21 %
01/07 — 07/07 139.02 YOYOW ▲ 869.31 %
08/07 — 14/07 450.14 YOYOW ▲ 223.8 %
15/07 — 21/07 474.61 YOYOW ▲ 5.44 %

dinar Iraq/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 10.7613 YOYOW ▼ -6.07 %
06/2024 3.952405 YOYOW ▼ -63.27 %
07/2024 6.413538 YOYOW ▲ 62.27 %
08/2024 5.158883 YOYOW ▼ -19.56 %
09/2024 4.360982 YOYOW ▼ -15.47 %
10/2024 5.91784 YOYOW ▲ 35.7 %
11/2024 8.514308 YOYOW ▲ 43.88 %
12/2024 13.7826 YOYOW ▲ 61.88 %
01/2025 41.0562 YOYOW ▲ 197.88 %
02/2025 53.1967 YOYOW ▲ 29.57 %
03/2025 62.683 YOYOW ▲ 17.83 %
04/2025 1,233 YOYOW ▲ 1867.76 %

dinar Iraq/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29294006 YOYOW
Tối đa 11.5821 YOYOW
Bình quân gia quyền 3.403877 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.28593524 YOYOW
Tối đa 11.5821 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.925613 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28593524 YOYOW
Tối đa 11.5821 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.925613 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến IQD/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu