Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/DTA
Lịch sử thay đổi trong GNF/DTA tỷ giá
GNF/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 GNF = 5.499621 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.95% (3.619377 DTA — 5.499621 DTA)
Thay đổi trong GNF/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (3.84283 DTA — 5.499621 DTA)
Thay đổi trong GNF/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 452.51% (0.99539125 DTA — 5.499621 DTA)
Thay đổi trong GNF/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 1008.4% (0.49617836 DTA — 5.499621 DTA)
franc Guinea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 5.569474 DTA | ▲ 1.27 % |
14/05 | 5.839207 DTA | ▲ 4.84 % |
15/05 | 5.670534 DTA | ▼ -2.89 % |
16/05 | 5.356042 DTA | ▼ -5.55 % |
17/05 | 5.384185 DTA | ▲ 0.53 % |
18/05 | 5.439477 DTA | ▲ 1.03 % |
19/05 | 5.744796 DTA | ▲ 5.61 % |
20/05 | 5.966387 DTA | ▲ 3.86 % |
21/05 | 5.855175 DTA | ▼ -1.86 % |
22/05 | 5.758229 DTA | ▼ -1.66 % |
23/05 | 6.016712 DTA | ▲ 4.49 % |
24/05 | 5.938756 DTA | ▼ -1.3 % |
25/05 | 5.629358 DTA | ▼ -5.21 % |
26/05 | 6.011743 DTA | ▲ 6.79 % |
27/05 | 5.668786 DTA | ▼ -5.7 % |
28/05 | 5.755317 DTA | ▲ 1.53 % |
29/05 | 5.695956 DTA | ▼ -1.03 % |
30/05 | 5.78298 DTA | ▲ 1.53 % |
31/05 | 5.871052 DTA | ▲ 1.52 % |
01/06 | 5.83705 DTA | ▼ -0.58 % |
02/06 | 6.020803 DTA | ▲ 3.15 % |
03/06 | 6.227684 DTA | ▲ 3.44 % |
04/06 | 6.390075 DTA | ▲ 2.61 % |
05/06 | 6.460881 DTA | ▲ 1.11 % |
06/06 | 7.355437 DTA | ▲ 13.85 % |
07/06 | 8.654733 DTA | ▲ 17.66 % |
08/06 | 8.837379 DTA | ▲ 2.11 % |
09/06 | 8.825375 DTA | ▼ -0.14 % |
10/06 | 8.344981 DTA | ▼ -5.44 % |
11/06 | 8.093586 DTA | ▼ -3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.1821 DTA | ▲ 230.61 % |
20/05 — 26/05 | 17.827 DTA | ▼ -1.95 % |
27/05 — 02/06 | 14.2886 DTA | ▼ -19.85 % |
03/06 — 09/06 | 16.9467 DTA | ▲ 18.6 % |
10/06 — 16/06 | 17.3516 DTA | ▲ 2.39 % |
17/06 — 23/06 | 18.0184 DTA | ▲ 3.84 % |
24/06 — 30/06 | 26.9399 DTA | ▲ 49.51 % |
01/07 — 07/07 | 25.1346 DTA | ▼ -6.7 % |
08/07 — 14/07 | 23.927 DTA | ▼ -4.8 % |
15/07 — 21/07 | 24.0588 DTA | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 23.0779 DTA | ▼ -4.08 % |
29/07 — 04/08 | 27.7459 DTA | ▲ 20.23 % |
franc Guinea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.58994 DTA | ▲ 1.64 % |
07/2024 | 5.453499 DTA | ▼ -2.44 % |
08/2024 | 4.28026 DTA | ▼ -21.51 % |
09/2024 | 7.722072 DTA | ▲ 80.41 % |
10/2024 | 5.666797 DTA | ▼ -26.62 % |
11/2024 | 28.306 DTA | ▲ 399.51 % |
12/2024 | 26.76 DTA | ▼ -5.46 % |
01/2025 | 32.3453 DTA | ▲ 20.87 % |
02/2025 | 117.17 DTA | ▲ 262.26 % |
03/2025 | 119.16 DTA | ▲ 1.7 % |
04/2025 | 116.38 DTA | ▼ -2.33 % |
05/2025 | 146.87 DTA | ▲ 26.2 % |
franc Guinea/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.565463 DTA |
Tối đa | 5.338661 DTA |
Bình quân gia quyền | 4.097042 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.565463 DTA |
Tối đa | 5.338661 DTA |
Bình quân gia quyền | 3.92826 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.84809997 DTA |
Tối đa | 5.338661 DTA |
Bình quân gia quyền | 3.213446 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: