Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại kwacha Malawi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MWK

Lịch sử thay đổi trong GHS/MWK tỷ giá

GHS/MWK tỷ giá

06 06, 2024
1 GHS = 116.61 MWK
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong kwacha Malawi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -7.05% (125.46 MWK — 116.61 MWK)

Thay đổi trong GHS/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -11.24% (131.38 MWK — 116.61 MWK)

Thay đổi trong GHS/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 28.38% (90.83 MWK — 116.61 MWK)

Thay đổi trong GHS/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -7.74% (126.39 MWK — 116.61 MWK)

cedi Ghana/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 116.34 MWK ▼ -0.23 %
09/06 115.99 MWK ▼ -0.3 %
10/06 115.07 MWK ▼ -0.79 %
11/06 114.85 MWK ▼ -0.2 %
12/06 114.85 MWK ▲ 0 %
13/06 114.32 MWK ▼ -0.46 %
14/06 113.37 MWK ▼ -0.83 %
15/06 112.81 MWK ▼ -0.5 %
16/06 112.41 MWK ▼ -0.36 %
17/06 112.18 MWK ▼ -0.2 %
18/06 112.15 MWK ▼ -0.03 %
19/06 112.19 MWK ▲ 0.03 %
20/06 111.69 MWK ▼ -0.45 %
21/06 111.06 MWK ▼ -0.56 %
22/06 110.49 MWK ▼ -0.51 %
23/06 110.33 MWK ▼ -0.15 %
24/06 110.18 MWK ▼ -0.14 %
25/06 110.18 MWK ▲ 0 %
26/06 110.18 MWK ▲ 0 %
27/06 109.87 MWK ▼ -0.28 %
28/06 109.61 MWK ▼ -0.24 %
29/06 109.19 MWK ▼ -0.38 %
30/06 109.09 MWK ▼ -0.1 %
01/07 108.44 MWK ▼ -0.59 %
02/07 108.64 MWK ▲ 0.18 %
03/07 108.64 MWK ▼ -0 %
04/07 108.2 MWK ▼ -0.41 %
05/07 107.97 MWK ▼ -0.21 %
06/07 107.47 MWK ▼ -0.46 %
07/07 107.72 MWK ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 116.28 MWK ▼ -0.28 %
17/06 — 23/06 115.41 MWK ▼ -0.75 %
24/06 — 30/06 113.76 MWK ▼ -1.43 %
01/07 — 07/07 113.08 MWK ▼ -0.6 %
08/07 — 14/07 113.03 MWK ▼ -0.05 %
15/07 — 21/07 111.62 MWK ▼ -1.24 %
22/07 — 28/07 110.33 MWK ▼ -1.16 %
29/07 — 04/08 108.16 MWK ▼ -1.96 %
05/08 — 11/08 105.17 MWK ▼ -2.77 %
12/08 — 18/08 103.35 MWK ▼ -1.73 %
19/08 — 25/08 101.62 MWK ▼ -1.67 %
26/08 — 01/09 101.15 MWK ▼ -0.46 %

cedi Ghana/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 117.02 MWK ▲ 0.34 %
08/2024 118.05 MWK ▲ 0.89 %
09/2024 117.65 MWK ▼ -0.34 %
10/2024 121.57 MWK ▲ 3.33 %
11/2024 167.56 MWK ▲ 37.84 %
12/2024 168.1 MWK ▲ 0.32 %
01/2025 161.47 MWK ▼ -3.94 %
02/2025 158.27 MWK ▼ -1.98 %
03/2025 156.01 MWK ▼ -1.42 %
04/2025 149.23 MWK ▼ -4.35 %
05/2025 138.46 MWK ▼ -7.22 %
06/2025 137.02 MWK ▼ -1.04 %

cedi Ghana/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 116.03 MWK
Tối đa 125.24 MWK
Bình quân gia quyền 120.13 MWK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 116.03 MWK
Tối đa 133.15 MWK
Bình quân gia quyền 126.45 MWK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 88.18 MWK
Tối đa 159.82 MWK
Bình quân gia quyền 116.45 MWK

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MWK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu