Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/POWR
Lịch sử thay đổi trong GEL/POWR tỷ giá
GEL/POWR tỷ giá
06 07, 2024
1 GEL = 1.254211 POWR
▼ -4.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 44.16% (0.86999589 POWR — 1.254211 POWR)
Thay đổi trong GEL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -32.64% (1.862055 POWR — 1.254211 POWR)
Thay đổi trong GEL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -34.77% (1.922873 POWR — 1.254211 POWR)
Thay đổi trong GEL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -77.34% (5.535572 POWR — 1.254211 POWR)
lari Gruzia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.284181 POWR | ▲ 2.39 % |
09/06 | 1.284965 POWR | ▲ 0.06 % |
10/06 | 1.303668 POWR | ▲ 1.46 % |
11/06 | 1.290466 POWR | ▼ -1.01 % |
12/06 | 1.217054 POWR | ▼ -5.69 % |
13/06 | 1.314282 POWR | ▲ 7.99 % |
14/06 | 1.335011 POWR | ▲ 1.58 % |
15/06 | 1.311582 POWR | ▼ -1.75 % |
16/06 | 1.301909 POWR | ▼ -0.74 % |
17/06 | 1.312778 POWR | ▲ 0.83 % |
18/06 | 1.330625 POWR | ▲ 1.36 % |
19/06 | 1.428452 POWR | ▲ 7.35 % |
20/06 | 1.707785 POWR | ▲ 19.55 % |
21/06 | 1.770626 POWR | ▲ 3.68 % |
22/06 | 1.775615 POWR | ▲ 0.28 % |
23/06 | 1.708341 POWR | ▼ -3.79 % |
24/06 | 1.664082 POWR | ▼ -2.59 % |
25/06 | 1.704473 POWR | ▲ 2.43 % |
26/06 | 1.782796 POWR | ▲ 4.6 % |
27/06 | 1.802223 POWR | ▲ 1.09 % |
28/06 | 1.801125 POWR | ▼ -0.06 % |
29/06 | 1.735199 POWR | ▼ -3.66 % |
30/06 | 1.799913 POWR | ▲ 3.73 % |
01/07 | 1.80138 POWR | ▲ 0.08 % |
02/07 | 1.808464 POWR | ▲ 0.39 % |
03/07 | 1.829236 POWR | ▲ 1.15 % |
04/07 | 1.877757 POWR | ▲ 2.65 % |
05/07 | 1.850998 POWR | ▼ -1.43 % |
06/07 | 1.792337 POWR | ▼ -3.17 % |
07/07 | 1.81613 POWR | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.252251 POWR | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 1.192475 POWR | ▼ -4.77 % |
24/06 — 30/06 | 1.160979 POWR | ▼ -2.64 % |
01/07 — 07/07 | 1.032335 POWR | ▼ -11.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.99871467 POWR | ▼ -3.26 % |
15/07 — 21/07 | 1.026975 POWR | ▲ 2.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.87402291 POWR | ▼ -14.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.80214732 POWR | ▼ -8.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.93510786 POWR | ▲ 16.58 % |
12/08 — 18/08 | 1.191596 POWR | ▲ 27.43 % |
19/08 — 25/08 | 1.21537 POWR | ▲ 2 % |
26/08 — 01/09 | 1.215266 POWR | ▼ -0.01 % |
lari Gruzia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.198606 POWR | ▼ -4.43 % |
08/2024 | 1.438283 POWR | ▲ 20 % |
09/2024 | 1.110804 POWR | ▼ -22.77 % |
10/2024 | 0.77812644 POWR | ▼ -29.95 % |
11/2024 | 0.8463124 POWR | ▲ 8.76 % |
12/2024 | 0.72605906 POWR | ▼ -14.21 % |
01/2025 | 1.441433 POWR | ▲ 98.53 % |
02/2025 | 1.34592 POWR | ▼ -6.63 % |
03/2025 | 0.8700524 POWR | ▼ -35.36 % |
04/2025 | 0.75900223 POWR | ▼ -12.76 % |
05/2025 | 0.81035564 POWR | ▲ 6.77 % |
06/2025 | 0.82353838 POWR | ▲ 1.63 % |
lari Gruzia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.84509161 POWR |
Tối đa | 1.3842 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.139707 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80959674 POWR |
Tối đa | 1.81103 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.221248 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04227125 POWR |
Tối đa | 3.123251 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.563391 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: