Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MONA
Lịch sử thay đổi trong INR/MONA tỷ giá
INR/MONA tỷ giá
06 06, 2024
1 INR = 0.00009275 MONA
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (0.03415002 MONA — 0.00009275 MONA)
Thay đổi trong INR/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (0.02690078 MONA — 0.00009275 MONA)
Thay đổi trong INR/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (0.03202418 MONA — 0.00009275 MONA)
Thay đổi trong INR/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 06 06, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (0.32530202 MONA — 0.00009275 MONA)
rupee Ấn Độ/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.00009284 MONA | ▲ 0.1 % |
09/06 | 0.00009368 MONA | ▲ 0.9 % |
10/06 | 0.00009468 MONA | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.00009406 MONA | ▼ -0.66 % |
12/06 | 0.00009318 MONA | ▼ -0.94 % |
13/06 | 0.00009485 MONA | ▲ 1.79 % |
14/06 | 0.00009672 MONA | ▲ 1.97 % |
15/06 | 0.00009884 MONA | ▲ 2.2 % |
16/06 | 0.00009684 MONA | ▼ -2.03 % |
17/06 | 0.00009711 MONA | ▲ 0.28 % |
18/06 | 0.00009559 MONA | ▼ -1.57 % |
19/06 | 0.00009311 MONA | ▼ -2.59 % |
20/06 | 0.00009513 MONA | ▲ 2.17 % |
21/06 | 0.00009466 MONA | ▼ -0.5 % |
22/06 | 0.00009235 MONA | ▼ -2.44 % |
23/06 | 0.00009456 MONA | ▲ 2.4 % |
24/06 | 0.00009514 MONA | ▲ 0.61 % |
25/06 | 0.00009555 MONA | ▲ 0.43 % |
26/06 | 0.00009659 MONA | ▲ 1.09 % |
27/06 | 0.00009574 MONA | ▼ -0.88 % |
28/06 | 0.00009575 MONA | ▲ 0.01 % |
29/06 | 0.00009601 MONA | ▲ 0.27 % |
30/06 | 0.00009663 MONA | ▲ 0.64 % |
01/07 | 0.00009635 MONA | ▼ -0.29 % |
02/07 | 0.00009708 MONA | ▲ 0.76 % |
03/07 | 0.00009759 MONA | ▲ 0.53 % |
04/07 | 0.0000978 MONA | ▲ 0.21 % |
05/07 | 0.00009609 MONA | ▼ -1.74 % |
06/07 | 0.00009611 MONA | ▲ 0.02 % |
07/07 | 0.00022888 MONA | ▲ 138.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00009778 MONA | ▲ 5.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.00009604 MONA | ▼ -1.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011136 MONA | ▲ 15.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00010609 MONA | ▼ -4.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.00011129 MONA | ▲ 4.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.00012184 MONA | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.00011923 MONA | ▼ -2.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00011966 MONA | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.00011993 MONA | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.00012202 MONA | ▲ 1.75 % |
19/08 — 25/08 | 0.00012451 MONA | ▲ 2.04 % |
26/08 — 01/09 | 0.00024699 MONA | ▲ 98.37 % |
rupee Ấn Độ/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00010006 MONA | ▲ 7.88 % |
08/2024 | 0.00012159 MONA | ▲ 21.52 % |
09/2024 | 0.0001207 MONA | ▼ -0.73 % |
10/2024 | 0.00012313 MONA | ▲ 2.02 % |
11/2024 | 0.00012475 MONA | ▲ 1.32 % |
12/2024 | 0.00012196 MONA | ▼ -2.24 % |
01/2025 | 0.00014302 MONA | ▲ 17.27 % |
02/2025 | 0.00013493 MONA | ▼ -5.65 % |
03/2025 | 0.00012362 MONA | ▼ -8.39 % |
04/2025 | 0.00016108 MONA | ▲ 30.3 % |
05/2025 | 0.00016072 MONA | ▼ -0.22 % |
06/2025 | 0.00033138 MONA | ▲ 106.18 % |
rupee Ấn Độ/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03449588 MONA |
Tối đa | 0.00009665 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.01767843 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02699998 MONA |
Tối đa | 0.00010062 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.01638455 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02266212 MONA |
Tối đa | 0.03359158 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.0156094 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến INR/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: