Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/FUEL
Lịch sử thay đổi trong GBP/FUEL tỷ giá
GBP/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 GBP = 3,716 FUEL
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.27% (4,188 FUEL — 3,716 FUEL)
Thay đổi trong GBP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (4,442 FUEL — 3,716 FUEL)
Thay đổi trong GBP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (4,442 FUEL — 3,716 FUEL)
Thay đổi trong GBP/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 453.92% (670.85 FUEL — 3,716 FUEL)
British pound/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 3,796 FUEL | ▲ 2.15 % |
03/06 | 3,780 FUEL | ▼ -0.41 % |
04/06 | 3,815 FUEL | ▲ 0.91 % |
05/06 | 3,782 FUEL | ▼ -0.86 % |
06/06 | 3,741 FUEL | ▼ -1.09 % |
07/06 | 3,676 FUEL | ▼ -1.73 % |
08/06 | 3,502 FUEL | ▼ -4.74 % |
09/06 | 3,399 FUEL | ▼ -2.94 % |
10/06 | 3,424 FUEL | ▲ 0.73 % |
11/06 | 3,446 FUEL | ▲ 0.64 % |
12/06 | 3,611 FUEL | ▲ 4.79 % |
13/06 | 3,633 FUEL | ▲ 0.61 % |
14/06 | 3,336 FUEL | ▼ -8.16 % |
15/06 | 3,385 FUEL | ▲ 1.47 % |
16/06 | 3,409 FUEL | ▲ 0.7 % |
17/06 | 3,566 FUEL | ▲ 4.61 % |
18/06 | 3,694 FUEL | ▲ 3.57 % |
19/06 | 3,670 FUEL | ▼ -0.63 % |
20/06 | 3,704 FUEL | ▲ 0.91 % |
21/06 | 3,603 FUEL | ▼ -2.73 % |
22/06 | 3,580 FUEL | ▼ -0.64 % |
23/06 | 3,635 FUEL | ▲ 1.55 % |
24/06 | 3,558 FUEL | ▼ -2.12 % |
25/06 | 3,504 FUEL | ▼ -1.52 % |
26/06 | 3,173 FUEL | ▼ -9.46 % |
27/06 | 3,347 FUEL | ▲ 5.49 % |
28/06 | 3,423 FUEL | ▲ 2.28 % |
29/06 | 3,413 FUEL | ▼ -0.3 % |
30/06 | 3,387 FUEL | ▼ -0.77 % |
01/07 | 3,323 FUEL | ▼ -1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,018 FUEL | ▲ 8.12 % |
10/06 — 16/06 | 3,567 FUEL | ▼ -11.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,636 FUEL | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 3,446 FUEL | ▼ -5.22 % |
01/07 — 07/07 | 3,645 FUEL | ▲ 5.77 % |
08/07 — 14/07 | 3,449 FUEL | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 3,320 FUEL | ▼ -3.72 % |
22/07 — 28/07 | 3,376 FUEL | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 3,009 FUEL | ▼ -10.87 % |
05/08 — 11/08 | 3,022 FUEL | ▲ 0.43 % |
12/08 — 18/08 | 3,903 FUEL | ▲ 29.16 % |
19/08 — 25/08 | 3,902 FUEL | ▼ -0.04 % |
British pound/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,389 FUEL | ▼ -8.81 % |
07/2024 | 1,972 FUEL | ▼ -41.8 % |
08/2024 | 1,837 FUEL | ▼ -6.83 % |
09/2024 | 8,020 FUEL | ▲ 336.49 % |
10/2024 | 8,674 FUEL | ▲ 8.15 % |
11/2024 | 18,236 FUEL | ▲ 110.23 % |
12/2024 | 23,739 FUEL | ▲ 30.18 % |
01/2025 | 27,526 FUEL | ▲ 15.95 % |
02/2025 | 28,706 FUEL | ▲ 4.29 % |
03/2025 | 24,916 FUEL | ▼ -13.2 % |
04/2025 | 23,319 FUEL | ▼ -6.41 % |
British pound/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,784 FUEL |
Tối đa | 4,228 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,990 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,784 FUEL |
Tối đa | 4,656 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,150 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,784 FUEL |
Tối đa | 4,656 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,150 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: