Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/PAYX
Lịch sử thay đổi trong IDR/PAYX tỷ giá
IDR/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 IDR = 3.700694 PAYX
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 4.13% (3.554082 PAYX — 3.700694 PAYX)
Thay đổi trong IDR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 93.24% (1.915104 PAYX — 3.700694 PAYX)
Thay đổi trong IDR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 93.24% (1.915104 PAYX — 3.700694 PAYX)
Thay đổi trong IDR/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 1380.05% (0.25003905 PAYX — 3.700694 PAYX)
rupiah Indonesia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.369403 PAYX | ▲ 45.09 % |
21/05 | 5.181257 PAYX | ▼ -3.5 % |
22/05 | 4.970636 PAYX | ▼ -4.07 % |
23/05 | 4.834675 PAYX | ▼ -2.74 % |
24/05 | 4.804213 PAYX | ▼ -0.63 % |
25/05 | 4.814617 PAYX | ▲ 0.22 % |
26/05 | 4.815475 PAYX | ▲ 0.02 % |
27/05 | 4.903562 PAYX | ▲ 1.83 % |
28/05 | 5.080347 PAYX | ▲ 3.61 % |
29/05 | 5.262892 PAYX | ▲ 3.59 % |
30/05 | 5.362029 PAYX | ▲ 1.88 % |
31/05 | 5.371206 PAYX | ▲ 0.17 % |
01/06 | 5.388856 PAYX | ▲ 0.33 % |
02/06 | 5.398596 PAYX | ▲ 0.18 % |
03/06 | 5.369049 PAYX | ▼ -0.55 % |
04/06 | 5.368568 PAYX | ▼ -0.01 % |
05/06 | 5.359125 PAYX | ▼ -0.18 % |
06/06 | 5.36099 PAYX | ▲ 0.03 % |
07/06 | 5.349027 PAYX | ▼ -0.22 % |
08/06 | 5.539242 PAYX | ▲ 3.56 % |
09/06 | 5.517393 PAYX | ▼ -0.39 % |
10/06 | 5.41366 PAYX | ▼ -1.88 % |
11/06 | 5.397856 PAYX | ▼ -0.29 % |
12/06 | 5.235967 PAYX | ▼ -3 % |
13/06 | 5.214519 PAYX | ▼ -0.41 % |
14/06 | 5.33266 PAYX | ▲ 2.27 % |
15/06 | 5.443269 PAYX | ▲ 2.07 % |
16/06 | 5.453389 PAYX | ▲ 0.19 % |
17/06 | 5.450397 PAYX | ▼ -0.05 % |
18/06 | 5.487741 PAYX | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.615858 PAYX | ▼ -2.29 % |
27/05 — 02/06 | 3.458572 PAYX | ▼ -4.35 % |
03/06 — 09/06 | 6.928833 PAYX | ▲ 100.34 % |
10/06 — 16/06 | 7.760224 PAYX | ▲ 12 % |
17/06 — 23/06 | 7.864469 PAYX | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 7.826448 PAYX | ▼ -0.48 % |
01/07 — 07/07 | 7.901284 PAYX | ▲ 0.96 % |
08/07 — 14/07 | 8.016899 PAYX | ▲ 1.46 % |
15/07 — 21/07 | 11.5684 PAYX | ▲ 44.3 % |
22/07 — 28/07 | 9.685688 PAYX | ▼ -16.27 % |
29/07 — 04/08 | 4.040084 PAYX | ▼ -58.29 % |
05/08 — 11/08 | 17.8692 PAYX | ▲ 342.3 % |
rupiah Indonesia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.71987691 PAYX | ▼ -80.55 % |
07/2024 | 0.70872941 PAYX | ▼ -1.55 % |
08/2024 | 0.48125723 PAYX | ▼ -32.1 % |
09/2024 | 0.92421628 PAYX | ▲ 92.04 % |
10/2024 | 1.217826 PAYX | ▲ 31.77 % |
11/2024 | 1.177446 PAYX | ▼ -3.32 % |
12/2024 | 235.11 PAYX | ▲ 19868.02 % |
01/2025 | 423.52 PAYX | ▲ 80.13 % |
02/2025 | 406.16 PAYX | ▼ -4.1 % |
03/2025 | 801.84 PAYX | ▲ 97.42 % |
04/2025 | 803.77 PAYX | ▲ 0.24 % |
rupiah Indonesia/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.236412 PAYX |
Tối đa | 3.689359 PAYX |
Bình quân gia quyền | 3.52183 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.787925 PAYX |
Tối đa | 3.689359 PAYX |
Bình quân gia quyền | 2.974282 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.787925 PAYX |
Tối đa | 3.689359 PAYX |
Bình quân gia quyền | 2.974282 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: