Tỷ giá hối đoái GAS chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/OAX
Lịch sử thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá
GAS/OAX tỷ giá
06 07, 2024
1 GAS = 20.2091 OAX
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -14.66% (23.68 OAX — 20.2091 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -36.51% (31.8303 OAX — 20.2091 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 55% (13.0378 OAX — 20.2091 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -42.68% (35.2586 OAX — 20.2091 OAX)
GAS/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 20.5257 OAX | ▲ 1.57 % |
09/06 | 19.4723 OAX | ▼ -5.13 % |
10/06 | 19.3939 OAX | ▼ -0.4 % |
11/06 | 19.668 OAX | ▲ 1.41 % |
12/06 | 19.7712 OAX | ▲ 0.53 % |
13/06 | 20.1025 OAX | ▲ 1.68 % |
14/06 | 20.057 OAX | ▼ -0.23 % |
15/06 | 20.0534 OAX | ▼ -0.02 % |
16/06 | 20.01 OAX | ▼ -0.22 % |
17/06 | 19.5671 OAX | ▼ -2.21 % |
18/06 | 18.6007 OAX | ▼ -4.94 % |
19/06 | 19.3279 OAX | ▲ 3.91 % |
20/06 | 19.6883 OAX | ▲ 1.86 % |
21/06 | 19.6555 OAX | ▼ -0.17 % |
22/06 | 19.4065 OAX | ▼ -1.27 % |
23/06 | 19.0479 OAX | ▼ -1.85 % |
24/06 | 19.2885 OAX | ▲ 1.26 % |
25/06 | 19.0595 OAX | ▼ -1.19 % |
26/06 | 18.883 OAX | ▼ -0.93 % |
27/06 | 18.9241 OAX | ▲ 0.22 % |
28/06 | 18.9345 OAX | ▲ 0.06 % |
29/06 | 19.2462 OAX | ▲ 1.65 % |
30/06 | 18.7373 OAX | ▼ -2.64 % |
01/07 | 18.5524 OAX | ▼ -0.99 % |
02/07 | 18.4029 OAX | ▼ -0.81 % |
03/07 | 18.5247 OAX | ▲ 0.66 % |
04/07 | 18.4624 OAX | ▼ -0.34 % |
05/07 | 17.9697 OAX | ▼ -2.67 % |
06/07 | 17.5383 OAX | ▼ -2.4 % |
07/07 | 17.2172 OAX | ▼ -1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.422 OAX | ▲ 6 % |
17/06 — 23/06 | 16.7544 OAX | ▼ -21.79 % |
24/06 — 30/06 | 17.3778 OAX | ▲ 3.72 % |
01/07 — 07/07 | 18.8182 OAX | ▲ 8.29 % |
08/07 — 14/07 | 17.1053 OAX | ▼ -9.1 % |
15/07 — 21/07 | 16.797 OAX | ▼ -1.8 % |
22/07 — 28/07 | 15.4753 OAX | ▼ -7.87 % |
29/07 — 04/08 | 16.3638 OAX | ▲ 5.74 % |
05/08 — 11/08 | 15.921 OAX | ▼ -2.71 % |
12/08 — 18/08 | 15.582 OAX | ▼ -2.13 % |
19/08 — 25/08 | 15.4003 OAX | ▼ -1.17 % |
26/08 — 01/09 | 14.3933 OAX | ▼ -6.54 % |
GAS/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20.3403 OAX | ▲ 0.65 % |
08/2024 | 25.5543 OAX | ▲ 25.63 % |
09/2024 | 15.5435 OAX | ▼ -39.17 % |
10/2024 | 43.8769 OAX | ▲ 182.28 % |
11/2024 | 53.4024 OAX | ▲ 21.71 % |
12/2024 | 44.9674 OAX | ▼ -15.8 % |
01/2025 | 43.6323 OAX | ▼ -2.97 % |
02/2025 | 40.1507 OAX | ▼ -7.98 % |
03/2025 | 24.8054 OAX | ▼ -38.22 % |
04/2025 | 25.7249 OAX | ▲ 3.71 % |
05/2025 | 23.2852 OAX | ▼ -9.48 % |
06/2025 | 21.688 OAX | ▼ -6.86 % |
GAS/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.4985 OAX |
Tối đa | 23.8103 OAX |
Bình quân gia quyền | 22.4425 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.4985 OAX |
Tối đa | 36.6724 OAX |
Bình quân gia quyền | 25.6215 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.1084 OAX |
Tối đa | 147.17 OAX |
Bình quân gia quyền | 28.022 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: