Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MLN

Lịch sử thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá

GHS/MLN tỷ giá

04 28, 2024
1 GHS = 0.00343227 MLN
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 19.65% (0.00286862 MLN — 0.00343227 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -24.74% (0.00456039 MLN — 0.00343227 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -14.85% (0.00403073 MLN — 0.00343227 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -94.32% (0.06041355 MLN — 0.00343227 MLN)

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.00348912 MLN ▲ 1.66 %
30/04 0.00337382 MLN ▼ -3.3 %
01/05 0.00333289 MLN ▼ -1.21 %
02/05 0.00357786 MLN ▲ 7.35 %
03/05 0.00368436 MLN ▲ 2.98 %
04/05 0.00360219 MLN ▼ -2.23 %
05/05 0.00365017 MLN ▲ 1.33 %
06/05 0.00365298 MLN ▲ 0.08 %
07/05 0.00335681 MLN ▼ -8.11 %
08/05 0.00356886 MLN ▲ 6.32 %
09/05 0.00362358 MLN ▲ 1.53 %
10/05 0.00352132 MLN ▼ -2.82 %
11/05 0.00355081 MLN ▲ 0.84 %
12/05 0.00372845 MLN ▲ 5 %
13/05 0.00446427 MLN ▲ 19.74 %
14/05 0.00459031 MLN ▲ 2.82 %
15/05 0.00449157 MLN ▼ -2.15 %
16/05 0.00450227 MLN ▲ 0.24 %
17/05 0.0046119 MLN ▲ 2.44 %
18/05 0.0046351 MLN ▲ 0.5 %
19/05 0.00437293 MLN ▼ -5.66 %
20/05 0.00420446 MLN ▼ -3.85 %
21/05 0.00406189 MLN ▼ -3.39 %
22/05 0.00402369 MLN ▼ -0.94 %
23/05 0.00415573 MLN ▲ 3.28 %
24/05 0.00433194 MLN ▲ 4.24 %
25/05 0.00438328 MLN ▲ 1.19 %
26/05 0.00440474 MLN ▲ 0.49 %
27/05 0.00450884 MLN ▲ 2.36 %
28/05 0.00444328 MLN ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00343162 MLN ▼ -0.02 %
06/05 — 12/05 0.00320175 MLN ▼ -6.7 %
13/05 — 19/05 0.00315476 MLN ▼ -1.47 %
20/05 — 26/05 0.00273864 MLN ▼ -13.19 %
27/05 — 02/06 0.00240597 MLN ▼ -12.15 %
03/06 — 09/06 0.00253435 MLN ▲ 5.34 %
10/06 — 16/06 0.00214908 MLN ▼ -15.2 %
17/06 — 23/06 0.00209643 MLN ▼ -2.45 %
24/06 — 30/06 0.00212448 MLN ▲ 1.34 %
01/07 — 07/07 0.00261832 MLN ▲ 23.25 %
08/07 — 14/07 0.00234461 MLN ▼ -10.45 %
15/07 — 21/07 0.0025737 MLN ▲ 9.77 %

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00341825 MLN ▼ -0.41 %
06/2024 0.00366975 MLN ▲ 7.36 %
07/2024 0.00311319 MLN ▼ -15.17 %
08/2024 0.00394728 MLN ▲ 26.79 %
09/2024 0.00373486 MLN ▼ -5.38 %
10/2024 0.00351147 MLN ▼ -5.98 %
11/2024 0.00366516 MLN ▲ 4.38 %
12/2024 0.0025862 MLN ▼ -29.44 %
01/2025 0.00320973 MLN ▲ 24.11 %
02/2025 0.00244495 MLN ▼ -23.83 %
03/2025 0.00192731 MLN ▼ -21.17 %
04/2025 0.00223605 MLN ▲ 16.02 %

cedi Ghana/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00287768 MLN
Tối đa 0.0034509 MLN
Bình quân gia quyền 0.00316489 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00284447 MLN
Tối đa 0.00512838 MLN
Bình quân gia quyền 0.00364797 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00284447 MLN
Tối đa 0.0065716 MLN
Bình quân gia quyền 0.00476129 MLN

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu