Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/POLY
Lịch sử thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá
GBP/POLY tỷ giá
05 02, 2024
1 GBP = 13.6053 POLY
▼ -4.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (14.9412 POLY — 13.6053 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 48.68% (9.15071 POLY — 13.6053 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 103.25% (6.693838 POLY — 13.6053 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -79.54% (66.5106 POLY — 13.6053 POLY)
British pound/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 12.274 POLY | ▼ -9.78 % |
04/05 | 10.925 POLY | ▼ -10.99 % |
05/05 | 10.8364 POLY | ▼ -0.81 % |
06/05 | 12.5767 POLY | ▲ 16.06 % |
07/05 | 12.2428 POLY | ▼ -2.66 % |
08/05 | 11.3736 POLY | ▼ -7.1 % |
09/05 | 11.6863 POLY | ▲ 2.75 % |
10/05 | 12.679 POLY | ▲ 8.5 % |
11/05 | 14.7661 POLY | ▲ 16.46 % |
12/05 | 13.8302 POLY | ▼ -6.34 % |
13/05 | 13.8011 POLY | ▼ -0.21 % |
14/05 | 14.9874 POLY | ▲ 8.6 % |
15/05 | 12.3447 POLY | ▼ -17.63 % |
16/05 | 11.569 POLY | ▼ -6.28 % |
17/05 | 14.7423 POLY | ▲ 27.43 % |
18/05 | 14.7359 POLY | ▼ -0.04 % |
19/05 | 14.537 POLY | ▼ -1.35 % |
20/05 | 13.3927 POLY | ▼ -7.87 % |
21/05 | 12.5327 POLY | ▼ -6.42 % |
22/05 | 11.6874 POLY | ▼ -6.74 % |
23/05 | 12.619 POLY | ▲ 7.97 % |
24/05 | 13.5133 POLY | ▲ 7.09 % |
25/05 | 13.5104 POLY | ▼ -0.02 % |
26/05 | 13.0095 POLY | ▼ -3.71 % |
27/05 | 12.9813 POLY | ▼ -0.22 % |
28/05 | 11.9378 POLY | ▼ -8.04 % |
29/05 | 11.9903 POLY | ▲ 0.44 % |
30/05 | 12.6795 POLY | ▲ 5.75 % |
31/05 | 14.3526 POLY | ▲ 13.19 % |
01/06 | 14.1642 POLY | ▼ -1.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.5097 POLY | ▼ -0.7 % |
13/05 — 19/05 | 14.7508 POLY | ▲ 9.19 % |
20/05 — 26/05 | 17.3056 POLY | ▲ 17.32 % |
27/05 — 02/06 | 19.0815 POLY | ▲ 10.26 % |
03/06 — 09/06 | 22.6736 POLY | ▲ 18.82 % |
10/06 — 16/06 | 19.7524 POLY | ▼ -12.88 % |
17/06 — 23/06 | 25.8646 POLY | ▲ 30.94 % |
24/06 — 30/06 | 22.7177 POLY | ▼ -12.17 % |
01/07 — 07/07 | 26.024 POLY | ▲ 14.55 % |
08/07 — 14/07 | 23.2821 POLY | ▼ -10.54 % |
15/07 — 21/07 | 24.5078 POLY | ▲ 5.26 % |
22/07 — 28/07 | 30.0398 POLY | ▲ 22.57 % |
British pound/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5875 POLY | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 10.6873 POLY | ▼ -21.34 % |
07/2024 | 15.5862 POLY | ▲ 45.84 % |
08/2024 | 15.3095 POLY | ▼ -1.78 % |
09/2024 | 6.790598 POLY | ▼ -55.64 % |
10/2024 | 13.5148 POLY | ▲ 99.02 % |
11/2024 | 13.7193 POLY | ▲ 1.51 % |
12/2024 | 19.9634 POLY | ▲ 45.51 % |
01/2025 | 20.0992 POLY | ▲ 0.68 % |
02/2025 | 29.3103 POLY | ▲ 45.83 % |
03/2025 | 32.2513 POLY | ▲ 10.03 % |
04/2025 | 31.83 POLY | ▼ -1.31 % |
British pound/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.0687 POLY |
Tối đa | 14.0606 POLY |
Bình quân gia quyền | 13.0223 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.025236 POLY |
Tối đa | 14.5621 POLY |
Bình quân gia quyền | 10.8974 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.879719 POLY |
Tối đa | 14.5621 POLY |
Bình quân gia quyền | 8.986606 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: