Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/WAN
Lịch sử thay đổi trong GUSD/WAN tỷ giá
GUSD/WAN tỷ giá
06 01, 2024
1 GUSD = 3.777865 WAN
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 1.01% (3.740187 WAN — 3.777865 WAN)
Thay đổi trong GUSD/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 4.22% (3.624917 WAN — 3.777865 WAN)
Thay đổi trong GUSD/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (4.523846 WAN — 3.777865 WAN)
Thay đổi trong GUSD/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -51.1% (7.724942 WAN — 3.777865 WAN)
Gemini Dollar/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 3.520123 WAN | ▼ -6.82 % |
03/06 | 3.46802 WAN | ▼ -1.48 % |
04/06 | 3.455828 WAN | ▼ -0.35 % |
05/06 | 3.425702 WAN | ▼ -0.87 % |
06/06 | 3.477104 WAN | ▲ 1.5 % |
07/06 | 3.573242 WAN | ▲ 2.76 % |
08/06 | 3.690662 WAN | ▲ 3.29 % |
09/06 | 3.909427 WAN | ▲ 5.93 % |
10/06 | 3.986617 WAN | ▲ 1.97 % |
11/06 | 4.005556 WAN | ▲ 0.48 % |
12/06 | 4.045331 WAN | ▲ 0.99 % |
13/06 | 4.121501 WAN | ▲ 1.88 % |
14/06 | 3.956665 WAN | ▼ -4 % |
15/06 | 3.806955 WAN | ▼ -3.78 % |
16/06 | 3.824868 WAN | ▲ 0.47 % |
17/06 | 3.862054 WAN | ▲ 0.97 % |
18/06 | 3.969169 WAN | ▲ 2.77 % |
19/06 | 4.006469 WAN | ▲ 0.94 % |
20/06 | 3.767773 WAN | ▼ -5.96 % |
21/06 | 3.740087 WAN | ▼ -0.73 % |
22/06 | 3.988913 WAN | ▲ 6.65 % |
23/06 | 4.151408 WAN | ▲ 4.07 % |
24/06 | 4.068059 WAN | ▼ -2.01 % |
25/06 | 3.949619 WAN | ▼ -2.91 % |
26/06 | 3.851141 WAN | ▼ -2.49 % |
27/06 | 3.893574 WAN | ▲ 1.1 % |
28/06 | 3.879899 WAN | ▼ -0.35 % |
29/06 | 3.841642 WAN | ▼ -0.99 % |
30/06 | 3.817972 WAN | ▼ -0.62 % |
01/07 | 3.788418 WAN | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.756149 WAN | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 3.440795 WAN | ▼ -8.4 % |
17/06 — 23/06 | 2.684629 WAN | ▼ -21.98 % |
24/06 — 30/06 | 2.642786 WAN | ▼ -1.56 % |
01/07 — 07/07 | 3.732682 WAN | ▲ 41.24 % |
08/07 — 14/07 | 3.287845 WAN | ▼ -11.92 % |
15/07 — 21/07 | 3.77947 WAN | ▲ 14.95 % |
22/07 — 28/07 | 3.493281 WAN | ▼ -7.57 % |
29/07 — 04/08 | 3.947308 WAN | ▲ 13 % |
05/08 — 11/08 | 3.821433 WAN | ▼ -3.19 % |
12/08 — 18/08 | 3.640484 WAN | ▼ -4.74 % |
19/08 — 25/08 | 3.5817 WAN | ▼ -1.61 % |
Gemini Dollar/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.592 WAN | ▼ -4.92 % |
07/2024 | 2.835747 WAN | ▼ -21.05 % |
08/2024 | 3.651599 WAN | ▲ 28.77 % |
09/2024 | 3.681633 WAN | ▲ 0.82 % |
10/2024 | 3.37244 WAN | ▼ -8.4 % |
11/2024 | 3.097516 WAN | ▼ -8.15 % |
12/2024 | 2.675164 WAN | ▼ -13.64 % |
01/2025 | 3.177512 WAN | ▲ 18.78 % |
02/2025 | 2.70252 WAN | ▼ -14.95 % |
03/2025 | 1.912361 WAN | ▼ -29.24 % |
04/2025 | 2.628713 WAN | ▲ 37.46 % |
05/2025 | 2.425408 WAN | ▼ -7.73 % |
Gemini Dollar/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.681599 WAN |
Tối đa | 4.242458 WAN |
Bình quân gia quyền | 3.946687 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.49125 WAN |
Tối đa | 4.242458 WAN |
Bình quân gia quyền | 3.52254 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.49125 WAN |
Tối đa | 5.856204 WAN |
Bình quân gia quyền | 4.572102 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: