Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MONA

Lịch sử thay đổi trong GEL/MONA tỷ giá

GEL/MONA tỷ giá

05 19, 2024
1 GEL = 0.00213636 MONA
▼ -7.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.77% (0.94662707 MONA — 0.00213636 MONA)

Thay đổi trong GEL/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.92% (2.542239 MONA — 0.00213636 MONA)

Thay đổi trong GEL/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (0.6271867 MONA — 0.00213636 MONA)

Thay đổi trong GEL/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.13% (0.24663459 MONA — 0.00213636 MONA)

lari Gruzia/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00219926 MONA ▲ 2.94 %
21/05 0.00234727 MONA ▲ 6.73 %
22/05 0.0022694 MONA ▼ -3.32 %
23/05 0.00234547 MONA ▲ 3.35 %
24/05 0.00257782 MONA ▲ 9.91 %
25/05 0.00261576 MONA ▲ 1.47 %
26/05 0.00260787 MONA ▼ -0.3 %
27/05 0.00257382 MONA ▼ -1.31 %
28/05 0.00267739 MONA ▲ 4.02 %
29/05 0.00251179 MONA ▼ -6.19 %
30/05 0.00234136 MONA ▼ -6.79 %
31/05 0.00227386 MONA ▼ -2.88 %
01/06 0.00219831 MONA ▼ -3.32 %
02/06 0.00211355 MONA ▼ -3.86 %
03/06 0.00210267 MONA ▼ -0.51 %
04/06 0.00207907 MONA ▼ -1.12 %
05/06 0.00202287 MONA ▼ -2.7 %
06/06 0.00195005 MONA ▼ -3.6 %
07/06 0.00190418 MONA ▼ -2.35 %
08/06 0.00187672 MONA ▼ -1.44 %
09/06 0.00189883 MONA ▲ 1.18 %
10/06 0.00180822 MONA ▼ -4.77 %
11/06 0.00180138 MONA ▼ -0.38 %
12/06 0.00184144 MONA ▲ 2.22 %
13/06 0.00183477 MONA ▼ -0.36 %
14/06 0.00199085 MONA ▲ 8.51 %
15/06 0.00194857 MONA ▼ -2.12 %
16/06 0.00197025 MONA ▲ 1.11 %
17/06 0.00199579 MONA ▲ 1.3 %
18/06 0.00422735 MONA ▲ 111.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00202572 MONA ▼ -5.18 %
27/05 — 02/06 0.00172696 MONA ▼ -14.75 %
03/06 — 09/06 0.00179324 MONA ▲ 3.84 %
10/06 — 16/06 0.00173547 MONA ▼ -3.22 %
17/06 — 23/06 0.0017146 MONA ▼ -1.2 %
24/06 — 30/06 0.00170262 MONA ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 0.00123298 MONA ▼ -27.58 %
08/07 — 14/07 0.00129347 MONA ▲ 4.91 %
15/07 — 21/07 0.00141413 MONA ▲ 9.33 %
22/07 — 28/07 0.00119873 MONA ▼ -15.23 %
29/07 — 04/08 0.00109129 MONA ▼ -8.96 %
05/08 — 11/08 0.00261636 MONA ▲ 139.75 %

lari Gruzia/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00216919 MONA ▲ 1.54 %
07/2024 0.00172864 MONA ▼ -20.31 %
08/2024 0.0020353 MONA ▲ 17.74 %
09/2024 0.0019357 MONA ▼ -4.89 %
10/2024 0.00217545 MONA ▲ 12.39 %
11/2024 0.00300217 MONA ▲ 38 %
12/2024 0.00338396 MONA ▲ 12.72 %
01/2025 0.0050043 MONA ▲ 47.88 %
02/2025 0.00487459 MONA ▼ -2.59 %
03/2025 0.00384281 MONA ▼ -21.17 %
04/2025 0.0028808 MONA ▼ -25.03 %
05/2025 0.00464781 MONA ▲ 61.34 %

lari Gruzia/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75538696 MONA
Tối đa 0.0031375 MONA
Bình quân gia quyền 0.45081341 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75538696 MONA
Tối đa 0.00420355 MONA
Bình quân gia quyền 0.571113 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01854215 MONA
Tối đa 1.057415 MONA
Bình quân gia quyền 0.44936792 MONA

Chia sẻ một liên kết đến GEL/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu