Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại AirSwap
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/AST
Lịch sử thay đổi trong GIP/AST tỷ giá
GIP/AST tỷ giá
06 07, 2024
1 GIP = 8.561287 AST
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/AirSwap, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong AirSwap.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/AST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/AST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/AirSwap, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/AST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -2.44% (8.775751 AST — 8.561287 AST)
Thay đổi trong GIP/AST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 30.83% (6.54406 AST — 8.561287 AST)
Thay đổi trong GIP/AST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -22.76% (11.0846 AST — 8.561287 AST)
Thay đổi trong GIP/AST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -90.84% (93.4221 AST — 8.561287 AST)
Bảng Gibraltar/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/AirSwap dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 8.545823 AST | ▼ -0.18 % |
09/06 | 8.481396 AST | ▼ -0.75 % |
10/06 | 8.649781 AST | ▲ 1.99 % |
11/06 | 8.55755 AST | ▼ -1.07 % |
12/06 | 8.701546 AST | ▲ 1.68 % |
13/06 | 9.060472 AST | ▲ 4.12 % |
14/06 | 8.699695 AST | ▼ -3.98 % |
15/06 | 8.403884 AST | ▼ -3.4 % |
16/06 | 8.366735 AST | ▼ -0.44 % |
17/06 | 8.288859 AST | ▼ -0.93 % |
18/06 | 8.443747 AST | ▲ 1.87 % |
19/06 | 8.175651 AST | ▼ -3.18 % |
20/06 | 7.651111 AST | ▼ -6.42 % |
21/06 | 7.596287 AST | ▼ -0.72 % |
22/06 | 8.033581 AST | ▲ 5.76 % |
23/06 | 8.085998 AST | ▲ 0.65 % |
24/06 | 7.965664 AST | ▼ -1.49 % |
25/06 | 7.692311 AST | ▼ -3.43 % |
26/06 | 7.664883 AST | ▼ -0.36 % |
27/06 | 7.809032 AST | ▲ 1.88 % |
28/06 | 7.802391 AST | ▼ -0.09 % |
29/06 | 7.78277 AST | ▼ -0.25 % |
30/06 | 7.684039 AST | ▼ -1.27 % |
01/07 | 7.731792 AST | ▲ 0.62 % |
02/07 | 8.072868 AST | ▲ 4.41 % |
03/07 | 8.528835 AST | ▲ 5.65 % |
04/07 | 8.645917 AST | ▲ 1.37 % |
05/07 | 8.130748 AST | ▼ -5.96 % |
06/07 | 8.291481 AST | ▲ 1.98 % |
07/07 | 8.390005 AST | ▲ 1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/AirSwap cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/AirSwap dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.206647 AST | ▼ -4.14 % |
17/06 — 23/06 | 8.060069 AST | ▼ -1.79 % |
24/06 — 30/06 | 8.118006 AST | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 11.3012 AST | ▲ 39.21 % |
08/07 — 14/07 | 9.606559 AST | ▼ -15 % |
15/07 — 21/07 | 11.2788 AST | ▲ 17.41 % |
22/07 — 28/07 | 9.974099 AST | ▼ -11.57 % |
29/07 — 04/08 | 10.5212 AST | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 9.79334 AST | ▼ -6.92 % |
12/08 — 18/08 | 9.013126 AST | ▼ -7.97 % |
19/08 — 25/08 | 9.954745 AST | ▲ 10.45 % |
26/08 — 01/09 | 9.75511 AST | ▼ -2.01 % |
Bảng Gibraltar/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.640228 AST | ▲ 0.92 % |
08/2024 | 11.0864 AST | ▲ 28.31 % |
09/2024 | 9.413855 AST | ▼ -15.09 % |
10/2024 | 8.271889 AST | ▼ -12.13 % |
11/2024 | 8.611417 AST | ▲ 4.1 % |
12/2024 | 6.381985 AST | ▼ -25.89 % |
01/2025 | 8.365837 AST | ▲ 31.09 % |
02/2025 | 7.456424 AST | ▼ -10.87 % |
03/2025 | 4.621643 AST | ▼ -38.02 % |
04/2025 | 7.201951 AST | ▲ 55.83 % |
05/2025 | 5.724847 AST | ▼ -20.51 % |
06/2025 | 6.179445 AST | ▲ 7.94 % |
Bảng Gibraltar/AirSwap thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.99671 AST |
Tối đa | 9.081728 AST |
Bình quân gia quyền | 8.40653 AST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.108065 AST |
Tối đa | 9.868442 AST |
Bình quân gia quyền | 8.248311 AST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.69113 AST |
Tối đa | 15.4053 AST |
Bình quân gia quyền | 11.2654 AST |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/AST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: