Tỷ giá hối đoái Digital Gold chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Digital Gold tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GOLD/XEM
Lịch sử thay đổi trong GOLD/XEM tỷ giá
GOLD/XEM tỷ giá
06 07, 2024
1 GOLD = 1.704431 XEM
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Digital Gold/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Digital Gold chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GOLD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GOLD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Digital Gold/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GOLD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 97.53% (0.86287847 XEM — 1.704431 XEM)
Thay đổi trong GOLD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 94.04% (0.87838268 XEM — 1.704431 XEM)
Thay đổi trong GOLD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 06 07, 2024) các Digital Gold tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36293.42% (0.00468335 XEM — 1.704431 XEM)
Thay đổi trong GOLD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Digital Gold tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.87% (1,351 XEM — 1.704431 XEM)
Digital Gold/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Digital Gold/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.641162 XEM | ▼ -3.71 % |
09/06 | 1.641357 XEM | ▲ 0.01 % |
10/06 | 1.658186 XEM | ▲ 1.03 % |
11/06 | 1.718279 XEM | ▲ 3.62 % |
12/06 | 1.770407 XEM | ▲ 3.03 % |
13/06 | 1.765824 XEM | ▼ -0.26 % |
14/06 | 1.683425 XEM | ▼ -4.67 % |
15/06 | 1.652682 XEM | ▼ -1.83 % |
16/06 | 1.64456 XEM | ▼ -0.49 % |
17/06 | 1.655844 XEM | ▲ 0.69 % |
18/06 | 1.774351 XEM | ▲ 7.16 % |
19/06 | 1.801757 XEM | ▲ 1.54 % |
20/06 | 1.770649 XEM | ▼ -1.73 % |
21/06 | 1.907851 XEM | ▲ 7.75 % |
22/06 | 2.234583 XEM | ▲ 17.13 % |
23/06 | 2.301256 XEM | ▲ 2.98 % |
24/06 | 2.29665 XEM | ▼ -0.2 % |
25/06 | 2.287634 XEM | ▼ -0.39 % |
26/06 | 2.275577 XEM | ▼ -0.53 % |
27/06 | 2.240177 XEM | ▼ -1.56 % |
28/06 | 2.237974 XEM | ▼ -0.1 % |
29/06 | 2.298648 XEM | ▲ 2.71 % |
30/06 | 2.242503 XEM | ▼ -2.44 % |
01/07 | 2.102095 XEM | ▼ -6.26 % |
02/07 | 2.174323 XEM | ▲ 3.44 % |
03/07 | 2.542094 XEM | ▲ 16.91 % |
04/07 | 2.926129 XEM | ▲ 15.11 % |
05/07 | 3.648168 XEM | ▲ 24.68 % |
06/07 | 4.864091 XEM | ▲ 33.33 % |
07/07 | 2.865971 XEM | ▼ -41.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Digital Gold/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Digital Gold/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.821055 XEM | ▲ 6.84 % |
17/06 — 23/06 | 1.778367 XEM | ▼ -2.34 % |
24/06 — 30/06 | 3.778978 XEM | ▲ 112.5 % |
01/07 — 07/07 | 4.391864 XEM | ▲ 16.22 % |
08/07 — 14/07 | 2.03864 XEM | ▼ -53.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.909646 XEM | ▼ -6.33 % |
22/07 — 28/07 | 2.192634 XEM | ▲ 14.82 % |
29/07 — 04/08 | 2.296662 XEM | ▲ 4.74 % |
05/08 — 11/08 | 2.320913 XEM | ▲ 1.06 % |
12/08 — 18/08 | 2.88976 XEM | ▲ 24.51 % |
19/08 — 25/08 | 3.274107 XEM | ▲ 13.3 % |
26/08 — 01/09 | 4.449797 XEM | ▲ 35.91 % |
Digital Gold/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.786817 XEM | ▲ 4.83 % |
08/2024 | 1.882965 XEM | ▲ 5.38 % |
09/2024 | 28.9149 XEM | ▲ 1435.6 % |
10/2024 | 953.19 XEM | ▲ 3196.53 % |
11/2024 | 403.5 XEM | ▼ -57.67 % |
12/2024 | 703.01 XEM | ▲ 74.23 % |
01/2025 | 452.32 XEM | ▼ -35.66 % |
02/2025 | 250.55 XEM | ▼ -44.61 % |
03/2025 | 323.76 XEM | ▲ 29.22 % |
04/2025 | 302.26 XEM | ▼ -6.64 % |
05/2025 | 470.44 XEM | ▲ 55.64 % |
06/2025 | 793.08 XEM | ▲ 68.58 % |
Digital Gold/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85141696 XEM |
Tối đa | 4.020059 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.117381 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5982229 XEM |
Tối đa | 4.020059 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.91423147 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00478225 XEM |
Tối đa | 4.020059 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.20948 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GOLD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Digital Gold (GOLD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: