Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/WABI
Lịch sử thay đổi trong FKP/WABI tỷ giá
FKP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 FKP = 1,050 WABI
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.98% (882.56 WABI — 1,050 WABI)
Thay đổi trong FKP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10830.29% (9.606991 WABI — 1,050 WABI)
Thay đổi trong FKP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3095.79% (32.8579 WABI — 1,050 WABI)
Thay đổi trong FKP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6141.98% (16.8227 WABI — 1,050 WABI)
Bảng Quần đảo Falkland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,231 WABI | ▲ 17.25 % |
09/06 | 1,071 WABI | ▼ -13.05 % |
10/06 | 759.5 WABI | ▼ -29.06 % |
11/06 | 1,065 WABI | ▲ 40.22 % |
12/06 | 1,616 WABI | ▲ 51.78 % |
13/06 | 1,713 WABI | ▲ 5.96 % |
14/06 | 546.98 WABI | ▼ -68.06 % |
15/06 | 974.54 WABI | ▲ 78.17 % |
16/06 | 936.08 WABI | ▼ -3.95 % |
17/06 | 545.66 WABI | ▼ -41.71 % |
18/06 | 435.09 WABI | ▼ -20.26 % |
19/06 | 301.1 WABI | ▼ -30.8 % |
20/06 | 407.87 WABI | ▲ 35.46 % |
21/06 | 690.18 WABI | ▲ 69.22 % |
22/06 | 455.52 WABI | ▼ -34 % |
23/06 | 305.89 WABI | ▼ -32.85 % |
24/06 | 313.77 WABI | ▲ 2.58 % |
25/06 | 701.55 WABI | ▲ 123.59 % |
26/06 | 715.6 WABI | ▲ 2 % |
27/06 | 563.7 WABI | ▼ -21.23 % |
28/06 | 558.53 WABI | ▼ -0.92 % |
29/06 | 700.36 WABI | ▲ 25.4 % |
30/06 | 799.88 WABI | ▲ 14.21 % |
01/07 | 813.54 WABI | ▲ 1.71 % |
02/07 | 888.33 WABI | ▲ 9.19 % |
03/07 | 885.14 WABI | ▼ -0.36 % |
04/07 | 886.98 WABI | ▲ 0.21 % |
05/07 | 895.39 WABI | ▲ 0.95 % |
06/07 | 883.7 WABI | ▼ -1.31 % |
07/07 | 857.18 WABI | ▼ -3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,050 WABI | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,124 WABI | ▲ 7.05 % |
24/06 — 30/06 | 1,303 WABI | ▲ 15.95 % |
01/07 — 07/07 | 6,109 WABI | ▲ 368.69 % |
08/07 — 14/07 | 18,294 WABI | ▲ 199.48 % |
15/07 — 21/07 | 27,419 WABI | ▲ 49.88 % |
22/07 — 28/07 | 59,728 WABI | ▲ 117.84 % |
29/07 — 04/08 | 147,868 WABI | ▲ 147.57 % |
05/08 — 11/08 | 39,143 WABI | ▼ -73.53 % |
12/08 — 18/08 | 65,952 WABI | ▲ 68.49 % |
19/08 — 25/08 | 100,207 WABI | ▲ 51.94 % |
26/08 — 01/09 | 97,807 WABI | ▼ -2.39 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,004 WABI | ▼ -4.36 % |
08/2024 | 719.41 WABI | ▼ -28.36 % |
09/2024 | 530.73 WABI | ▼ -26.23 % |
10/2024 | 192.34 WABI | ▼ -63.76 % |
11/2024 | 219.21 WABI | ▲ 13.97 % |
12/2024 | 195.77 WABI | ▼ -10.69 % |
01/2025 | 256.25 WABI | ▲ 30.89 % |
02/2025 | 233.5 WABI | ▼ -8.88 % |
03/2025 | 196.47 WABI | ▼ -15.86 % |
04/2025 | 6,823 WABI | ▲ 3372.71 % |
05/2025 | 20,134 WABI | ▲ 195.09 % |
06/2025 | 30,621 WABI | ▲ 52.09 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 419.47 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 765.99 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.389606 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 308.66 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.113127 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 89.5776 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: