Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/TZS
Lịch sử thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá
FKP/TZS tỷ giá
06 07, 2024
1 FKP = 3,285 TZS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (3,226 TZS — 3,285 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.35% (3,273 TZS — 3,285 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.47% (2,973 TZS — 3,285 TZS)
Thay đổi trong FKP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 13.83% (2,886 TZS — 3,285 TZS)
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 3,285 TZS | ▲ 0 % |
09/06 | 3,278 TZS | ▼ -0.22 % |
10/06 | 3,276 TZS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 3,277 TZS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 3,300 TZS | ▲ 0.68 % |
13/06 | 3,307 TZS | ▲ 0.21 % |
14/06 | 3,304 TZS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 3,311 TZS | ▲ 0.2 % |
16/06 | 3,308 TZS | ▼ -0.08 % |
17/06 | 3,302 TZS | ▼ -0.17 % |
18/06 | 3,291 TZS | ▼ -0.35 % |
19/06 | 3,312 TZS | ▲ 0.64 % |
20/06 | 3,317 TZS | ▲ 0.15 % |
21/06 | 3,314 TZS | ▼ -0.08 % |
22/06 | 3,319 TZS | ▲ 0.13 % |
23/06 | 3,324 TZS | ▲ 0.16 % |
24/06 | 3,320 TZS | ▼ -0.13 % |
25/06 | 3,319 TZS | ▼ -0.02 % |
26/06 | 3,320 TZS | ▲ 0.02 % |
27/06 | 3,323 TZS | ▲ 0.1 % |
28/06 | 3,325 TZS | ▲ 0.07 % |
29/06 | 3,322 TZS | ▼ -0.09 % |
30/06 | 3,326 TZS | ▲ 0.11 % |
01/07 | 3,327 TZS | ▲ 0.03 % |
02/07 | 3,327 TZS | ▲ 0 % |
03/07 | 3,323 TZS | ▼ -0.12 % |
04/07 | 3,331 TZS | ▲ 0.23 % |
05/07 | 3,340 TZS | ▲ 0.29 % |
06/07 | 3,331 TZS | ▼ -0.27 % |
07/07 | 3,342 TZS | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,309 TZS | ▲ 0.73 % |
17/06 — 23/06 | 3,323 TZS | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 3,314 TZS | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 3,293 TZS | ▼ -0.61 % |
08/07 — 14/07 | 3,302 TZS | ▲ 0.27 % |
15/07 — 21/07 | 3,309 TZS | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 3,307 TZS | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 3,328 TZS | ▲ 0.63 % |
05/08 — 11/08 | 3,339 TZS | ▲ 0.34 % |
12/08 — 18/08 | 3,345 TZS | ▲ 0.16 % |
19/08 — 25/08 | 3,348 TZS | ▲ 0.1 % |
26/08 — 01/09 | 3,368 TZS | ▲ 0.6 % |
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,293 TZS | ▲ 0.25 % |
08/2024 | 3,307 TZS | ▲ 0.41 % |
09/2024 | 3,178 TZS | ▼ -3.89 % |
10/2024 | 3,145 TZS | ▼ -1.04 % |
11/2024 | 3,257 TZS | ▲ 3.58 % |
12/2024 | 3,303 TZS | ▲ 1.39 % |
01/2025 | 3,349 TZS | ▲ 1.4 % |
02/2025 | 3,334 TZS | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 3,354 TZS | ▲ 0.61 % |
04/2025 | 3,367 TZS | ▲ 0.39 % |
05/2025 | 3,390 TZS | ▲ 0.66 % |
06/2025 | 3,407 TZS | ▲ 0.5 % |
Bảng Quần đảo Falkland/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,226 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,259 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,202 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,242 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,980 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,165 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: